Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

engrossed tiếng Anh là gì?

engrossed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engrossed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ engrossed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


engrossed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engrossed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: engrossed tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

engrossed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ engrossed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engrossed tiếng Anh nghĩa là gì.

engross /in’grous/

* ngoại động từ
– làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)
– chiếm, choán hết (thì giờ)
– chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
– chép (một tài liệu) bằng chữ to
– (sử học) mua toàn bộ (thóc… để lũng đoạn thị trường)
– (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

Thuật ngữ liên quan tới engrossed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engrossed trong tiếng Anh

engrossed có nghĩa là: engross /in’grous/* ngoại động từ- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)- chiếm, choán hết (thì giờ)- chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)- chép (một tài liệu) bằng chữ to- (sử học) mua toàn bộ (thóc… để lũng đoạn thị trường)- (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

Đây là cách dùng engrossed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engrossed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

engross /in’grous/* ngoại động từ- làm mê mải (ai) tiếng Anh là gì?
thu hút (sự chú ý)- chiếm tiếng Anh là gì?
choán hết (thì giờ)- chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)- chép (một tài liệu) bằng chữ to- (sử học) mua toàn bộ (thóc… để lũng đoạn thị trường)- (pháp lý) thảo (một tài liệu tiếng Anh là gì?
dưới hình thức pháp lý)

Exit mobile version