Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường
Tổng hợp từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hoà không khí

STT
Từ viết tắt/Tiếng anh
Chú thích
1
A/P
Access panel
Cửa thăm
2
AFLV
Automatic Flow – Limiting Valve
Van giới hạn dòng chảy tự động
3
AHU
Air – Handling Unit
Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU
4
ATT
Attenuator
Bộ tiêu âm
5
AV
Air Valve
Van xã khí
6
BMS
Building management System
Hệ thống quản lý tòa nhà
7
CAV
Constant air volume
Lượng không khí không đổi
8
CBV
Calibrated Balancing Valve
Van cân bằng hiệu chỉnh
9
CDP
Condensate Drain Pipe
Ống thoát nước ngưng
10
CHW
Chilled Water
Nước lạnh (Chiller)
11
CHWR
Chilled – Water Return Pipe
Đường ống hồi nước lạnh
12
CHWS
Chilled – Water Supply Pipe
Đường ống cấp nước lạnh
13
CHWST
Chilled – Water Return Temperature
Nhiệt độ nước cấp lạnh
14
CT
Cooling Tower
Tháp giải nhiệt
15
CV
Check Valve
Van nước 1 chiều
16
CW
Condenser Water
Nước giải nhiệt của tháp
17
CWRT
Condenser Return Temperature
Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt
18
DCP
District Cooling Plant
Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
19
DDC
Direct Digital control
Bộ điều khiển kỷ thuật số trực tiếp
20
DP
Differential Pressure
Chênh lệch áp suất
21
DPCV
Differential Pressure Control Valve
Van điều khiển chênh áp
22
DX
Direct Expansion
Kiểu Coil lạnh DX
23
EAD
Exhaust Air Duct
Đường ống gió thải
24
EAG
Exhaust Air Grille
Miệng gió thải
25
EAL
Exhaust Air Louver
Miệng gió thải ngoài trời
26
EAF
Exhaust Air Fan
Quạt thải gió
27
FA
From Above
Từ phía trên
28
FAD
Fresh Air Duct
Đường ống gió tươi
29
FAF
Fresh Air Fan
Quạt cấp gió
30
FAG
Fresh Air Grille
Miệng gió tươi
31
FAL
Fresh Air Louver
Miệng lấy gió đặt ngoài
32
FAS
Fresh Air System
Hệ thống báo cháy trung tâm
33
FB
From Below
Từ phía dưới
34
FC
Fan Coil Controller
Bộ điều khiển FCU
35
FCU
Fan-coil Unit
Thiết bị làm lạnh FCU
36
FD
Fire Damper
Van chặn lửa
37
FFU
Fan Fiter unit
Họp lọc khí sạch
38
FRD
Fire Rater Duct
Đường ống chịu nhiệt
39
FS
Face Size
Kích thước mặt
40
FSD
Fire smoke Damper
Van ngăn khói, lửa
41
HIU
Heat interface Unit
Thiết bị trao đổi nhiệt nước
42
HRC
Heat Recovery Chiller
Chiller thu hồi nhiệt
43
HWRU
Heat Wheel Recovery Unit
Bộ trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt
44
HX
Heat Exchanger
Bộ trao đổi nhiệt
45
I/O
Input/Output
Đầu vào/đầu ra
46
IS
Insect Screens
Lưới chắn côn trùng
47
IV
Isolate Valve
Van cô lập
48
JS
Jetfan
Quạt kiểu đẩy gió Jetfan
49
KED
Kitchen Extract Duct
Đường ống thải gió bếp
50
KSD
Kitchen supply Duct
Đường ống cấp gió bếp
51
LTHW
Low – Temperature Hot Water
Nước nóng ở nhiệt độ thấp
52
MAU
Make Up Air Unit
Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi
53
MCD
Motorised Control Damper
Van gió điều khiển điện
54
NRD
Non Return Damper
Van 1 chiều
55
NS
Nect Size
Kích thước cổ
56
OA
Outdoor Air Into Building
Không khí ngoài trời tòa nhà
57
PAD
Pre – cooled Air Duct
Đường ống gió làm sạch sơ cấp
58
PAU
Primary Air Unit
Bộ sử lý không khí sơ cấp gió tươi
59
PHE
Plate Heat Exchanger
Tấm trao đổi nhiệt
60
PICV
Pressure Independent Control Valve
Van điều khiển ấp suất độc lập (van 3 trong 1)
61
PRD
Pressure Relief Damper
Van xã áp
62
PSV
Pressure Sustaining Valve
Van duy trì áp suất
63
RAD
Return Air Duct
Đường ống gió hồi
64
RAG
Return Air Grille
Miệng gió hồi
65
REF
Refrigerant Pipe
Ống ga lạnh
66
RTD
Resistive Temperature Detetor
Đầu dò nhiệt độ trở
67
RTU
Roof Top Unit
Thiết bị xử lý không khí đặt mái
68
SAD
Supply Air Duct
Đường Ống cấp
69
SAG
Supply Air Grille
Miệng gió cấp
70
SAT
Supply Air Temperature
Nhiệt độ cấp gió
71
SD
Smoke Damper
Van ngăn khói/Van chặn lửa
72
SED
Smoke Extract Duct
Đường ống xã Khói
73
TA
To Above
Lên phía trên
74
TB
To Below
Đi xuống dưới
75
TED
Toilet Extract Duct
Đường ống thải gió nhà vệ sinh
76
TES
Thermal Energy Strorage
Bình giữ lạnh
77
VAV
Variable Air volume
Lượng không khí biến đổi
78
VCD
Volume Control Damper
Van điều chỉnh lưu lượng gió
79
VFD
Variable – Frequency Drive
Biến tần
80
VRF
Variable Refrigerrant Flow
Hệ thống lạnh VRF/VFV
81
VSD
Variable – Speed Drive
Bộ thay đổi tốc độ