Bạn là ứng viên đang tìm việcphục vụnhà hàng? Vậy bạn có biếtcác món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng được gọi tên như thế nào? Trong bài viết này,myquang.vn xin chia sẻ một số từ vựng về một số món Việt phổ biến để các bạn tham khảo.
Bạn đang đọc: ” Quán Thịt Nướng Tiếng Anh Là Gì ? Những Điều Bạn Chưa Biết Về Bbq – http://139.180.218.5
Nội dung chính
1.Các món cơm
House rice platter – Cơm thập cẩmFried rice – Cơm chiênSeafood and vegetables on rice – Cơm hải sảnCurry chicken or beef sautéed with mixed vegetables over steamed rice – Cơm cari
2.Các loại phở, bún
Noodle Soup – PhởNoodle soup with eye round steak – Phở táiNoodle soup with meatballs – Phở bò viênNoodle soup with eye round steak and meatballs – Phở tái bò ViênNoodle soup with sliced-chicken – Phở gàNoodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank – Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, SáchRice noodles – BúnSnail rice noodles – Bún ốcBeef rice noodles – Bún bòKebab rice noodles – Bún chảCrab rice noodles – Bún riêu cuaCharcoal grilled pork on skewers rice noodles – Bún thịt nướng
3.Các món bánh
Rice paper– Bánh trángVietnamese crepe – Bánh xèoYoung rice cake – Bánh cốmStuffed pancake – Bánh cuốnRound sticky rice cake – Bánh dầySoya cake – Bánh đậuShrimp in batter – Bánh tômStuffed sticky rice balls – Bánh trôiSteamed wheat flour cake – Bánh baoSticky rice cake – Bánh chưngPrawn Crackers – Bánh phồng tôm
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
4.Các món gỏi
Rice paper rolls– Gỏi cuốnSeafood delight salad – Gỏi hải sảnLotus delight salad – Gỏi ngó sen tôm thịtSwamp-eel in salad – Gỏi lươn
5. Các món dưa, cà
Pickled eggplants – Cà muốiSalted egg-plant – Cà pháo muốiSalted vegetables – Dưa muốiCabbage pickles – Dưa cảiOnion pickles – Dưa hànhVegetables pickles – Dưa góp
6.Một số món ăn khác
Fish cooked with sauce – Cá khoFish cooked with fish sauce bowl – Cá kho tộPork-pie – ChảGrilled fish – Chả cáSpring rolls – Chả giòFried Snail with chilli & citronella – Ốc xào sả ớtBeef soaked in boiling vinegar – Bò nhúng giấmBeef seasoned with chilli oil and broiled – Bò nướng sa tếBeef fried chopped steaks and chips – Bò lúc lắc khoai tâySweet and sour pork ribs – Sườn xào chua ngọtShrimp floured and fried – Tôm lăn bộtSweet and sour fish broth – Canh chuaSoya cheese – Đậu phụChinese sausage – Lạp xưởngBeef dipped in boiling water – Thịt bò táiChicken fried with citronella – Gà chiên sả ớtFried chicken wings with fish sauce – Cánh gà chiên nước mắmTender beef fried with bitter melon – Bò xào khổ quaFried crab with tamarind – Cua rang meShrimp cooked with caramel – Tôm kho tàuLa Vong grilled fish – Chả cá Lã VọngSweet gruel – ChèSweet green bean gruel – Chè đậu xanh
myquang.vn tổng hợp
Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Thịt nướng
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường