Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh | Từ vựng TOEIC

5/5 – ( 2 bầu chọn )

Cấu trúc “In order to” là một cấu trúc phổ biến và thông dụng. Tuy nhiên vẫn có nhiều bạn vẫn chưa biết đến hoặc chưa sử dụng thành thạo cấu trúc. Vậy thì ngay bây giờ, hãy cùng Elight khám cách sử dụng cấu trúc này như thế nào nhé!

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa của cụm từ “in order to”

Trước khi biết cách sử dụng cụm từ này, chắc chắn chúng ta phải hiểu nghĩa của nó phải không? “In order to” là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, có nghĩa là “để, để mà”. Chúng ta sử dụng “in order to” với động từ nguyên thể để diễn tả mục đích của một việc gì đó. 

Ví dụ 1: He arrives early in order to get a good seat. (Anh ấy đến sớm để có được chỗ ngồi tốt.)

2. Cách sử dụng cấu trúc “in order to”

Như đã nói qua ở trên, chúng ta sử dụng “in order to” để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Nói một cách cụ thể hơn, “in order to” có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một đối tượng khác.

2.1. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào chủ thể hành động

Cấu trúc: S+V+ in order (not) to + V…

 Ví dụ: I study hard in order to get good marks. (Tôi học hành chăm chỉ để được điểm tốt.)

Mục đích của việc học hành chăm chỉ là cho chính nhân vật “tôi” đạt điểm tốt. Trường hợp này chính là đưa ra mục đích hướng vào chủ thể hành động.

2.2. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào đối tượng khác

Cấu trúc: S+V+ in order for + O + (not) to + V…

Ví dụ: Sales would need to rise by at least 50% in order for the company to be profitable. (Doanh số sẽ cần tăng ít nhất 50% để công ty có lãi.) 

Mục đích của việc doanh thu tăng lên là hướng vào tương lai sau này của công ty. Vậy nên đây là mục tiêu hướng vào đối tượng người tiêu dùng khác .

3. Một số lưu ý khi sử dụng “In order to” khi viết lại câu

3.1. Cấu trúc “in order to” chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau

 Ví dụ:

I talked to him. I will have a better understanding of the situation.

I talked to him in order to have a better understanding of the situation.

3.2. Nếu câu sau có các động từ want, like, hope… thì sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ sau nó

 Ví dụ:

I will travel to Ho Chi Minh City. I want to meet my grandpa.

I will travel to Ho Chi Minh City in order to meet my grandpa.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn phần nào trong việc sử dụng cấu trúc trên. Chúc các bạn học tốt! 

Exit mobile version