Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

snare tiếng Anh là gì?

snare tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snare trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ snare tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


snare
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ snare

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: snare tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

snare tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snare trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snare tiếng Anh nghĩa là gì.

snare /sneə/

* danh từ
– cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
=to sit a snare+ gài bẫy, giăng lưới
– cạm bẫy, mưu, mưu chước
=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy
– điều cám dỗ
– (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)

* ngoại động từ
– đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
– bẫy

Thuật ngữ liên quan tới snare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của snare trong tiếng Anh

snare có nghĩa là: snare /sneə/* danh từ- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)=to sit a snare+ gài bẫy, giăng lưới- cạm bẫy, mưu, mưu chước=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy- điều cám dỗ- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)* ngoại động từ- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy- bẫy

Đây là cách dùng snare tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snare tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

snare /sneə/* danh từ- cái bẫy tiếng Anh là gì?
cái lưới (bẫy chim)=to sit a snare+ gài bẫy tiếng Anh là gì?
giăng lưới- cạm bẫy tiếng Anh là gì?
mưu tiếng Anh là gì?
mưu chước=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy- điều cám dỗ- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)* ngoại động từ- đánh bẫy (chim) tiếng Anh là gì?
gài bẫy tiếng Anh là gì?
đặt bẫy- bẫy

Exit mobile version