Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

‘ở ẩn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” ở ẩn “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ ở ẩn, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ ở ẩn trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh1. Ở hầm trú ẩn .
She’s at the shelter .

2. Ira, ở hầm trú ẩn!

We are in a bunker, hurry up !
3. Chỗ ẩn náu ở đâu thế ?
Where was your hideout ?
4. Hầm trú ẩn ở dưới tầng hầm dưới đất .
The shelter is in a basement .
5. Mày ở đâu ? Hả ngài ” Bí ẩn ” ?
Where are you, misterioso ?
6. Chỗ ẩn nấp của chúng mày ở đâu ?
Where is your hideout ?
7. Tôi chắc hầm trú ẩn nằm ở đây .
This bunker is here somewhere .
8. Pháp chứng đang ở căn nhà trú ẩn .
Forensics is at the safe house now .
9. Mùa đông, chúng trú ẩn ở độ cao thấp .
In winter it seeks cover at lower elevations .
10. Hãy ẩn trốn, ngụy trang, và ở ngoài tầm nhìn ! ”
” Stay hidden, take cover, and stay out of sight ! ”
11. Ở khắp chỗ này làm gì có chỗ trú ẩn .
There’s no shelter anywhere .
12. ” Bất kỳ ai ở trog nơi ẩn náu cao nhất
” Whoever sits in the refuge of the most high …

13. Đoán anh đang ở ngoài đó, ẩn mình giữa đám đông.

Guess you’re out there, hiding in plain sight .
14. Cho nên ông đã xây một hầm trú ẩn ở đây .
That is why he had this bunker built down here .
15. Christina, cùng với bọn trẻ đã ở trong nhầm hầm trú ẩn .
Christina, was with the children in the wrong hideout .
16. Các kỹ năng và kiến thức cổ xưa là đây ở giữa tất cả chúng ta, ẩn ở nơi dễ thấy .
The ancient knowledge is here in our midst, hidden in plain view .
17. Họ sẽ trốn ở chỗ trú ẩn bảo đảm an toàn tới khi có hành vi ở phố Hamra .
They’ll stay under wraps in the safe house … until the action on Hamra Street is under way .
18. Hàng chục ngàn người đang trú ẩn ở những TT di tán .
Tens of thousands of people are now living in evacuation centres .
19. Khẩu trang, băng keo chống thấm và tấm bạt dùng ở nơi trú ẩn
Dust masks, waterproof tape, and plastic sheeting for shelter
20. Vậy là hắn biến con thành bù nhìn ở nơi ẩn giấu của hắn .
So, he made you window dressing at one of his stash houses .
21. Cơ quan Trung Quốc nói ” rắc rối tiềm ẩn ” ở Nam Hải đã lộ rõ
Chinese agency says ” hidden trouble ” in South China Sea becomes prominent
22. Nhờ ở vị trí cao, nên Giu-đa cũng là một nơi ẩn náu tốt .
Because of its high elevation, Judah was also an excellent refuge .
23. Để cho phép Thanh công cụ hoạt động giải trí ở chính sách duyệt web ẩn danh :
To permit the Toolbar to work in the incognito browsing mode :

24. Jesus nói có vài tòa nhà… cao vài ba tầng… ở phía Đông chỗ trú ẩn.

Jesus said there’s some buildings, two, three, four stories, just outside the sanctuary to the east of it .
25. Từng có một thời hạn mai danh ẩn tích nhưng giờ lại Open ở Beirut .
He went off the map for awhile, but he surfaced in Beirut, Darfur .

Exit mobile version