Site icon Nhạc lý căn bản – nhacly.com

pendant tiếng Anh là gì?

pendant tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pendant trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pendant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


pendant
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pendant

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: pendant tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

pendant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pendant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pendant tiếng Anh nghĩa là gì.

pendant /’pendənt/

* danh từ
– tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
– hoa tai
– (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)
– (hàng hải) có đuôi nheo
– vật giống, vật đối xứng
=to be a pendant to…+ là vật đối xứng của…

Thuật ngữ liên quan tới pendant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pendant trong tiếng Anh

pendant có nghĩa là: pendant /’pendənt/* danh từ- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)- hoa tai- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)- (hàng hải) có đuôi nheo- vật giống, vật đối xứng=to be a pendant to…+ là vật đối xứng của…

Đây là cách dùng pendant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pendant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pendant /’pendənt/* danh từ- tua tòn ten (của dây chuyền tiếng Anh là gì?
vòng tiếng Anh là gì?
xuyến tiếng Anh là gì?
đèn treo)- hoa tai- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)- (hàng hải) có đuôi nheo- vật giống tiếng Anh là gì?
vật đối xứng=to be a pendant to…+ là vật đối xứng của…

Exit mobile version