Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

Vợ yêu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Năm 1977, vợ yêu dấu và bạn trung thành của tôi qua đời.

In 1977 my beloved wife and faithful companion passed away.

jw2019

Không gì sánh được với sự ủng hộ từ người vợ yêu quý của bạn, huh?

There’s nothing like the support of your loving wife, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Vợ yêu, em có tiền hông?

Honey, do you have cash?

opensubtitles2

vợ yêu quí của ông, Lucrezia?

Your dear wife, Lucrezia?

OpenSubtitles2018. v3

Vươn lên tới đó nhờ lời nói và sự vuốt ve của người vợ yêu.

Raised there by words and touch of loving wife.

OpenSubtitles2018. v3

Ba tháng sau, vào ngày 15-8-1945, người vợ yêu dấu của tôi qua đời vì bệnh viêm phổi.

Three months later, on August 15, 1945, my precious wife died of pneumonia.

jw2019

Người vợ yêu quý của tôi là Jeanene thích làm công việc sưu tầm lịch sử gia đình.

My beloved wife, Jeanene, loved doing family history research.

LDS

Tôi nhận được từ người vợ yêu quý.

I get from my dear wife.

LDS

Tôi nghĩ đây là điều cuối cùng mình có thể làm cho người vợ yêu dấu”.

I felt that it was the last thing I could do to honor her.”

jw2019

Vợ yêu của ta.

My beloved wife.

OpenSubtitles2018. v3

[ Rên rĩ ] Chào, vợ yêu.

Hello, darling wife.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đoán là bà vợ yêu quý của anh.

I’m guessing my darling wife.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có 1 người vợ yêu mình

You have a wife in that house that loves you.

OpenSubtitles2018. v3

Với lòng nhân từ của người, con cầu xin cho người vợ yêu dấu của con

In your mercy, look with love on our dying loved one.

OpenSubtitles2018. v3

(Rô-ma 4:11) Vợ yêu quý của ông cũng là một người có đức tin.

(Romans 4:11) His beloved wife also possessed that quality.

jw2019

Hẹn sau nhé, vợ yêu.

See you later, darling.

OpenSubtitles2018. v3

Người vợ yêu dấu của tôi là Maxine qua đời năm 2011.

My dear wife, Maxine, died in 2011.

jw2019

Đáng buồn là người vợ yêu dấu của tôi, Maria, đã qua đời năm 2014.

Sadly, my dear wife, Maria, died in 2014.

jw2019

Buồn thay, năm 1928, vợ yêu dấu Helen của tôi ngã bệnh.

Sadly, in 1928, my dear Helen fell sick.

jw2019

Anh đã bay một chặng đường dài để gặp vợ yêu.

Mm-hm. You know, I’ve flown a long way to see my loving wife.

OpenSubtitles2018. v3

4 năm trước, người vợ yêu quý của tôi Gauri và tôi quyết định sinh thêm đứa thứ 3.

Four years ago, my lovely wife Gauri and me decided to have a third child.

ted2019

Thế nhưng, khi người vợ yêu dấu qua đời, ông vẫn “than-khóc người”.—Sáng-thế Ký 23:2.

Yet, when his beloved wife died, he “came in to bewail Sarah and to weep over her.” —Genesis 23:2.

jw2019

“Mỗi người phải yêu vợ như yêu chính mình, còn vợ thì phải kính trọng chồng sâu xa”.

“Let each one of you individually so love his wife as he does himself; on the other hand, the wife should have deep respect for her husband.”

jw2019

Trong suốt những năm tháng qua, người vợ yêu dấu luôn là điểm tựa tuyệt vời cho tôi.

My dear wife has been a wonderful helper all these years.

jw2019

Exit mobile version