Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ ribbons tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ribbons (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ribbonsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: ribbons tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
ribbons tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ribbons trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ribbons tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
ribbon /’ribən/
* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
– dải, băng, ruy băng
=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ
– mảnh dài, mảnh
=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài
– dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao…)
– (số nhiều) dây cương
=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy
!ribbon building
!ribbon development
– sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố* ngoại động từ
– tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
– xé tơi ra từng mảnhribbon
– giải hẹp
Thuật ngữ liên quan tới ribbons
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ribbons trong tiếng Anh
ribbons có nghĩa là: ribbon /’ribən/* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)- dải, băng, ruy băng=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ- mảnh dài, mảnh=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao…)- (số nhiều) dây cương=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy!ribbon building!ribbon development- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố* ngoại động từ- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng- xé tơi ra từng mảnhribbon- giải hẹp
Đây là cách dùng ribbons tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ribbons tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
ribbon /’ribən/* danh từ ((từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) (cũng) riband)- dải tiếng Anh là gì?
băng tiếng Anh là gì?
ruy băng=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ- mảnh dài tiếng Anh là gì?
mảnh=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài- dây dải (huân chương tiếng Anh là gì?
phù hiệu của trường đại học tiếng Anh là gì?
câu lạc bộ tiếng Anh là gì?
hội thể thao…)- (số nhiều) dây cương=to handle (take) the ribbons+ cầm cương tiếng Anh là gì?
điều khiển tiếng Anh là gì?
chỉ huy!ribbon building!ribbon development- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố* ngoại động từ- tô điểm bằng dải băng tiếng Anh là gì?
thắt ruy băng- xé tơi ra từng mảnhribbon- giải hẹp
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường