STT
|
Tên tỉnh
|
Diện tích (km²)[6]
|
Dân số (người)[7]
|
Mật độ (người/km²)
|
Hành chính
|
Tỉnh lỵ
|
Thành phố
|
Thị xã
|
Huyện
|
1
|
An Giang
|
3.536,7
|
1.908.352
|
540
|
2
|
1
|
8
|
Thành phố Long Xuyên
|
2
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
1.989,5
|
1.148.313
|
577
|
2
|
1
|
5
|
Thành phố Bà Rịa
|
3
|
Bạc Liêu
|
2.468,7
|
907.236
|
367
|
1
|
1
|
5
|
Thành phố Bạc Liêu
|
4
|
Bắc Giang
|
3.849,5
|
1.803.950
|
469
|
1
|
0
|
9
|
Thành phố Bắc Giang
|
5
|
Bắc Kạn
|
4.859,4
|
313.905
|
65
|
1
|
0
|
7
|
Thành phố Bắc Kạn
|
6
|
Bắc Ninh
|
822,7
|
1.368.840
|
1.664
|
2
|
0
|
6
|
Thành phố Bắc Ninh
|
7
|
Bến Tre
|
2.359,8
|
1.288.463
|
546
|
1
|
0
|
8
|
Thành phố Bến Tre
|
8
|
Bình Dương
|
2.694,4
|
2.426.561
|
901
|
3
|
2
|
4
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
9
|
Bình Định
|
6.050,6
|
1.486.918
|
246
|
1
|
2
|
8
|
Thành phố Quy Nhơn
|
10
|
Bình Phước
|
6.871,5
|
994.679
|
145
|
1
|
2
|
8
|
Thành phố Đồng Xoài
|
11
|
Bình Thuận
|
7.813,1
|
1.230.808
|
158
|
1
|
1
|
8
|
Thành phố Phan Thiết
|
12
|
Cà Mau
|
5.294,9
|
1.194.476
|
226
|
1
|
0
|
8
|
Thành phố Cà Mau
|
13
|
Cao Bằng
|
6.673,4
|
530.341
|
79
|
1
|
0
|
9
|
Thành phố Cao Bằng
|
14
|
Đắk Lắk
|
13.125,4
|
1.869.322
|
142
|
1
|
1
|
13
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
15
|
Đắk Nông
|
6.515,6
|
622.168
|
95
|
1
|
0
|
7
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
16
|
Điện Biên
|
9.562,9
|
598.856
|
63
|
1
|
1
|
8
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
17
|
Đồng Nai
|
5.907,2
|
3.097.107
|
524
|
2
|
0
|
9
|
Thành phố Biên Hòa
|
18
|
Đồng Tháp
|
3.378,8
|
1.599.504
|
473
|
3
|
0
|
9
|
Thành phố Cao Lãnh
|
19
|
Gia Lai
|
15.536,9
|
1.513.847
|
97
|
1
|
2
|
14
|
Thành phố Pleiku
|
20
|
Hà Giang
|
7.914,9
|
854.679
|
108
|
1
|
0
|
10
|
Thành phố Hà Giang
|
21
|
Hà Nam
|
862,0
|
852.800
|
989
|
1
|
1
|
4
|
Thành phố Phủ Lý
|
22
|
Hà Tĩnh
|
5.997,8
|
1.288.866
|
215
|
1
|
2
|
10
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
23
|
Hải Dương
|
1.656,0
|
1.892.254
|
1.143
|
2
|
1
|
9
|
Thành phố Hải Dương
|
24
|
Hậu Giang
|
1.602,4
|
733.017
|
457
|
2
|
1
|
5
|
Thành phố Vị Thanh
|
25
|
Hòa Bình
|
4.608,7
|
854.131
|
185
|
1
|
0
|
9
|
Thành phố Hòa Bình
|
26
|
Hưng Yên
|
926,0
|
1.252.731
|
1.353
|
1
|
1
|
8
|
Thành phố Hưng Yên
|
27
|
Khánh Hòa
|
5.217,7
|
1.231.107
|
236
|
2
|
1
|
6
|
Thành phố Nha Trang
|
28
|
Kiên Giang
|
6.348,5
|
1.723.067
|
271
|
3
|
0
|
12
|
Thành phố Rạch Giá
|
29
|
Kon Tum
|
9.689,6
|
540.438
|
56
|
1
|
0
|
9
|
Thành phố Kon Tum
|
30
|
Lai Châu
|
9.068,8
|
460.196
|
51
|
1
|
0
|
7
|
Thành phố Lai Châu
|
31
|
Lạng Sơn
|
8.320,8
|
781.655
|
94
|
1
|
0
|
10
|
Thành phố Lạng Sơn
|
32
|
Lào Cai
|
6.383,9
|
730.420
|
114
|
1
|
1
|
7
|
Thành phố Lào Cai
|
33
|
Lâm Đồng
|
9.773,5
|
1.296.606
|
133
|
2
|
0
|
10
|
Thành phố Đà Lạt
|
34
|
Long An
|
4.495,0
|
1.688.547
|
376
|
1
|
1
|
13
|
Thành phố Tân An
|
35
|
Nam Định
|
1.653,2
|
1.780.393
|
1.077
|
1
|
0
|
9
|
Thành phố Nam Định
|
36
|
Nghệ An
|
16.490,0
|
3.327.791
|
202
|
1
|
3
|
17
|
Thành phố Vinh
|
37
|
Ninh Bình
|
1.377,6
|
982.487
|
713
|
2
|
0
|
6
|
Thành phố Ninh Bình
|
38
|
Ninh Thuận
|
3.358,3
|
590.467
|
176
|
1
|
0
|
6
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
39
|
Phú Thọ
|
3.533,3
|
1.463.726
|
414
|
1
|
1
|
11
|
Thành phố Việt Trì
|
40
|
Phú Yên
|
5.060,6
|
961.152
|
190
|
1
|
2
|
6
|
Thành phố Tuy Hòa
|
41
|
Quảng Bình
|
8.065,3
|
895.430
|
111
|
1
|
1
|
6
|
Thành phố Đồng Hới
|
42
|
Quảng Nam
|
10.438,4
|
1.495.812
|
143
|
2
|
1
|
15
|
Thành phố Tam Kỳ
|
43
|
Quảng Ngãi
|
5.152,7
|
1.231.697
|
239
|
1
|
1
|
11
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
44
|
Quảng Ninh
|
6.102,3
|
1.320.324
|
216
|
4
|
2
|
7
|
Thành phố Hạ Long
|
45
|
Quảng Trị
|
4.739,8
|
632.375
|
133
|
1
|
1
|
8
|
Thành phố Đông Hà
|
46
|
Sóc Trăng
|
3.311,6
|
1.199.653
|
362
|
1
|
2
|
8
|
Thành phố Sóc Trăng
|
47
|
Sơn La
|
14.174,4
|
1.248.415
|
88
|
1
|
0
|
11
|
Thành phố Sơn La
|
48
|
Tây Ninh
|
4.032,6
|
1.169.165
|
290
|
1
|
2
|
6
|
Thành phố Tây Ninh
|
49
|
Thái Bình
|
1.570,8
|
1.860.447
|
1.184
|
1
|
0
|
7
|
Thành phố Thái Bình
|
50
|
Thái Nguyên
|
3.533,2
|
1.286.751
|
364
|
2
|
1
|
6
|
Thành phố Thái Nguyên
|
51
|
Thanh Hóa
|
11.129,5
|
3.640.128
|
327
|
2
|
2
|
23
|
Thành phố Thanh Hóa
|
52
|
Thừa Thiên Huế
|
5.033,2
|
1.128.620
|
224
|
1
|
2
|
6
|
Thành phố Huế
|
53
|
Tiền Giang
|
2.509,3
|
1.764.185
|
703
|
1
|
2
|
8
|
Thành phố Mỹ Tho
|
54
|
Trà Vinh
|
2.341,2
|
1.009.168
|
431
|
1
|
1
|
7
|
Thành phố Trà Vinh
|
55
|
Tuyên Quang
|
5.867,3
|
784.811
|
134
|
1
|
0
|
6
|
Thành phố Tuyên Quang
|
56
|
Vĩnh Long
|
1.520,2
|
1.022.791
|
673
|
1
|
1
|
6
|
Thành phố Vĩnh Long
|
57
|
Vĩnh Phúc
|
1.237,5
|
1.154.154
|
933
|
2
|
0
|
7
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
58
|
Yên Bái
|
6.886,3
|
821.030
|
119
|
1
|
1
|
7
|
Thành phố Yên Bái
|