Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

thể thao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | nhacly.com

Một con tốt hèn mọn cũng có thể thao túng cả vương quốc

A humble pawn can bring down kingdoms.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có tập thể thao đầy đủ không?

Do you get enough exercise?

jw2019

Vậy là Giải Thể Thao Đường phố khai mạc hôm qua.

Okay, so, the Street Sports Festival kicked off yesterday.

OpenSubtitles2018. v3

có tập thể thao hả?

All ocupado, sport?

OpenSubtitles2018. v3

Lockheed Altair là một loại máy bay thể thao của Hoa Kỳ trong thập niên 1930.

The Lockheed Altair was a single-engined sport aircraft of the 1930s.

WikiMatrix

Roger cũng là một trong những vận động viên thể thao có thu nhập cao nhất thế giới.

Federer is one of the highest-earning athletes in the world .

WikiMatrix

Xin hãy trân trọng môn thể thao cao quý nhất. Với sân vận động lớn nhất thế giới.

A clear homage to the noblest of sports, with the largest stadium in the world.

OpenSubtitles2018. v3

Có tổng cộng 749 vận động viên dự thi tất cả 36 bộ môn thể thao.

A total of 749 athletes competed in all 36 sports during the games.

WikiMatrix

Đội thể thao trường đại học nói,

College sports teams say,

QED

Họ cùng chung lớp thể thao, chơi bóng đá, có hàng trăm lý do biện hộ

They could have had a gym class together, played flag football, or any one of 100 other reasons.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi nó lại biết cái tầng hầm thành khu liên hợp thể thao nữa rồi.

They turned the basement into a sports complex again.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều môn thể thao “đụng chạm” hiện đại có tiềm năng khích động sự hung bạo.

Many modern contact sports have a potential for violence.

jw2019

Cô nổi bật ở mọi thứ – thể thao, nghệ thuật, thậm chí cả hẹn hò cũng như yoga.

She excels at everything – sports, arts, even dating, as well as yoga, her long-time passion.

WikiMatrix

Giải vận động viên thể thao Hà Lan của năm RSSSF

Dutch Sportsman of the year RSSSF

WikiMatrix

Họ có thể thao túng những gì mọi người tìm kiếm.

They can manipulate what people search for.

OpenSubtitles2018. v3

Bóng đá là môn thể thao số một tại Botswana.

Football is clearly the number one sport in Botswana.

WikiMatrix

Buổi lễ trao tặng huy chương được tổ chức sau mỗi sự kiện thể thao Paralympic kết thúc.

A medal ceremony is held after each Paralympic event is concluded.

WikiMatrix

Bọn nó đi tới quán bar coi thể thao.

They’re at some fucking sports bar.

OpenSubtitles2018. v3

Ra khỏi nhà và tập thể thao sẽ làm bạn khuây khỏa và vui vẻ hơn.

Getting outside and engaging in exercise can produce a sense of calm and well-being.

jw2019

Cô ấy dùng thời gian rảnh rỗi của mình cho du thuyền và những xe thể thao.

In his spare time she goes yacht and sports car.

OpenSubtitles2018. v3

Họ mặc áo thể thao xắn tay như nhân vật truyện tranh và họ khá nổi tiếng.

They wore blazers with rolledup sleeves like female stand-up comics, and they were the popular kids.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 5.898 vận động viên tham gia 253 nội dung thi đấu trong 20 môn thể thao.

5,898 athletes participated in 253 events in 20 sports.

WikiMatrix

Một cửa háng bán đồ thể thao vừa bị cướp một bộ nỏ cao cấp.

A local sporting goods store just got robbed of one high powered cross bow.

OpenSubtitles2018. v3

Web thể thao.

Sports Fan Web.

WikiMatrix

Bơi cũng là một môn thể thao chuyên nghiệp.

Swimming is also a professional sport.

WikiMatrix

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Exit mobile version