Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

xe du lịch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngoài ra, xe du lịch nhanh sẽ khuấy tro, tạo ra những đám mây lượn sóng kéo dài sự nguy hiểm về tầm nhìn liên tục.

In addition, fast travelling cars will stir up ash, creating billowing clouds which perpetuate ongoing visibility hazards.

WikiMatrix

Trên toàn thế giới, có khoảng 806 triệu xe du lịchxe tải hạng nhẹ; hằng năm chúng tiêu thụ khoảng 984 tỷ lít xăng và dầu diesel.

Around the world, there were about 806 million cars and light trucks on the road in 2007, consuming over 980 billion litres (980,000,000 m3) of gasoline and diesel fuel yearly.

WikiMatrix

Người bị thương được chở đến bệnh viện bằng xe du lịch loại trung của Akamai Tours (bây giờ đã giải thể) vì hòn đảo chỉ có vài chiếc xe cứu thương.

The injured were taken to the hospital in tour vans belonging to Akamai Tours (now defunct), driven by office personnel and mechanics, as the island only had two ambulances.

WikiMatrix

Những nhà sản xuất xe hơi du lịch như Ford và Renault cũng đặt chân vào thị trường xe tải.

Touring car builders such as Ford and Renault entered the heavy truck market.

WikiMatrix

Bạn tính đi máy bay, xe lửa hay xe buýt du lịch?

Are you planning a trip by plane, train, or bus?

jw2019

Xe lửa du lịch cùng Gyeongbu (Seoul-Cheonan), Gyeongin (Guro-Incheon), Janghang (Cheonan-Sinchang) và Gyeongwon (Hoegi-Soyosan).

Trains travel along Gyeongbu (Seoul-Cheonan), Gyeongin (Guro-Incheon), Janghang (Cheonan-Sinchang) and Gyeongwon (Hoegi-Soyosan) railway lines.

WikiMatrix

Vào tháng 1 năm 2011, một con hổ Siberia tấn công và giết chết một tài xế xe buýt du lịch tại 1 công viên động vật hoang dã ở tỉnh Hắc Long Giang.

In January 2011, a tiger attacked and killed a tour bus driver at a breeding park in Heilongjiang province.

WikiMatrix

Thức dậy vào ngày hôm sau bên cạnh cô ta, người du khách nhận ra, trong sự thanh thản, là chiếc xe buýt du lịch của ông đã đi mất để ông lại và ông mất cả vé xe của mình.

On waking the next day beside her, the tourist realises, with equanimity, that his tour bus has left without him and he has lost his ticket.

WikiMatrix

Quậy tưng cả một xe bus khách du lịch chỉ vì một vài người trong đó ăn mặc như người Ấn.

Beat the living shit out of a busload of tourists because some of them were dressed like Indians.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không phải là chính sách của cơ quan này,… cũng không phải là chính sách của chính phủ này. Để cho những kẻ phải chịu trách nhiệm cho ít nhất 17 vụ bắt cóc, hàng chục vụ hành quyết….. và các vụ đánh bom vào xe du lịch. Một số người trong số đó là trẻ em, Mà hắn lại được tự do chỉ vì bị bệnh.

Because it is not the policy of this agency, nor is it the policy of this government, to allow the man who’s responsible for at least 17 kidnappings, a dozen executions and the bombing of a tourist bus… some of whom were children, by the way… to go free simply because he’s sick.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dầu phải dùng xe lăn, ông đi du lịch xa.

Though confined to a wheelchair, this man was traveling far from home.

jw2019

Tuyến du lịch xe buýt đã được phục hồi vào năm 2001 bởi công ty Ford Motor.

The tour buses were rebuilt in 2001 by Ford Motor Company.

WikiMatrix

Gã trong bãi đậu xe là người đại lý du lịch của tôi!

That guy I was meeting in the parking lot is Thor Svenson, my travel agent.

OpenSubtitles2018. v3

Giả sử bạn điều hành doanh nghiệp du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Alaska.

Suppose you run a dog-sled touring business in Alaska .

support.google

Một ví dụ về điểm du lịchxe gyrosphere và tàu monorail từ bộ phim Jurassic World.

An example of tourist attractions is the Gyrosphere or the monorail from Jurassic World.

WikiMatrix

Có lẽ là của các tài xế xe tải và khách du lịch mà bọn quái này đã lấy cắp từ nhiều năm qua.

Probably from all the truckers and travelers these buzzards have been snacking on for years.

OpenSubtitles2018. v3

Công ty lữ hành địa phương và quốc tế cung cấp các tour du lịch tham quan các bản làng dân tộc thiểu số, đi bộ và tour du lịch xe đạp, đi thuyền kayak và du lịch ra nước ngoài cho du khách Việt Nam, đặc biệt là gắn kết với các quốc gia láng giềng Campuchia, Lào và Thái Lan.

Local and international tour operators offer tours to ethnic minority groups, walking and bicycle tours, photography tours, kayak trips and multi-country trips in particular with neighboring Cambodia, Laos and Thailand.

WikiMatrix

Trong toa xe này, tôi thầm nghĩ về du lịch, trốn chạy theo một cách riêng.

And so in this trailer I took it upon myself to think about travel, and escape, in an idiosyncratic sense .

QED

Các làn đường ngoài cùng bên trái, nếu nó là số 3 từ bên phải hoặc cao hơn và không phải là một làn đường ngoặt, thường bỏ trống, ngay cả bằng xe buýt du lịch, trong khi làn đường thứ hai từ bên phải thường được sử dụng để vượt xe từ làn đường một, chẳng hạn như xe buýt vận tải công cộng và xe điện.

The leftmost lane, if it is number 3 from the right or higher and is not a turning lane, is often left vacant, even by tourist buses, while the second-from-right lane is generally used to overtake vehicles from lane one, such as public transport buses and trams.

WikiMatrix

Dịch vụ cho thuê xe có ở hầu hết các điểm du lịch.

Parking is available at most trailheads.

WikiMatrix

hắn luôn đi du lịch cùng với 6 đoàn xe ở Holsten.

He always travels the same six blocks of Halsted.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì nhiều khách hàng yêu thích du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Anchorage, bạn quyết định đặt điều chỉnh bổ sung +20% cho Anchorage.

Because many of the customers that love your dog-sled tours live in Anchorage, you decide to set an additional + 20 % adjustment for Anchorage .

support.google

Một số bạn cùng trang lứa khuyến khích chị nhận học bổng và theo đuổi cái được gọi là “cuộc sống bình thường”—có bằng đại học, sự nghiệp, xe hơi và đi du lịch.

Peers encouraged her to accept it and to pursue a “normal life” —get a degree, a career, a car, and take time to travel.

jw2019

Game xoay quanh việc du lịch khắp châu Phi bằng xe đạp.

In Africa Trail, players must travel across Africa via bicycle.

WikiMatrix

Điều này thích hợp khi bạn đang đi du lịch bằng xe ngựa hay thuyền. nhưng giờ nó là vấn đề nghiêm trọng khi đường sắt ngày càng phát triển

This worked just fine when the only modes of travel were horses or steamboats, but it became incredibly problematic when railroads came along.

QED

Exit mobile version