STT |
Từ viết tắt/Tiếng anh |
Chú thích |
1 |
A/P |
Access panel |
Cửa thăm |
2 |
AFLV |
Automatic Flow – Limiting Valve |
Van giới hạn dòng chảy tự động |
3 |
AHU |
Air – Handling Unit |
Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU |
4 |
ATT |
Attenuator |
Bộ tiêu âm |
5 |
AV |
Air Valve |
Van xã khí |
6 |
BMS |
Building management System |
Hệ thống quản lý tòa nhà |
7 |
CAV |
Constant air volume |
Lượng không khí không đổi |
8 |
CBV |
Calibrated Balancing Valve |
Van cân bằng hiệu chỉnh |
9 |
CDP |
Condensate Drain Pipe |
Ống thoát nước ngưng |
10 |
CHW |
Chilled Water |
Nước lạnh (Chiller) |
11 |
CHWR |
Chilled – Water Return Pipe |
Đường ống hồi nước lạnh |
12 |
CHWS |
Chilled – Water Supply Pipe |
Đường ống cấp nước lạnh |
13 |
CHWST |
Chilled – Water Return Temperature |
Nhiệt độ nước cấp lạnh |
14 |
CT |
Cooling Tower |
Tháp giải nhiệt |
15 |
CV |
Check Valve |
Van nước 1 chiều |
16 |
CW |
Condenser Water |
Nước giải nhiệt của tháp |
17 |
CWRT |
Condenser Return Temperature |
Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt |
18 |
DCP |
District Cooling Plant |
Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm |
19 |
DDC |
Direct Digital control |
Bộ điều khiển kỷ thuật số trực tiếp |
20 |
DP |
Differential Pressure |
Chênh lệch áp suất |
21 |
DPCV |
Differential Pressure Control Valve |
Van điều khiển chênh áp |
22 |
DX |
Direct Expansion |
Kiểu Coil lạnh DX |
23 |
EAD |
Exhaust Air Duct |
Đường ống gió thải |
24 |
EAG |
Exhaust Air Grille |
Miệng gió thải |
25 |
EAL |
Exhaust Air Louver |
Miệng gió thải ngoài trời |
26 |
EAF |
Exhaust Air Fan |
Quạt thải gió |
27 |
FA |
From Above |
Từ phía trên |
28 |
FAD |
Fresh Air Duct |
Đường ống gió tươi |
29 |
FAF |
Fresh Air Fan |
Quạt cấp gió |
30 |
FAG |
Fresh Air Grille |
Miệng gió tươi |
31 |
FAL |
Fresh Air Louver |
Miệng lấy gió đặt ngoài |
32 |
FAS |
Fresh Air System |
Hệ thống báo cháy trung tâm |
33 |
FB |
From Below |
Từ phía dưới |
34 |
FC |
Fan Coil Controller |
Bộ điều khiển FCU |
35 |
FCU |
Fan-coil Unit |
Thiết bị làm lạnh FCU |
36 |
FD |
Fire Damper |
Van chặn lửa |
37 |
FFU |
Fan Fiter unit |
Họp lọc khí sạch |
38 |
FRD |
Fire Rater Duct |
Đường ống chịu nhiệt |
39 |
FS |
Face Size |
Kích thước mặt |
40 |
FSD |
Fire smoke Damper |
Van ngăn khói, lửa |
41 |
HIU |
Heat interface Unit |
Thiết bị trao đổi nhiệt nước |
42 |
HRC |
Heat Recovery Chiller |
Chiller thu hồi nhiệt |
43 |
HWRU |
Heat Wheel Recovery Unit |
Bộ trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt |
44 |
HX |
Heat Exchanger |
Bộ trao đổi nhiệt |
45 |
I/O |
Input/Output |
Đầu vào/đầu ra |
46 |
IS |
Insect Screens |
Lưới chắn côn trùng |
47 |
IV |
Isolate Valve |
Van cô lập |
48 |
JS |
Jetfan |
Quạt kiểu đẩy gió Jetfan |
49 |
KED |
Kitchen Extract Duct |
Đường ống thải gió bếp |
50 |
KSD |
Kitchen supply Duct |
Đường ống cấp gió bếp |
51 |
LTHW |
Low – Temperature Hot Water |
Nước nóng ở nhiệt độ thấp |
52 |
MAU |
Make Up Air Unit |
Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi |
53 |
MCD |
Motorised Control Damper |
Van gió điều khiển điện |
54 |
NRD |
Non Return Damper |
Van 1 chiều |
55 |
NS |
Nect Size |
Kích thước cổ |
56 |
OA |
Outdoor Air Into Building |
Không khí ngoài trời tòa nhà |
57 |
PAD |
Pre – cooled Air Duct |
Đường ống gió làm sạch sơ cấp |
58 |
PAU |
Primary Air Unit |
Bộ sử lý không khí sơ cấp gió tươi |
59 |
PHE |
Plate Heat Exchanger |
Tấm trao đổi nhiệt |
60 |
PICV |
Pressure Independent Control Valve |
Van điều khiển ấp suất độc lập (van 3 trong 1) |
61 |
PRD |
Pressure Relief Damper |
Van xã áp |
62 |
PSV |
Pressure Sustaining Valve |
Van duy trì áp suất |
63 |
RAD |
Return Air Duct |
Đường ống gió hồi |
64 |
RAG |
Return Air Grille |
Miệng gió hồi |
65 |
REF |
Refrigerant Pipe |
Ống ga lạnh |
66 |
RTD |
Resistive Temperature Detetor |
Đầu dò nhiệt độ trở |
67 |
RTU |
Roof Top Unit |
Thiết bị xử lý không khí đặt mái |
68 |
SAD |
Supply Air Duct |
Đường Ống cấp |
69 |
SAG |
Supply Air Grille |
Miệng gió cấp |
70 |
SAT |
Supply Air Temperature |
Nhiệt độ cấp gió |
71 |
SD |
Smoke Damper |
Van ngăn khói/Van chặn lửa |
72 |
SED |
Smoke Extract Duct |
Đường ống xã Khói |
73 |
TA |
To Above |
Lên phía trên |
74 |
TB |
To Below |
Đi xuống dưới |
75 |
TED |
Toilet Extract Duct |
Đường ống thải gió nhà vệ sinh |
76 |
TES |
Thermal Energy Strorage |
Bình giữ lạnh |
77 |
VAV |
Variable Air volume |
Lượng không khí biến đổi |
78 |
VCD |
Volume Control Damper |
Van điều chỉnh lưu lượng gió |
79 |
VFD |
Variable – Frequency Drive |
Biến tần |
80 |
VRF |
Variable Refrigerrant Flow |
Hệ thống lạnh VRF/VFV |
81 |
VSD |
Variable – Speed Drive |
Bộ thay đổi tốc độ |