Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ words tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
words (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wordsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: words tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
words tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ words trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ words tiếng Anh nghĩa là gì.
word /wə:d/
* danh từ
– từ
=to translate word for word+ dịch theo từng từ một
– lời nói, lời
=big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp
=a man of few words+ một người ít nói
=in other words+ nói cách khác
=in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra
=by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu
=spoken word+ lời nói
=I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều
=high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng
=burning words+ lời lẽ hăng hái kích động
=wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
=to have no word for+ không biết nói thế nào về
=beyond words+ không nói được, không thể tả xiết
– lời báo tin, tin tức, lời nhắn
=to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng
=word came that+ người ta báo tin rằng
– lời hứa, lời
=to be as good as one’s word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều
=to give one’s word+ hứa
=to keep one’s word+ giữ lời hứa
=a man of his word+ người giữ lời hứa
=upon my word+ xin lấy danh dự mà thề
– lệnh, khẩu hiệu
=to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì
– (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại
=to have words with+ cãi nhau với
=they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau
=to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau
!at a word
– lập tức
!go give someone one’s good word
– giới thiệu ai (làm công tác gì…)
!hard words break no bones
!fine words butter no parsnips
!words are but wind
– lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
!not to have a word to throw at a dog
– (xem) dog
!the last word in
– kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)
!on (with) the word
– vừa nói (là làm ngay)
!to say a good word for
– bào chữa, nói hộ
– khen ngợi
!to suit the action to the word
– thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
!a word in (out of) season
– lời nói đúng (không đúng) lúc
!a word to the wise
– đối với một người khôn một lời cũng đủ
!the Word of God; God’s Word
– (tôn giáo) sách Phúc âm* ngoại động từ
– phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả
=to word an idea+ phát biểu một ý kiếnword
– từ
– coded w. từ mã
– commutator w. từ hoán tử
– empty w. (logic học) từ rỗng
– ideal w. (máy tính) từ lý tưởng
– n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu
Thuật ngữ liên quan tới words
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
Tóm lại nội dung ý nghĩa của words trong tiếng Anh
words có nghĩa là: word /wə:d/* danh từ- từ=to translate word for word+ dịch theo từng từ một- lời nói, lời=big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp=a man of few words+ một người ít nói=in other words+ nói cách khác=in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra=by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu=spoken word+ lời nói=I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều=high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng=burning words+ lời lẽ hăng hái kích động=wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu=to have no word for+ không biết nói thế nào về=beyond words+ không nói được, không thể tả xiết- lời báo tin, tin tức, lời nhắn=to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng=word came that+ người ta báo tin rằng- lời hứa, lời=to be as good as one’s word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều=to give one’s word+ hứa=to keep one’s word+ giữ lời hứa=a man of his word+ người giữ lời hứa=upon my word+ xin lấy danh dự mà thề- lệnh, khẩu hiệu=to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì- (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại=to have words with+ cãi nhau với=they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau=to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau!at a word- lập tức!go give someone one’s good word- giới thiệu ai (làm công tác gì…)!hard words break no bones!fine words butter no parsnips!words are but wind- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)!not to have a word to throw at a dog- (xem) dog!the last word in- kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)!on (with) the word- vừa nói (là làm ngay)!to say a good word for- bào chữa, nói hộ- khen ngợi!to suit the action to the word- thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa!a word in (out of) season- lời nói đúng (không đúng) lúc!a word to the wise- đối với một người khôn một lời cũng đủ!the Word of God; God’s Word- (tôn giáo) sách Phúc âm* ngoại động từ- phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả=to word an idea+ phát biểu một ý kiếnword- từ- coded w. từ mã- commutator w. từ hoán tử- empty w. (logic học) từ rỗng- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng- n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu
Đây là cách dùng words tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ words tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
word /wə:d/* danh từ- từ=to translate word for word+ dịch theo từng từ một- lời nói tiếng Anh là gì?
lời=big words+ những lời huênh hoang khoác lác tiếng Anh là gì?
những lời loè bịp=a man of few words+ một người ít nói=in other words+ nói cách khác=in so many words+ nói đúng như vậy tiếng Anh là gì?
nói toạc ra=by word of mouth+ bằng lời nói tiếng Anh là gì?
truyền khẩu=spoken word+ lời nói=I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều=high (hard tiếng Anh là gì?
warm tiếng Anh là gì?
hot tiếng Anh là gì?
sharp) words+ lời nói nặng=burning words+ lời lẽ hăng hái kích động=wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc tiếng Anh là gì?
lời nói tếu=to have no word for+ không biết nói thế nào về=beyond words+ không nói được tiếng Anh là gì?
không thể tả xiết- lời báo tin tiếng Anh là gì?
tin tức tiếng Anh là gì?
lời nhắn=to leave word that+ báo tin rằng tiếng Anh là gì?
báo rằng=word came that+ người ta báo tin rằng- lời hứa tiếng Anh là gì?
lời=to be as good as one’s word+ làm nhiều hơn đã hứa tiếng Anh là gì?
nói ít làm nhiều=to give one’s word+ hứa=to keep one’s word+ giữ lời hứa=a man of his word+ người giữ lời hứa=upon my word+ xin lấy danh dự mà thề- lệnh tiếng Anh là gì?
khẩu hiệu=to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì- (số nhiều) sự cãi nhau tiếng Anh là gì?
lời qua tiếng lại=to have words with+ cãi nhau với=they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau=to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau!at a word- lập tức!go give someone one’s good word- giới thiệu ai (làm công tác gì…)!hard words break no bones!fine words butter no parsnips!words are but wind- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)!not to have a word to throw at a dog- (xem) dog!the last word in- kiểu mới nhất về (cái gì) tiếng Anh là gì?
thành tựu mới nhất về (cái gì)!on (with) the word- vừa nói (là làm ngay)!to say a good word for- bào chữa tiếng Anh là gì?
nói hộ- khen ngợi!to suit the action to the word- thực hiện ngay lời doạ dẫm tiếng Anh là gì?
thực hiện ngay lời hứa!a word in (out of) season- lời nói đúng (không đúng) lúc!a word to the wise- đối với một người khôn một lời cũng đủ!the Word of God tiếng Anh là gì?
God’s Word- (tôn giáo) sách Phúc âm* ngoại động từ- phát biểu tiếng Anh là gì?
nói lên tiếng Anh là gì?
bày tỏ tiếng Anh là gì?
diễn tả=to word an idea+ phát biểu một ý kiếnword- từ- coded w. từ mã- commutator w. từ hoán tử- empty w. (logic học) từ rỗng- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng- n-digit w. từ n- chữ tiếng Anh là gì?
từ n-dấu
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường