Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

stunned trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Nevertheless, Jehovah, true to his promise, inflicted a stunning defeat on the forces of Egypt. —Exodus 14:19-31.

Dù vậy, Đức Giê-hô-va vẫn trung tín thực hiện lời hứa của Ngài, bằng cách hoàn toàn đánh bại quân lực Ê-díp-tô (Xuất Ê-díp-tô Ký 14:19-31).

jw2019

So it is wise to be cautious when it comes to treatments that feature stunning claims but that are promoted merely with hearsay testimonials.

Thế nên điều khôn ngoan là hãy cảnh giác với các phương pháp điều trị được cho rằng sẽ chữa khỏi bệnh một cách kỳ diệu nhưng chẳng qua chỉ dựa trên những tin đồn và nhận xét vô căn cứ.

jw2019

They were absolutely stunned by the magnificent project which had been completed, including a redesign of the front, an extension of the home itself, and a new roof.

Họ hoàn toàn sững sờ bởi dự án qui mô mà đã được hoàn tất, gồm có sự thiết kế mặt tiền, phần nới rộng của căn nhà, và nóc nhà mới.

LDS

“UCL round-up: Ajax stunned by Rapid Vienna, Monaco thrash Young Boys to advance with ease”.

Truy cập ngày 21 tháng 8 năm năm ngoái. ^ “ UCL round-up : Ajax stunned by Rapid Vienna, Monaco thrash Young Boys to advance with ease ” .

WikiMatrix

IPad 3 owners will have to suffer longer download times, and wo n’t be able to store as many magazines on their devices as iPad 1 and 2 owners, but that ‘s the price one pays for a visually stunning reading experience, no ?

Người sở hữu iPad 3 sẽ chịu thời hạn tải về dài hơn, và sẽ không hề tàng trữ nhiều tạp chí trên thiết bị của mình như người chiếm hữu iPad 1 và 2, nhưng đó là cái giá phải trả cho thưởng thức đọc sách báo mê hoặc thị giác ?

EVBNews

Extract from the seeds is used to poison the tips of arrows, and local fishermen toss its branches into the water to stun fish for an easy catch.

Chất rút ra từ hạt dùng làm thuốc độc tẩm lên đầu mũi tên, và ngư dân địa phương ném cành của cây xuống nước làm cho cá đờ đẫn để dễ bắt.

jw2019

(Genesis 21:12) So Abraham must have been stunned when God asked him to sacrifice his son.

(Sáng-thế Ký 21:12) Vì vậy Áp-ra-ham hẳn đã sửng sốt khi Đức Chúa Trời bảo ông dâng con làm của-lễ.

jw2019

Not long after, I was stunned to receive an invitation to attend the 22nd class of the Watchtower Bible School of Gilead.

Không lâu sau đó, tôi sửng sốt khi nhận được giấy mời tham dự khóa 22 của Trường Kinh Thánh Ga-la-át của Hội Tháp Canh.

jw2019

There was a Nazi tank against every Polish hope… and the people were stunned and helpless.

Có một chiếc xe tăng Quốc xã đè lên mỗi niềm hy vọng Ba Lan, và người dân bàng hoàng trong vô vọng.

OpenSubtitles2018. v3

The spring sun is stunning, sire

Mặt trời mùa xuân thật đẹp thưa ngài

opensubtitles2

In the final, Ledecky stunned the field, winning gold by more than four seconds, with a time of 8:14.63, the then second-fastest effort of all time just behind Rebecca Adlington’s world record of 8:14.10 set in 2008.

Tại chung kết, Ledecky làm cả nhà thi đấu bất ngờ khi về nhất với thành tích 8:14.63, lúc đó là thành tích tốt thứ hai thế giới chỉ sau kỷ lục thế giới của Rebecca Adlington 8:14.10 lập vào năm 2008.

WikiMatrix

You’re in here getting stunned while the sun’s still up, your life’s a regular Charlie Foxtrot.

Anh ở đây bất tỉnh nhân sự khi mặt trời chưa lặn, đời anh là một Charlie Foxtrot thật sự.

OpenSubtitles2018. v3

The Spanish Prime Minister, Mariano Rajoy, tweeted that he was ‘stunned by the tragedy in Pedrógão Grande’, and offered to provide any assistance necessary.

Thủ tướng Tây Ban Nha, Mariano Rajoy, tweet rằng ông ” bị sốc bởi thảm kịch ở Pedrógão Grande ” và hứa sẽ phân phối bất kể sự trợ giúp thiết yếu nào .

WikiMatrix

Looking at their battered little boats, their frayed nets, and a stunning pile of 153 fish, Jesus said to His senior Apostle, “Peter, do you love me more than you love all this?”

Khi nhìn vào các chiếc thuyền nhỏ bé méo mó, lưới tả tơi của họ và một đống 153 con cá đang làm cho họ kinh ngạc, Chúa Giê Su phán cùng Vị Sứ Đồ trưởng của Ngài: “Hỡi [Phi E Rơ] ngươi yêu ta hơn những kẻ nầy chăng?”

LDS

This is pretty stunning, but I don’t think it’s the most telling statistic of all.

Điều này khá là gây sửng sốt nhưng tôi không nghĩ đó là những con số đáng chú ý nhất.

ted2019

It is a stunning complex of mighty setting, thrilling action by horses and men, panoramic observation and overwhelming use of dramatic sound.”

Đó là một phức cảm sửng sốt của cảnh dựng hùng vĩ, hành động ly kỳ của người và ngựa, việc quan sát toàn cảnh và việc sử dụng quá nhiều âm thanh gây ấn tượng mạnh”.

WikiMatrix

Assembled before Mount Sinai, the Israelites witnessed a stunning manifestation of God himself.

Dân Y-sơ-ra-ên nhóm lại trước Núi Si-na-i và chứng kiến sự biểu hiện vô cùng ấn tượng về chính Đức Chúa Trời.

jw2019

Why was Ezra stunned when he learned of the intermarriage with the people of the land?

Tại sao E-xơ-ra sửng sốt khi biết người Y-sơ-ra-ên kết hôn với dân ngoại trong xứ?

jw2019

Immediately after the meeting, Pashinyan led a group of supporters from the site of the meeting by Republic Square on a long march down Tigran Mets and Artsakh streets to the Erebuni district, where they were met by riot police and stun grenades as Pashinyan was detained followed by mass detentions of protestors, including opposition lawmakers Sasun Mikayelyan and Ararat Mirzoyan.

Ngay sau cuộc họp, Pashinyan đứng vị trí số 1 một nhóm người ủng hộ từ cuộc họp của Quảng trường Cộng hòa trên một cuộc diễu hành dài xuống những con đường Tigran Mets và Artsakh đến Q. Erebuni, nơi họ gặp công an chống bạo động và Pashinyan bị giam giữ, sau đó là những người biểu tình đại chúng, gồm có cả những nhà lập pháp trái chiều Sasun Mikaelyan và Ararat Mirzoyan .

WikiMatrix

I was stunned. I wrote her a long letter and sent it to her home in Kobe.

Tôi viết cho nàng một lá thư dài và gửi về nhà nàng ở Kobe .

OpenSubtitles2018. v3

No doubt all who were eyewitnesses of this miracle—including the satraps, prefects, governors, and high officials—were stunned.

Hiển nhiên tất cả những người được chứng kiến tận mắt phép lạ này—gồm các tỉnh trưởng, quận trưởng, thống đốc, và các viên chức cao cấp—đều kinh ngạc.

jw2019

McCarthy believed American Beauty a “stunning card of introduction” for film débutantes Mendes and Ball.

McCarthy tin Vẻ đẹp Mỹ là một “nước cờ mở đầu cừ khôi” cho những người mới bước vào ngành điện ảnh như Mendes và Ball.

WikiMatrix

That raid not only inflicted heavy damage on Japanese aircraft and naval forces, but also proved to be a stunning blow to enemy morale.

Đòn đột kích này không những đã gây thiệt hại nặng cho lực lượng không quân và thủy quân Nhật, mà còn giáng một đòn mạnh và niềm tin chiến đấu của đối phương .

WikiMatrix

I have been trying to replicate Victor Frankenstein’s stunning triumph for quite some time.

Tôi cố gắng tái tạo thành quả của Victor Frankenstein tong thời gian ngắn.

OpenSubtitles2018. v3

And then when he won the general election, he stunned the nation even more by appointing each of these three rivals into his Cabinet.

Và rồi khi ông thắng cuộc tổng tuyển cử, ông còn làm cả dân tộc bàng hoàng hơn bằng việc chỉ định lần lượt các đối thủ của mình vào nội các.

QED

Exit mobile version