Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

flicker tiếng Anh là gì? – Chick Golden

Thông tin thuật ngữ flicker tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

flicker tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flicker trong tiếng Anh .


flicker
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flicker

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc : flicker tiếng Anh là gì ?

Định nghĩa – Khái niệm

flicker tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flicker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flicker tiếng Anh nghĩa là gì.

flicker /flicker/

* danh từ
– ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh
=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
– sự rung rinh
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua

* nội động từ
– đu đưa, rung rinh
=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió
– lập loè, lung linh, bập bùng
=candle flickers+ ánh nến lung linh
=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng
– mỏng manh (hy vọng)

flicker
– (Tech) chớp nháy (đt)

Thuật ngữ liên quan tới flicker

Xem thêm : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flicker trong tiếng Anh

flicker có nghĩa là: flicker /flicker/* danh từ- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh- sự rung rinh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua* nội động từ- đu đưa, rung rinh=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió- lập loè, lung linh, bập bùng=candle flickers+ ánh nến lung linh=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng- mỏng manh (hy vọng)flicker- (Tech) chớp nháy (đt)

Đây là cách dùng flicker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flicker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

flicker /flicker/* danh từ- ánh sáng lung linh tiếng Anh là gì?
ánh lửa bập bùng=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh- sự rung rinh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua* nội động từ- đu đưa tiếng Anh là gì?
rung rinh=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió- lập loè tiếng Anh là gì?
lung linh tiếng Anh là gì?
bập bùng=candle flickers+ ánh nến lung linh=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng- mỏng manh (hy vọng)flicker- (Tech) chớp nháy (đt)

Exit mobile version