1. Một khoảng cách xa vời vợi.
2. ♪ Vời vợi trên cao ♪
3. sự vinh quang Chúa cao vời vợi.
Bạn đang đọc: ‘vời vợi’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
4. Lượng bạch cầu lẽ ra phải cao vời vợi.
5. ♫Vời vợi hơn cả tôi muốn bạn ở đây ♫
6. ♫Vời vợi hơn cả tôi muốn bạn ở đây♫
7. Câu thơ “carpe diem quam minimum credula postero” (nắm bắt khoảnh khắc, chớ tin gì tương lai xa vời vợi).
8. Quả thật đối với người Do Thái sống ở Ba-by-lôn, quê hương yêu dấu của họ dường như xa vời vợi.
9. Một tháng trước, ngày 23 tháng 9 Tôi đã đứng trên bờ biển và nhìn sang bên kia đường chân trời xa xa vời vợi tôi tự hỏi mình liệu mình có làm chủ được nó?
10. Và tôi thực sự bắt đầu cảm thấy nếu đủ may mắn được đi dạo quanh những ngôi đền sáng rực ánh nến ở Tây Tạng hay lang thang dọc theo bờ biển Havana cùng với âm nhạc vang lên dịu dàng bên tai bạn có thể đem những âm thanh đó, cùng với bầu trời xanh cô ban cao vời vợi và những lớp sóng vỗ trên mặt đại dương xanh thẳm về chia sẻ với bạn bè ở quê nhà, cũng như mang lại những điều kỳ diệu và tinh tế cho cuộc sống chính bạn.
11. ♫ Xa hơn cả khoảng cách từ tôi đến Mặt Trời ♫ ♫Vời vợi hơn cả tôi muốn bạn ở đây ♫ ♫ Tôi đi về phương Bắc, tôi cảm thấy quá lạnh lẽo ♫ ♫ Trái tim tôi là dung nham dưới đá ♫ ♫ Bạn không xứng đáng ♫ ♫ Bạn không xứng đáng ♫ ♫ Với con mắt toan tính của bạn ♫ ♫ những con số xoay tròn ♫ ♫ Bạn không thể nhìn thấy tôi, không ♫ ♫ Và nếu tôi nói bản thân là đủ rồi, tôi tin vào điều đó ♫
12. ♫ Xa hơn cả khoảng cách từ tôi đến Mặt Trời ♫ ♫Vời vợi hơn cả tôi muốn bạn ở đây♫ ♫ Tôi đi về phương Bắc, tôi cảm thấy quá lạnh lẽo ♫ ♫ Trái tim tôi là dung nham dưới đá ♫ ♫ Bạn không xứng đáng ♫ ♫ Bạn không xứng đáng… ♫ ♫ Với con mắt toan tính của bạn ♫ ♫ những con số xoay tròn ♫ ♫ bạn không thể nhìn thấy tôi ♫ ♫ Bạn không thể nhìn thấy tôi… ♫ ♫ Và nếu tôi nói bản thân là đủ rồi ♫ ♫ Tôi tin vào điều đó ♫ ♫ Bạn không xứng đáng ♫
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường