Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Ruột Gối Tiếng Anh Là Gì – Chủ Đề 14: Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ

Ruột gối tiếng anh là gì

Standard: Đây là loại phòng ở mức cơ bản và có mức giá thấp nhất.Bạn đang xem: Ruột gối tiếng anh là gì

Superior: Phòng loại này tốt hơn loại Standard một chút. Giường có thể là loại King-sizeDeluxe: Phòng Deluxe thường nằm ở vị trí đẹp nhất khách sạn với tầm nhìn được đầu tư. Trang thiết bị và nội thất trong phòng chất lượng cao.

: Phòng loại này tốt hơn loại Standard một chút. Giường có thể là loại King-size: Phòng Deluxe thường nằm ở vị trí đẹp nhất khách sạn với tầm nhìn được đầu tư. Trang thiết bị và nội thất trong phòng chất lượng cao.

Bạn đang xem : Ruột gối tiếng anh là gìSuite: Đây là loại phòng có giá đắt nhất, có phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng. Trang thiết bị và nội thất trong phòng tương đương phòng deluxe.: Đây là loại phòng có giá đắt nhất, có phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng. Trang thiết bị và nội thất bên trong trong phòng tương tự phòng deluxe .

Xem thêm: Cách Nhận Biết Hai Phiên Bản Cdma Và Gsm Ở Iphone 4 Cdma Là Gì

Connecting room: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung.Adjoining room: 2 phòng ở vị trí liễn sát nhau, chung một bức tườngTwin room: phòng có 2 giường đơn hoăc đôi.Tripple room: phòng có 3 giường đơn: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung. : 2 phòng ở vị trí liễn sát nhau, chung một bức tường : phòng có 2 giường đơn hoăc đôi. : phòng có 3 giường đơn

*

Trang thiết bị và đồ dùng trong phòng

Bedroom: Phòng ngủAir conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa không khíBed: Giường ngủBed cover (bed spread /spred/): Tấm phủ giườngBed head board: Bảng tựa đầu tườngBed runner: Tấm phủ trang trí giườngBed side lamp: Đèn ngủ cạnh giườngBed side stand: Tủ đầu giườngBlanket /’blæɳkit/ Chăn mỏngCable TV: Truyền hình cápCeilling /si:l/ lamp: Đèn trầnCoffee table: Bàn uống cà phêDesk /desk/ Bàn làm việcDoor /dɔ:/ CửaDuvet /’dju:vei/ Chăn bôngDuvet cover: Bọc chănElectric control panel: Bảng điều khiển điệnHanger: Mắc áoHanger with clips: Mắc áo có kẹpHanger without clips: Mắc áo không có kẹpLamp shade /ʃeid/ Chao đènMattress: NệmMattress /’mætris/ protector: Tấm bảo vệ nệmMini bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng kháchPeep /pi


/ hole /’houl/ Lỗ quan sát trên cửaPicture lamp /læmp/ Đèn tranhShower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắmSink /siɳk/ Bồn rửa mặtSoap disk (soap /soup/ holder): Dĩa đựng xà bôngTap /tæp/ Vòi nướcToilet bowl: Bồn toiletToothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit: Bộ bàn chải, kem đánh răng

Pillow : GốiPillow / ’ pilou / case / keis / Bao gốiSafe / seif / box : Két an toànSatellite TV : Truyền hình vệ tinhSheet / ʃi : t / Ga trải giườngSkirting / skə : t / board : Nẹp chân tườngSlippers / ’ slipə / Dép đi trong phòngSofa / ’ soufə / Ghế sofaWardrobe / ’ wɔ : droub / Tủ quần áoYukata / kimono : Áo ngủBathroom : Phòng tắmBasin Khu vực bồn rửa mặtBath gel / bath foam / foum / Dầu tắmBath mat / mæt / Khăn chùi chânBath towel / ’ tauəl / Khăn tắmBath tub / tʌb / Bồn tắmBath robe / roub / Áo choàng tắmBody lotion Kem dưỡng thểCloth line / lain / Dây phơi khănComb / koum / LượcCotton bud / bʌd / Tăm bông váy taiCounter : Bàn đá nơi đặt đồ cung cấpEmery / ’ eməri / board : Dũa móngFace towel : Khăn mặtHand towel : Khăn tayMirror / ’ mirə / GươngRazor / ’ reizə / kit : Bộ dao cạo râuSanitary / ’ sænitəri / bag : Túi vệ sinhSawing kit : Bô kim chỉShampoo / ʃæm ’ pu : / Dầu gội đầuShampoo and conditioner : Dầu gội và xả. Shower : Vòi tắm hoa senShower cap / kæp / Mũ tắmShower cubicle / ’ kju : bikl / Buồng tắm đứngTowel rack / ræk / Giá để khănVentilator / ’ ventileitə / Quạt thông gió

Exit mobile version