Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

habits tiếng Anh là gì?

habits tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng habits trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ habits tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


habits
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ habits

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: habits tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

habits tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ habits trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ habits tiếng Anh nghĩa là gì.

habit /’hæbit/

* danh từ
– thói quen, tập quán
=to be in the habit of…+ có thói quen…
=to fall into a habit+ nhiễm một thói quen
=to break of a habit+ bỏ một thói quen
– thể chất, tạng người; vóc người
=a man of corpulent habit+ người vóc đẫy đà
– tính khí, tính tình
=a habit of mind+ tính tình, tính khí
– (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
– bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
– (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)

* ngoại động từ
– mặc quần áo cho
– (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

Thuật ngữ liên quan tới habits

Tóm lại nội dung ý nghĩa của habits trong tiếng Anh

habits có nghĩa là: habit /’hæbit/* danh từ- thói quen, tập quán=to be in the habit of…+ có thói quen…=to fall into a habit+ nhiễm một thói quen=to break of a habit+ bỏ một thói quen- thể chất, tạng người; vóc người=a man of corpulent habit+ người vóc đẫy đà- tính khí, tính tình=a habit of mind+ tính tình, tính khí- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)* ngoại động từ- mặc quần áo cho- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

Đây là cách dùng habits tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ habits tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

habit /’hæbit/* danh từ- thói quen tiếng Anh là gì?
tập quán=to be in the habit of…+ có thói quen…=to fall into a habit+ nhiễm một thói quen=to break of a habit+ bỏ một thói quen- thể chất tiếng Anh là gì?
tạng người tiếng Anh là gì?
vóc người=a man of corpulent habit+ người vóc đẫy đà- tính khí tiếng Anh là gì?
tính tình=a habit of mind+ tính tình tiếng Anh là gì?
tính khí- (sinh vật học) cách mọc tiếng Anh là gì?
cách phát triển- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)* ngoại động từ- mặc quần áo cho- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) ở tiếng Anh là gì?
cư trú tại (một nơi nào)

Exit mobile version