Có ai có tiền thối 10 xu không?
Any of you boys got change for 10 cents?
OpenSubtitles2018. v3
Giữ tiền thối đi cưng.
Keep the change, doll.
OpenSubtitles2018. v3
Thưa, anh quên tiền thối.
Sir, you forgot your change.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là tiền thối lại và biên nhận của ông.”
Here is your change and the receipt.”
LDS
Hãy giữ lấy tiền thối.
Keep the change.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ơi…Tiền thối của ông đây
Monsieur… your change, your change
opensubtitles2
Nhận tiền thối lại hay hàng hóa nhiều hơn mình đáng lẽ nhận được là bất lương.
Accepting more change or goods than one should is dishonest.
LDS
Tiền thối đây.
Your change here, too.
OpenSubtitles2018. v3
Bà ngoại ơi, bà quên lấy tiền thối rồi.
You forgot your change, Grandma.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đếm giỏi lắm, nhưng tiền thối đâu?
You count good, but where’s the change?
OpenSubtitles2018. v3
Tiền thối?
Change?
OpenSubtitles2018. v3
Đây là biên lai của ông, và đây là tiền thối lại của ông.”
Here is your receipt, and here is your change.”
LDS
Không có tiền thối đâu, Mike.
There’s no change, Mike.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy giữ tiền thối lại.
Keep the change.
OpenSubtitles2018. v3
Và giữ tiền thối.
Keep the change.
OpenSubtitles2018. v3
Tiền thối của anh đây.
Here’s your change.
OpenSubtitles2018. v3
Người chủ tiệm nói trong khi đưa lại cho nó một số tiền: “Tiền thối lại của cháu đây.”
“Here’s your change,” the shopkeeper said as he handed her back some money.
LDS
Opoku chỉ có một tờ giấy bạc lớn và người thanh niên kia không đủ tiền thối, thế nên anh ấy đã cho Opoku nước uống mà không lấy tiền.
Opoku had only a large bill, and the young man did not have any change, so he let Opoku have the water without charge.
jw2019
Tôi biết cậu có gan nhím tiền thối của mấy bà già tới đổ xăng điều tôi muốn hỏi là cậu có khả năng làm nghề cướp ngân hàng với chúng tôi không?
I know you got the nerve to short change old ladies coming in for gas. What I’m asking you is have you got what it takes to pull bank jobs with us?
OpenSubtitles2018. v3
Thằng thối tha, rẻ tiền…… thằng nhóc phiền nhiễu, thằng thối rửa khốn kiếp
You cheap ass, chrome dome…… child molesting, saprophyte motherfucker
opensubtitles2
Đó là cái tiền đồn hôi thối này và đám dân đen dơ bẩn ngoài kia.
This stinking outpost, that filthy rabble out there .
QED
Muốn thối tiền mặt không?
any cash back?
OpenSubtitles2018. v3
Ôi, ông quên lấy tiền thối.
Oh, you forgot your change.
OpenSubtitles2018. v3
Mua một cây nến trắng ngắn lấy lại 4 Klubecks tiền thối.
Buy one of the plain, half-length candles and take back four Klubecks in change.
OpenSubtitles2018. v3
Tiền thối của anh đây, Kirby.
There’s your change, Kirby.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường