1. Nó khắc sâu mọi trải nghiệm.
It deepens every experience .
2. Trải nghiệm quản lý quảng cáo trước đây
Previous trafficking experience
3. Và những trải nghiệm của bệnh nhân thì sao?
And what about the patients ‘ experience ?
4. Kinh đô trải nghiệm của thế giới hội thảo.
The experience capital in the world of conferences .
5. Nội dung cập nhật này sẽ cải thiện trải nghiệm nhà quảng cáo và trải nghiệm người dùng liên quan đến các sản phẩm này.
This update will improve advertiser and user experience related to these products .
6. Liệu có thể trải nghiệm tầng bình lưu được không?
Is it possible to experience the stratosphere ?
7. Đây có phải là một trải nghiệm bán lẻ kiểu mới?
Is this a new retail experience ?
8. Đây rõ ràng là một trải nghiệm hết sức đau đớn.
This is obviously an incredibly painful experience .
9. LEO, máy tính doanh nghiệp đầu tiên: Trải nghiệm cá nhân.
LEO, the First Business Computer : A Personal Experience .
10. Đây là những người tự thiết kế trải nghiệm của họ.
This is people designing their own experiences .
11. Tôi muốn trải nghiệm các phong cách âm nhạc khác nhau”.
I think I represent a lot of different styles of music ” .
12. Hãy trải nghiệm bài kiểm tra thứ ba và cuối cùng này.
Let’s play our third and final test .
13. Chế độ Shoot-Out hình phạt cung cấp trải nghiệm thực tế hơn.
Penalty Shoot-Out mode offers a more realistic experience .
14. Bài viết này nói về trải nghiệm mới khi quản lý quảng cáo.
This article reflects the new trafficking experience .
15. Đừng chết trước khi trải nghiệm được phép màu chăn gối vì tình.
Don’t die before you’ve experienced the miracle, to fuck out of love .
16. Các chuỗi cung ứng như vậy cũng trải nghiệm hiệu ứng roi da.
Such supply chains also experience the bullwhip effect .
17. Đó là một trải nghiệm mang tính nhận thức và đầy cảm xúc. ”
It was a such a visceral, emotive experience. ”
18. Trải nghiệm này được triển khai trong khu bảo tồn thiên nhiên Bokeo.
This experience is provided in the Bokeo Nature Reserve .
19. Quả là một trải nghiệm đau thương với một kết cuộc có hậu”.
It was a hard lesson with a happy outcome. ”
20. về sự trải nghiệm cảm giác khi là một loài động vật biển
It’s about experiencing what it means to be a sea creature .
21. Trải nghiệm trang đích “dưới trung bình” khác với vi phạm chính sách.
A ” below average ” landing page experience is different from a policy violation .
22. Chúng ta sẽ mắc lỗi và sẽ trải nghiệm gian nan thử thách.
We will make mistakes, we will experience hardships .
23. Ông đã trải nghiệm về sự khủng hoảng về Đức tin rất sớm.
They’ll learn about wars and international crises soon enough .
24. Hướng dẫn hoặc hành vi phản ánh trải nghiệm quảng cáo trước đây.
Instructions or behavior that reflects the previous trafficking experience .
25. thực thể đo lường cho ta trải nghiệm tiêu dùng tốt hơn 1 chút.
Finally, think about new power being more than just an entity that scales things that make us have slightly better consumer experiences .
26. Thành phố trải nghiệm hai đỉnh mưa vào đầu mùa đông và mùa xuân.
The city experiences two peaks of precipitation in the early winter and spring .
27. Pissarro đã thông qua một số trải nghiệm về trường phái hậu Ấn tượng.
Pissarro adopted some of the experiments of Post-Impressionism .
28. Nấc đầu tiên, ta có các dữ liệu thô, quan sát và trải nghiệm.
On the first rung, we have the raw data and observations of our experience .
29. Ông đã bao giờ trải nghiệm một khoảnh khoắc hoàn hảo trong thời gian?
Have you ever experienced a perfect moment in time ?
30. Lúc đầu thì đó là một trải nghiệm cảm xúc khá là xấu hổ.
And it was kind of an embarrassingly emotional experience at first .
31. Những người không phải bươn chải kiếm sống lại được trải nghiệm nhiều thứ
Thos e don’t need to earn the living do live colorful lives
32. Chứng kiến cảnh em bé chào đời là một trải nghiệm thật đáng kinh ngạc
Watching your baby being born is a mind-blowing experience .
33. Sự khác biệt ở đây chính là trải nghiệm thực tế ở các khoá học
What made it different was that this was real course experience .
34. Nhiều kiểu mẫu tôn giáo cũng có một số loại trải nghiệm ngoài-cơ-thể.
Many religious figures have had some type of out-of-body experience .
35. Những cảnh trong căn hộ của Ricky phản ánh trải nghiệm tuổi thơ của Ball.
Scenes in Ricky’s household reflect Ball’s own childhood experiences .
36. Bởi tôi không nhìn cô qua lăng kính sinh dục hay trải nghiệm tình dục.
Because I don’t look at you through the glasses colored by sexuality or sexual experience .
37. Matt Bomer trong WhiteCollar nhắc lại trải nghiệm đáng nhớ nhất với fan hâm mộ .
WhiteCollar ‘ s Matt Bomer recalled his most unique experience with a fan .
38. Công nghệ sinh học sẽ chạm vào mọi phần trải nghiệm sống của chúng ta.
Biotechnology is going to touch every part of our lived experience .
39. Và từ những trải nghiệm tuổi thơ này tôi đã học cách yêu phong cảnh.
And from these early experiences as a child I learned to love landscapes .
40. Điều này mang lại trải nghiệm TV tắt dần quanh thời điểm ngắt quảng cáo.
This gives a fade-to-black TV experience around the ad breaks .
41. Nếu bạn vẫn đang sử dụng trải nghiệm AdWords cũ, hãy chọn Cũ bên dưới.
If you’re still using the previous AdWords experience, choose Previous below .
42. Và giờ với nền kinh tế trải nghiệm, nó tập trung đưa ra tính chân thực.
And now, with the experience economy, it’s about rendering authenticity .
43. Tương tự như việc ai đó xem cuộn phim quay lại trải nghiệm của chúng ta.
This is very similar to what someone watching a video recording of our experience would see .
44. Google Payments hoạt động để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho tất cả người dùng.
Google Payments works to provide a great experience for all users .
45. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp trải nghiệm người dùng tốt nhất trên Google.
Our goal is to provide the best user experience on Google .
46. Một trải nghiệm là lừa gạt nếu thỏa mãn bất kỳ điều kiện nào dưới đây.
An experience is abusive if it meets any of the conditions listed below .
47. Bạn nên định kỳ xem nhật ký thay đổi của Báo cáo trải nghiệm quảng cáo.
We recommend viewing the Ad Experience Report change log periodically .
48. Người Mỹ các anh thích thế giới huyễn hoặc, như các trải nghiệm Disneyland giả tạo.
You like your fantasy environments, your fake, your Disneyland experiences .
49. Nếu anh muốn có trải nghiệm đặc biệt thì đi hoà nhạc của Jimmy Buffett đi.
If you want a special experience, go to a Jimmy Buffett concert .
50. Tuy nhiên, trước đây tôi từng có trải nghiệm quan hệ đồng giới, hồi đại học.
However, I had one homosexual experience in the past, in college .
51. Cháu biết mà, nó sẽ là một trải nghiệm kết thân tốt cho mấy đứa đó.
You know, it’ll be, uh, a good bonding experience for you guys .
52. đừng biến chuyện kẹt xe 3 tiếng đồng hồ thành một trải nghiệm giáo dục chứ.
Dad, please don’t turn a three-hour traffic jam into an educational experience .
53. Phần lớn công việc của tôi là tìm cách thoát ly khỏi những trải nghiệm này.
A lot of my work is about trying to get away from this .
54. Bên cạnh đó, những trải nghiệm của anh chẳng thể lưu giữ vào máy ảnh đâu.
Besides, what you’re about to experience can’t be captured on camera .
55. Nhưng một số người đã trải nghiệm căng thẳng lo lắng trước một bài kiểm tra.
But some people experience crippling anxiety before a test .
56. Hãy nhận thấy rằng bạn sẽ không trải nghiệm âm nhạc chính xác như người biểu diễn.
Be aware that you’re not going to experience the same thing as the performer is .
57. Một số người đã trải nghiệm điều này sẽ cảm thấy được thúc giục để hối cải.
Some who have experienced this will feel prompted to repent .
58. Nếu em làm tốt thì anh hơi buồn đấy, em cần trải nghiệm mới khéo léo được.
Plus it’s so sad being good, you risk becoming deft .
59. Điệu Juba ra đời từ trải nghiệm của những người nô lệ châu Phi trong đồn điền.
The Juba dance was born from enslaved Africans ‘ experience on the plantation .
60. Shannon sau đó nhớ lại: “In Step, với cậu ấy là một trải nghiệm mạnh mẽ hơn.
Shannon later recalled : ” In Step was, for him, a big growing experience .
61. Bố cục quảng cáo của bạn sẽ tự động tối ưu hóa cho trải nghiệm di động.
Your ad’s layout automatically optimizes for the mobile experience .
62. Quảng cáo xen kẽ phù hợp nhất cho ứng dụng có trải nghiệm người dùng tuyến tính.
Interstitial ads are best suited for apps with linear user experiences .
63. Nên lúc này đây, tôi đang trải nghiệm, hoặc tôi đang chứng kiến vài chuyện thú vị.
So at this point, I’m experiencing, or I’m witnessing something interesting .
64. Hí viện Ma thuật là nơi ông trải nghiệm những tưởng tượng tồn tại trong đầu mình.
The Magic Theatre is a place where he experiences the fantasies that exist in his mind .
65. Trang chủ là cửa trước hay cổng chính mà qua đó nhiều người dùng trải nghiệm YouTube.
The homepage is the front door or portal, through which many users experience YouTube .
66. Các loại tìm kiếm sau đây hỗ trợ trải nghiệm tìm kiếm được bổ sung chi tiết:
The following search types tư vấn an enriched search experience :
67. Đó là trải nghiệm rất ngắn, chứa đựng sự hoà hợp về cảm xúc và ý nghĩa.
So, it’s a brief experience that has emotional resonance and meaning .
68. • Cha mẹ tín đồ Đấng Christ có thể phải trải nghiệm “nỗi gian truân khốn khổ” nào?
• What “ tribulation ” may Christian parents experience ?
69. Cháu chắc là Miles sẽ hiểu ” trải nghiệm kết thân ” là phải dính như keo dán sắt.
Uh, I’m pretty sure Miles would interpret ” bonding experience ” as super-gluing us together .
70. Trong trạng thái này, Hê-nóc đã không phải trải nghiệm qua những đau đớn của sự chết.
Under such circumstances, Enoch would not experience the pangs of death .
71. Anh biết nó là ảnh phản chiếu của gương, nhưng là 1 trải nghiệm giác quan sống động.
He knows it’s a mirror reflection, but it’s a vivid sensory experience .
72. Tôi cho rằng những trải nghiệm cuộc sống của cô sẽ mài giũa thế giới quan của cô.
I thought your life experience would’ve sharpened your world view .
73. Bây giờ, một trải nghiệm hoàn hảo sẽ trông như thế nào trên biểu đồ 5 giác quan?
Now, what would the perfect experience look like on the five senses graph ?
74. Trong lần trải nghiệm về biển đầu tiên của Helen, cô bị sóng cuốn và chìm xuống nước .
In Helen ‘ s first experience with the ocean, she was caught by a wave and pulled under the water .
75. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.
Display automatically adjusts to optimize for best viewing and battery performance .
76. Thay vì cứ than thân trách phận, hãy dùng trải nghiệm của mình để an ủi người khác.
Rather than become self-absorbed, use your experience to comfort others .
77. Bất kì sự thôi thúc nào cô đang trải nghiệm… lương tâm của cô sẽ áp đảo nó.
Whatever impulses you’re experiencing, your conscience is overruling them .
78. Bản thân đối tượng có thể có giá trị nội tại, hoặc là biểu tượng của trải nghiệm.
The object itself may have intrinsic value, or be a symbol of experience .
79. Bản demo cho phép người chơi trải nghiệm thử phần mở đầu và chương đầu tiên của truyện.
The demo allows the player to play through the prologue and the game’s first chapter .
80. Các thành viên du lịch sang nước ngoài để trải nghiệm “hạnh phúc thực” với người địa phương.
The members travel to foreign countries to experience ” real happiness ” with locals .
Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn