Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

deprecated tiếng Anh là gì?

deprecated tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deprecated trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ deprecated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


deprecated
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deprecated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: deprecated tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

deprecated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deprecated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deprecated tiếng Anh nghĩa là gì.

deprecate /’deprikeit/

* ngoại động từ
– phản đối, phản kháng, không tán thành
=to deprecate war+ phản đối chiến tranh
– (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
=to deprecate someone’s anger+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận

Thuật ngữ liên quan tới deprecated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deprecated trong tiếng Anh

deprecated có nghĩa là: deprecate /’deprikeit/* ngoại động từ- phản đối, phản kháng, không tán thành=to deprecate war+ phản đối chiến tranh- (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng=to deprecate someone’s anger+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận

Đây là cách dùng deprecated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deprecated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

deprecate /’deprikeit/* ngoại động từ- phản đối tiếng Anh là gì?
phản kháng tiếng Anh là gì?
không tán thành=to deprecate war+ phản đối chiến tranh- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn) tiếng Anh là gì?
khẩn nài xin đừng=to deprecate someone’s anger+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận

Exit mobile version