Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Product Portfolio là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Product Portfolio
Tiếng Việt Danh mục sản phẩm
Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh

Định nghĩa – Khái niệm

Product Portfolio là gì?

Một hạng mục mẫu sản phẩm là bộ sưu tập của tổng thể những mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ được cung ứng bởi một công ty. nghiên cứu và phân tích hạng mục loại sản phẩm hoàn toàn có thể cung ứng quan điểm sắc thái vào loại sàn chứng khoán, triển vọng tăng trưởng của công ty, tài xế doanh thu, góp phần thu nhập, chỉ huy thị trường và rủi ro đáng tiếc hoạt động giải trí. Đây là điều thiết yếu cho những nhà đầu tư triển khai điều tra và nghiên cứu vốn chủ góp vốn đầu tư hoặc những nhà nghiên cứu và phân tích tương hỗ kế hoạch kinh tế tài chính của công ty nội bộ .

  • Product Portfolio là Danh mục sản phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.

Ý nghĩa – Giải thích

Product Portfolio nghĩa là Danh mục sản phẩm.

Danh mục đầu tư sản phẩm là một yếu tố quan trọng của phân tích tài chính bởi vì chúng cung cấp bối cảnh và độ chi tiết cho một công ty và hoạt động chính của nó. Các nhà đầu tư có thể phân biệt giữa cổ phiếu giá trị dài hạn và cơ hội tăng trưởng ngắn hạn. Phân tích danh mục đầu tư của các dịch vụ sản phẩm của một công ty cũng cho phép các nhà đầu tư đóng góp các trình điều khiển cụ thể về hiệu suất tài chính, cần thiết cho mô hình hiệu quả.

 

Definition: A product portfolio is the collection of all the products or services offered by a company. Product portfolio analysis can provide nuanced views on stock type, company growth prospects, profit margin drivers, income contributions, market leadership, and operational risk. This is essential for investors conducting equity research by investors or analysts supporting internal corporate financial planning.

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách những thuật ngữ tương quan Product Portfolio

  • Due Diligence
  • Big Uglies
  • Fundamental Analysis
  • Real Gross Domestic Product (GDP)
  • Risk
  • How Earning Potential Works
  • How to Use the DuPont Analysis to Assess a Company’s ROE
  • How Investors can Perform Due Diligence on a Company
  • Corporate Umbrella
  • Exploring Capital Growth and How It Can be Achieved by Investors
  • The Ups and Downs of Price Changes
  • Danh mục sản phẩm tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Product Portfolio là gì? (hay Danh mục sản phẩm nghĩa là gì?) Định nghĩa Product Portfolio là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Product Portfolio / Danh mục sản phẩm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Exit mobile version