Tuần |
Tên bài |
Tiết |
trang |
Làm quen |
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập |
1- 2 |
|
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe |
3 – 4 |
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh |
5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 |
|
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm |
11 – 12 |
|
1 |
Bài 1: A a |
13 – 14 |
|
Bài 2: B b |
15 – 16 |
|
Bài 3: B b / |
17 – 18 |
|
Bài 4: E e Ê ê |
19 – 20 |
|
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện |
21 – 22 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
23 – 24 |
|
2 |
Bài 6: O o ? |
25 – 26 |
|
Bài 7: Ô ô |
27 – 28 |
|
Bài 8: D d Đ d |
29 – 30 |
|
Bài 9: Ơ ơ |
31 – 32 |
|
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện |
33 – 34 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
35 – 36 |
|
3 |
Bài 11: I I K k |
37 – 38 |
|
Bài 12: H h L l |
39 – 40 |
|
Bài 13: U u Ư ư |
41 – 42 |
|
Bài 14: Ch ch Kh kh |
43 – 44 |
|
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện |
45 – 46 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
47 – 48 |
|
4 |
Bài 16: M m N n |
49 – 50 |
|
Bài 17: G g Gi gi |
51 – 52 |
|
Bài 18: Gh gh Nh nh |
53 – 54 |
|
Bài 19: Ng ng Ngh ngh |
55 – 56 |
|
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện |
57- 58 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
59 – 60 |
|
5 |
Bài 21: R r S s |
61 – 62 |
|
Bài 22: T t Tr tr |
63 – 64 |
|
Bài 23: Th th ia |
65 – 66 |
|
Bài 24: ua ưa |
67 – 68 |
|
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện |
69 – 70 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
71 – 72 |
|
6 |
Bài 26: Ph ph Qu qu |
73 – 74 |
|
Bài 27: V v X x |
75 – 76 |
|
Bài 28: Y y |
77 -78 |
|
Bài 29: Luyện tập chính tả |
79 – 80 |
|
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện |
81 – 82 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
83 – 84 |
|
7 |
Bài 31: an ăn ân |
85 – 86 |
|
Bài 32: on ôn ơn |
87 – 88 |
|
Bài 33: en ên in un |
89 – 90 |
|
Bài 34: am ăm âm |
91 – 92 |
|
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện |
93 – 94 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
95 – 96 |
|
8 |
Bài 36: om ôm ơm |
97 – 98 |
|
Bài 37: em êm im um |
99 – 100 |
|
Bài 38: ai ay ây |
101 – 102 |
|
Bài 39: oi ôi ơi |
103 – 104 |
|
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện |
105 – 106 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
107 – 108 |
|
9 |
Bài 41: ui ưi |
109 – 110 |
|
Bài 42: ao eo |
111 – 112 |
|
Bài 43: au âu êu |
113 – 114 |
|
Bài 44: iu ưu |
115 – 116 |
|
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện |
117 -118 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
119 -120 |
|
10 |
Bài 46: ac ăc âc |
121 – 122 |
|
Bài 47: oc ôc uc ưc |
123 -124 |
|
Bài 48: at ăt ât |
125 – 126 |
|
Bài 49: ot ôt ơt |
127 – 128 |
|
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện |
129 – 130 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
131 – 132 |
|
11 |
Bài 51: et êt it |
133 – 134 |
|
Bài 52: ut ưt |
135 – 136 |
|
Bài 53: ap ăp âp |
137 – 138 |
|
Bài 54: op ôp ơp |
139 – 140 |
|
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện |
141 – 142 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
143 – 144 |
|
12 |
Bài 56: ep êp ip up |
145 – 146 |
|
Bài 57: anh ênh inh |
147 – 148 |
|
Bài 58: ach êch ich |
149 – 150 |
|
Bài 59: ang ăng âng |
151 – 152 |
|
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện |
153 – 154 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
155 – 156 |
|
13 |
Bài 61: ong ông ung ưng |
157 – 158 |
|
Bài 62: iêc iên iêp |
159 – 160 |
|
Bài 63: iêng iêm iêp |
161 – 162 |
|
Bài 64: iêt iêu yêu |
163 -164 |
|
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện |
165 – 166 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
167 – 168 |
|
14 |
Bài 66: uôt uôm |
169 – 170 |
|
Bài 67: uôc uôt |
171 – 172 |
|
Bài 68: uôn uông |
173 – 174 |
|
Bài 69: ươi ươu |
175 – 176 |
|
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện |
177 – 178 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
179 – 180 |
|
15 |
Bài 71: ươc ươt |
181 – 182 |
|
Bài 72: ươm ươp |
183 – 184 |
|
Bài 73: ươn ương |
185 – 186 |
|
Bài 74: oa oe |
187 – 188 |
|
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện |
189 – 190 |
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
191 -192 |
|
16 |
Bài 76: oan oăn oat oăt |
193 – 194 |
|
Bài 77: oai uê uy |
195 -196 |
|
Bài 78: uân uât |
197 – 198 |
|
Bài 79: uyên uyêt |
199 – 200 |
|
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện |
201- 202 |
|
|
Tập viết nâng cao: 2 tiết dạy buổi chiều |
203-204 |
|
17 |
Bài 81: Ôn tập |
205 – 206 |
|
Bài 82: Ôn tập |
207-208 |
|
Bài 83: Ôn tập |
209 -210 |
|
Đánh giá cuối kì |
211-212213-214 |
|
|
|
|
|
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) |
215 – 216 |
|