Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

splint tiếng Anh là gì?

splint tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng splint trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ splint tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


splint
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ splint

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: splint tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

splint tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ splint trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ splint tiếng Anh nghĩa là gì.

splint /splint/

* danh từ
– thanh nẹp
– (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
– bướu xương ngón treo (ngựa)
– (giải phẫu) (như) splinter-bone

* ngoại động từ
– bó (xương gãy) bằng nẹp

Thuật ngữ liên quan tới splint

Tóm lại nội dung ý nghĩa của splint trong tiếng Anh

splint có nghĩa là: splint /splint/* danh từ- thanh nẹp- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)- bướu xương ngón treo (ngựa)- (giải phẫu) (như) splinter-bone* ngoại động từ- bó (xương gãy) bằng nẹp

Đây là cách dùng splint tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ splint tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

splint /splint/* danh từ- thanh nẹp- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)- bướu xương ngón treo (ngựa)- (giải phẫu) (như) splinter-bone* ngoại động từ- bó (xương gãy) bằng nẹp

Exit mobile version