Mục

4850

Thu từ hỗ trợ của địa phương khác Tiểu mục 4851 Thu từ hỗ trợ của địa phương khác Tiểu nhóm 0122: Các khoản thu khác Mục

4900

Các khoản thu khác Tiểu mục

4901

Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách 4902 Thu hồi các khoản chi năm trước 4904 Các khoản thu khác của ngành Thuế 4905 Các khoản thu khác của ngành Hải quan 4906 Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án 4907 Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá 4908 Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu 4913 Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định 4914 Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa 4917 Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân 4918 Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) 4919 Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí 4921 Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép 4922 Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép 4923 Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép 4924 Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép 4925 Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) 4926 Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng. 4927 Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại. 4928 Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu 4929 Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí 4931 Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại 4932 Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu 4933 Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. 4934 Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại 4935 Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu 4936 Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu 4937 Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu 4938 Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước 4939 Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại 4941 Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết 4942 Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí 4943 Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý 4944 Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý 4945 Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý 4946 Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý 4947 Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý 4949 Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ) Nhóm 0300: THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI Tiểu nhóm 0123: Thu vin trợ không hoàn lại Mục

5050

Viện trợ cho đ phát triển Tiểu mục 5051 Của các Chính phủ 5052 Của các tổ chức quốc tế 5053 Của các tổ chức phi Chính phủ 5054 Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài 5099 Của các tổ chức khác Mục

5100

Viện trợ cho chi thường xuyên Tiểu mục 5101 Của các Chính phủ 5102 Của các tổ chức quốc tế 5103 Của các tổ chức phi Chính phủ 5104 Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài 5149 Của các tổ chức khác Mục

5200

Viện trợ cho mục đích khác Tiểu mục 5201 Của các Chính phủ 5202 Của các tổ chức quốc tế 5203 Của các tổ chức phi Chính phủ 5204 Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài 5249 Của các tổ chức khác Nhóm 0400: THU NỢ GC CÁC KHOẢN CHO VAY Tiểu nhóm 0124: Thu nợ gốc cho vay trong nước Mục

5350

Thu n gốc cho vay trong nước Tiểu mục 5351 Thu nợ gốc cho vay trong nước 5399 Khác Tiểu nhóm 0125: Thu n gốc cho nước ngoài vay Mục

5450

Thu n gốc cho nước ngoài vay Tiểu mục 5451 Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài 5453 Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay 5499 Tổ chức nước ngoài khác vay

II. PHN CHI

Nhóm 0500: CHI THƯỜNG XUYÊN Tiểu nhóm 0129: Chi thanh toán cho cá nhân Mục

6000

Tiền lương Tiểu mục 6001 Lương theo ngạch, bậc 6003 Lương hợp đồng theo chế độ 6049 Lương khác Mục

6050

Tiền công trả cho v trí lao động thường xuyên theo hợp đồng Tiểu mục 6051 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng 6099 Tiền công khác Mục

6100

Phụ cấp lương Tiểu mục 6101 Phụ cấp chức vụ 6102 Phụ cấp khu vực 6103 Phụ cấp thu hút 6105 Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ 6107 Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm 6111 Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân 6112 Phụ cấp ưu đãi nghề 6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc 6114 Phụ cấp trực 6115 Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề 6116 Phụ cấp đặc biệt khác của ngành 6121 Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn 6122 Phụ cấp theo loại xã 6123 Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị – xã hội 6124 Phụ cấp công vụ 6149 Phụ cấp khác Mục

6150

Học bổng và hỗ tr khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học Tiểu mục 6151 Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) 6152 Học sinh dân tộc nội trú 6154 Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài 6155 Sinh hoạt phí cán bộ đi học 6156 Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí 6157 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập 6199 Các khoản hỗ trợ khác Mục

6200

Tiền thưởng Tiểu mục 6201 Thưởng thường xuyên 6202 Thưởng đột xuất 6249 Thưởng khác Mục

6250

Phúc lợi tập thể Tiểu mục 6251 Trợ cấp khó khăn thường xuyên 6252 Trợ cấp khó khăn đột xuất 6253 Tiền tàu xe nghỉ phép năm 6254 Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị 6299 Chi khác Mục

6300

Các khoản đóng góp Tiểu mục 6301 Bảo hiểm xã hội 6302 Bảo hiểm y tế 6303 Kinh phí công đoàn 6304 Bảo hiểm thất nghiệp 6349 Các khoản đóng góp khác Mục

6350

Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản Tiểu mục 6353 Phụ cấp cán bộ không chuyên trách 6399 Chi khác Mục

6400

Các khoản thanh toán khác cho cá nhân Tiểu mục 6401 Tiền ăn 6402 Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài 6403 Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài 6404 Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ 6449 Chi khác Tiểu nhóm 0130: Chi về hàng hóa, dịch vụ Mục

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng Tiểu mục 6501 Tiền điện 6502 Tiền nước 6503 Tiền nhiên liệu 6504 Tiền vệ sinh, môi trường 6505 Tiền khoán phương tiện theo chế độ 6549 Chi khác Mục

6550

Vật tư văn phòng Tiểu mục 6551 Văn phòng phẩm 6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng 6553 Khoán văn phòng phẩm 6599 Vật tư văn phòng khác Mục

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc Tiểu mục 6601 Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại); thuê bao đường điện thoại; fax 6603 Cước phí bưu chính 6605 Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng 6606 Tuyên truyền; quảng cáo 6608 Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện 6618 Khoán điện thoại

6649

Khác Mục

6650

Hội nghị Tiểu mục 6651 In, mua tài liệu 6652 Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên 6653 Tiền vé máy bay, tàu xe 6654 Tiền thuê phòng ngủ 6655 Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển 6656 Thuê phiên dịch, biên dịch 6657 Các khoản thuê mướn khác 6658 Chi bù tiền ăn 6699 Chi phí khác Mục

6700

Công tác phí Tiểu mục 6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 6702 Phụ cấp công tác phí 6703 Tiền thuê phòng ngủ 6704 Khoán công tác phí 6705 Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi 6749 Chi khác Mục

6750

Chi phí thuê mướn Tiểu mục 6751 Thuê phương tiện vận chuyển 6752 Thuê nhà; thuê đất 6754 Thuê thiết bị các loại 6755 Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài 6756 Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước 6757 Thuê lao động trong nước 6758 Thuê đào tạo lại cán bộ 6761 Thuê phiên dịch, biên dịch 6799 Chi phí thuê mướn khác Mục

6800

Chi đoàn ra Tiểu mục 6801 Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe 6802 Tiền ăn và tiền tiêu vặt 6803 Tiền thuê phòng ngủ 6805 Phí, lệ phí liên quan 6806 Khoán chi đoàn ra theo chế độ 6849 Chi khác Mục

6850

Chi đoàn vào Tiểu mục 6851 Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe 6852 Tiền ăn và tiền tiêu vặt 6853 Tiền thuê phòng ngủ 6855 Phí, lệ phí liên quan 6899 Chi khác Mục

6900

Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng Tiểu mục 6901 Ô tô dùng chung 6902 Ô tô phục vụ chức danh 6903 Ô tô chuyên dùng 6905 Tài sản và thiết bị chuyên dùng 6907 Nhà cửa 6912 Các thiết bị công nghệ thông tin 6913 Tài sản và thiết bị văn phòng 6918 Công trình văn hóa, công viên, thể thao 6921 Đường điện, cấp thoát nước 6922 Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay 6923 Đê điều, hồ đập, kênh mương 6949 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác Mục

6950

Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn Tiểu mục 6951 Ô tô dùng chung 6952 Ô tô phục vụ chức danh 6953 Ô tô chuyên dùng 6954 Tài sản và thiết bị chuyên dùng 6955 Tài sản và thiết bị văn phòng 6956 Các thiết bị công nghệ thông tin 6999 Tài sản và thiết bị khác Mục

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành Tiểu mục 7001 Chi mua hàng hóa, vật tư 7004 Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động 7008 Chi mật phí 7011 Chi nuôi phạm nhân, can phạm 7012 Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành 7017 Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học 7018 Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá 7049 Chi khác Mục

7050

Mua sắm tài sản vô hình Tiểu mục 7051 Mua bằng sáng chế 7052 Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại 7053 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin 7054 Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin 7099 Chi khác Tiểu nhóm 0131: Chi hỗ trợ và bổ sung Mục

7100

Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư Tiểu mục 7101 Chi di dân 7102 Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã 7103 Chi trợ cấp dân cư 7104 Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc 7149 Chi khác Mục

7150

Chi v công tác người có công với cách mạng Tiểu mục 7151 Trợ cấp hàng tháng 7152 Trợ cấp một lần 7153 Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh 7154 Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình 7155 Bảo hiểm y tế 7157 Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ 7158 Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng 7161 Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở 7162 Chi quà lễ, tết 7164 Chi cho công tác quản lý 7165 Trợ cấp ưu đãi học tập 7166 Điều trị, điều dưỡng 7199 Chi khác Mục

7200

Trợ giá theo chính sách của Nhà nước Tiểu mục 7201 Trợ giá 7202 Trợ cước vận chuyển 7203 Cấp không thu tiền một số mặt hàng 7249 Chi khác Mục

7250

Chi lương hưu và tr cấp bảo hiểm xã hội Tiểu mục 7251 Bảo hiểm y tế 7252 Lương hưu 7254 Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng 7255 Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động 7256 Trợ cấp tuất 7257 Trợ cấp mai táng 7258 Chi phí chi trả 7261 Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng 7262 Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ 7263 Trợ cấp hàng tháng khác 7299 Khác Mục

7300

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới Tiểu mục 7301 Chi bổ sung cân đối ngân sách 7302 Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài 7303 Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại 7304 Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước Mục

7350

Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư Tiểu mục 7351 Chi xúc tiến thương mại 7356 Chi xúc tiến du lịch 7357 Chi xúc tiến đầu tư 7399 Chi khác Mục

7400

Chi viện tr Tiểu mục 7401 Chi đào tạo học sinh Lào 7402 Chi đào tạo học sinh Campuchia 7403 Chi viện trợ khác cho Lào 7404 Chi viện trợ khác cho Campuchia 7405 Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào 7406 Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia 7449 Các khoản chi viện trợ khác Mục

7450

Chi về công tác bảo đảm xã hội Tiểu mục 7451 Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế 7452 Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình 7453 Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện 7454 Hỗ trợ cải thiện nhà ở 7455 Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng 7456 Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác 7457 Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định 7458 Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định

7499

Chi khác Tiểu nhóm 0132: Các khoản chi khác Mục

7500

Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính Tiểu mục 7501 Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính 7549 Chi bổ sung khác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *