Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

pendulum tiếng Anh là gì?

pendulum tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pendulum trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pendulum tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


pendulum
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pendulum

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: pendulum tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

pendulum tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pendulum trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pendulum tiếng Anh nghĩa là gì.

pendulum /’pendjuləm/

* danh từ
– quả lắc, con lắc
– vật đu đưa lúc lắc
– người hay do dự dao động

pendulum
– (vật lí) con lắc
– ballistic p. con lắc xạ kích
– compaund p. con lắc vật lý
– double p. con lắc kép
– gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
– physical p. con lắc vật lý
– simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
– sherical p. (cơ học) con lắc cầu

Thuật ngữ liên quan tới pendulum

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pendulum trong tiếng Anh

pendulum có nghĩa là: pendulum /’pendjuləm/* danh từ- quả lắc, con lắc- vật đu đưa lúc lắc- người hay do dự dao độngpendulum- (vật lí) con lắc- ballistic p. con lắc xạ kích- compaund p. con lắc vật lý- double p. con lắc kép- gyroscopic p. con lắc hồi chuyển- physical p. con lắc vật lý- simple p. con lắc đơn, con lắc toán học- sherical p. (cơ học) con lắc cầu

Đây là cách dùng pendulum tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pendulum tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pendulum /’pendjuləm/* danh từ- quả lắc tiếng Anh là gì?
con lắc- vật đu đưa lúc lắc- người hay do dự dao độngpendulum- (vật lí) con lắc- ballistic p. con lắc xạ kích- compaund p. con lắc vật lý- double p. con lắc kép- gyroscopic p. con lắc hồi chuyển- physical p. con lắc vật lý- simple p. con lắc đơn tiếng Anh là gì?
con lắc toán học- sherical p. (cơ học) con lắc cầu

Exit mobile version