Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

chú rể in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Chú rể, mời vào!

The groom, please enter!

QED

Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào!

Groom and bride, please exchange rings.

QED

Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới.

No, it’s only bad luck if the groom isn’t here before the wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy ra đón chú rể’.

Go out to meet him.’

jw2019

Chú rể, nhìn vào đây.

Groom, look over here

QED

Mat 25:7-10—Năm trinh nữ dại không có mặt khi chú rể đến

Mt 25:7-10 —The foolish virgins were absent when the bridegroom arrived

jw2019

Tôi cũng muốn gửi lời chúc mừng đến cô dâu và chú rể.

I too would like to offer my congratulations to the bride and groom.

OpenSubtitles2018. v3

Chú rể khác?

Wealthy newcomer?

OpenSubtitles2018. v3

Chú rể đấy.

The groom.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu chú rể có thể trao nhẫn cho nhau!

The bride and groom may exchange the rings

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải nói chuyện với em về người dẫn Sophie trao cho chú rể.

I need to talk to you about who’s giving Sophie away .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sẽ có ngày chú rể bị đem đi, lúc đó họ sẽ kiêng ăn”.—Ma-thi-ơ 9:15.

But days will come when the bridegroom will be taken away from them, and then they will fast.” —Matthew 9:15.

jw2019

Một số chú rể Do Thái đã chấp nhận đeo một chiếc nhẫn cưới.

Some Jewish grooms have adopted wearing a wedding ring.

WikiMatrix

Ai đó thật là một chú rể rất xấu đấy.

Who’s a very bad bridegroom indeed?

OpenSubtitles2018. v3

20 Nhưng sẽ có ngày chú rể bị đem đi,+ và ngày đó họ sẽ kiêng ăn.

20 But days will come when the bridegroom will be taken away from them,+ and then they will fast on that day.

jw2019

chú rể ơi.

Okay, okay, the groom.

OpenSubtitles2018. v3

chú rể đến muộn nên họ đều buồn ngủ rồi thiếp đi” (Ma-thi-ơ 25:3-5).

(Matthew 25:3-5) The bridegroom does not arrive as soon as expected.

jw2019

Chú rể tên là Ronald

It’s a guy named Ronald.

OpenSubtitles2018. v3

Vì anh ta là chú rể!

Because he’s the groom!

QED

Tôi là chú rể, và tôi không được nói gì hết

I’m the groom, and I’m not supposed to say anything, but…

OpenSubtitles2018. v3

“Anh, là chú rể, đã được sắc phong chức tư tế.

“You, the groom, were ordained to the priesthood.

LDS

Hãy vội vàng, chú rể ông đã được:

Make haste; the bridegroom he is come already:

QED

Sao không làm một bức giữa cô dâu, chú rể và phù dâu nhỉ?

Let’s see the bride and groom, and the bridesmaids.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu mang thai, chú rể mất tích và tớ vẫn còn cầm cái này.

The bride’s pregnant, the groom’s missing and I’m holding this.

OpenSubtitles2018. v3

15 Ở nhiều xứ, bạn bè và người thân thường tặng quà cho cô dâu chú rể.

15 In many lands it is common for friends and relatives to give a gift to those getting married.

jw2019

Exit mobile version