Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

‘users manual’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” users manual “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ users manual, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ users manual trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. User’s an alias. Oh !
Tài khoản là một bí danh

2. [ Encoffining Manual ]

[ Hướng dẫn khâm liệm ]
3. Manual review
Xem xét thủ công bằng tay
4. Tray # ( Manual
Khay # ( thủ công bằng tay
5. Manual Feed ( Thick
Nạp bằng tay thủ công ( dày
6. Switch to manual .
Chuyển về chính sách người lái .
7. ” Doors to manual. ”
” Cửa tới cẩm nang. ”
8. Manual activation required .
Yêu cầu quản lý và vận hành bằng tay .
9. Weapons system manual command .
Hệ thống vũ khí điều khiển và tinh chỉnh bằng tay .
10. Manual Feed of Paper
Nạp bằng tay thủ công giấy
11. Throw out your manual .
Vứt cái sách hướng dẫn của anh đi .
12. Firmware upgrades will still require authorization by the user’s carrier .
Trong khi đó, những bản tăng cấp firmware vẫn sẽ cần sự chuyển nhượng ủy quyền của nhà mạng .

13. Introduction to the Teacher Manual

Lời Giới thiệu Sách Hướng Dẫn Dành Cho Giảng Viên
14. Nursery manual available at sharingtime.lds.org
Sách học lớp ấu nhi có sẵn tại : sharingtime.lds.org
15. Give me the secret manual .
Trả bí kíp cho ta .
16. Go manual override on helm .
Điều khiển cưỡng bức khoang lái bằng tay !
17. Google will verify the user’s existing subscription before providing a discounted price .
Google sẽ xác định gói ĐK mà người dùng đã có trước khi cung ứng giá khuyến mại .
18. You started out in manual labour .
Ban đầu ông làm lao động chân tay .
19. * An introduction to the teacher manual
* Lời ra mắt sách hướng dẫn dành cho giảng viên
20. Manual callout extensions override dynamic callouts .
Tiện ích chú thích bằng tay thủ công sẽ ghi đè chú thích động .
21. The level at which you add a user determines that user’s initial access .
Cấp mà bạn thêm người dùng sẽ xác lập quyền truy vấn khởi đầu của người dùng đó .
22. The advertiser has the opportunity to follow a user’s interests across your network .
Nhà quảng cáo có thời cơ theo dõi sở trường thích nghi của người dùng trên mạng của bạn .
23. I wrote the manual you’re going by .
Tôi viết cẩm nang sử dụng mà cô đã học .

24. A Study Guide and a Teacher’s Manual

Sách Hướng Dẫn và Sách của Giảng Viên
25. Resource Guide for Young Women Manual 2
Tài Liệu Chỉ Dẫn cho Sách Hội Thiếu Nữ 2

Exit mobile version