4.2 (84.44%)

18

votes

“When the world is so complicated, the simple gift of friendship is within all of our hands.”

(Thế giới thì quá phức tạp, còn món quà đơn giản là tình bạn lại nằm trong tay tất cả chúng ta.)

Những người bạn là những người cùng khóc, cùng cười, cùng đồng hành với chúng ta qua những gian nan, thử thách. Một người bạn tri kỷ còn đáng giá hơn châu báu ngọc ngà. Step Up sẽ giới thiệu với bạn 17 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn trong bài viết này.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn 

Tình bạn là một thứ tình cảm, một sợi dây gắn kết tâm hồn mà nhiều khi còn được đề cao hơn cả tình yêu. Chúng ta hãy cùng đọc và suy ngẫm về những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn dưới đây nhé.

  1. “A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside.” – Winnie the Pooh

(Một ngày không có bạn giống như một cái hũ không còn một giọt mật ong bên trong.)

  1. “A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship.” – Markus Zusak

(Một quả bóng tuyết vào mặt chắc chắn là khởi đầu hoàn hảo cho một tình bạn lâu dài.)

  1. “Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant.” – Socrates

(Hãy chậm rãi khi kết thân với một người bạn; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy tiếp tục vững lòng và không thay đổi.)

  1. “Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship.” – Dorothy Parker

(Việc sử dụng liên tục cũng không thể làm rách nát lớp vải tình bạn của họ.)

  1. “Every friendship travels at sometime through the black valley of despair. This tests every aspect of your affection.” – John O’Donohue

(Mọi tình bạn đều có lúc đi qua thung lũng đen tối của sự tuyệt vọng. Điều này thử thách mọi khía cạnh của tình bạn.)

  1. “Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief.” – Marcus Tullius Cicero

(Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt đau khổ, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi nỗi đau của chúng ta.)

  1. “Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks.”

(Tình bạn mỏng manh như tấm kính, một khi đã vỡ thì có thể sửa nhưng sẽ luôn có vết nứt.)

  1. “Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way.” – Charles Kingsley

(Tình bạn giống như một vật trang trí bằng thủy tinh, một khi nó đã bị phá vỡ thì hiếm khi có thể gắn lại như cũ theo đúng cách.)

  1. “Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.” – Muhammad Ali

(Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế giới này. Đó không phải là thứ bạn học ở trường. Nhưng nếu bạn không học được ý nghĩa của tình bạn, bạn thực sự không học được gì cả.)

Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

  1. “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow Wilson

(Tình bạn là chất liệu xi măng duy nhất sẽ gắn kết cả thế giới lại với nhau.)

  1. “Friendship is the purest love.”

(Tình bạn là tình yêu thuần khiết nhất.)

  1. “Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious.” – Thomas Aquinas

(Tình bạn là nguồn gốc của những niềm vui lớn nhất, và nếu không có bạn bè, ngay cả những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên tẻ nhạt.)

  1. “Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing.” – Ellie Weisel

(Tình bạn để lại dấu ấn trong cuộc đời còn sâu sắc hơn cả tình yêu. Tình yêu có nguy cơ biến chất thành nỗi ám ảnh, tình bạn không bao giờ là thứ gì khác ngoài sự sẻ chia.)

  1. “Men kick friendship around like a football, but it doesn’t seem to crack. Women treat it like glass and it goes to pieces.” – Anne Morrow Lindbergh

(“Đàn ông đá tình bạn xung quanh như một quả bóng, nhưng nó dường như không rạn nứt. Phụ nữ coi nó như thủy tinh và nó vẫn vỡ thành từng mảnh ”.)

  1. “One measure of friendship consists not in the number of things friends can discuss, but in the number of things they need no longer mention.” – Clifton Faidman

(Một thước đo của tình bạn không bao gồm số lượng những điều bạn bè có thể bàn luận, mà là số lượng những điều họ không cần nhắc đến nữa.)

  1. “The real test of friendship is can you literally do nothing with the other person? Can you enjoy those moments of life that are utterly simple?” – Eugene Kennedy

(Bài kiểm tra thực sự của tình bạn là bạn có thể ngồi yên với bạn của mình không? Bạn có thể tận hưởng những khoảnh khắc cuộc sống hoàn toàn bình dị đó không?)

  1. “Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit.” – Aristotle

“Mong muốn trở thành bạn bè thì rất nhanh chóng, nhưng tình bạn là một trái cây chín chậm”.

[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Ngoài những câu trích dẫn, câu danh ngôn hay về tình bạn, có rất nhiều từ vựng cùng chủ đề vô cùng đặc biệt quan trọng và mê hoặc. Việc tích góp những từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn sẽ giúp chúng mình tự tin hơn nhiều trong việc tiếp xúc đấy .

  • Loving : thương mến, yêu dấu
  • Close friend : người bạn tốt
  • Special : đặc biệt quan trọng
  • Thoughtful : hay trầm tư, thâm thúy, ân cần
  • Pen-friend : bạn qua thư
  • Chum : bạn thân, người chung phòng
  • Workmate : đồng nghiệp
  • Kind : tử tế, ân cần, tốt tính
  • Companion : bạn sát cánh, bầu bạn
  • Funny : vui nhộn
  • Gentle : hiền lành, êm ả dịu dàng
  • Considerate : ân cần, chu đáo
  • Generous : rộng lượng, hào phóng
  • Sweet : ngọt ngào
  • Roommate : bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

  • Confide : san sẻ, tâm sự
  • Partner : tập sự, đối tác chiến lược
  • Welcoming : thoải mái và dễ chịu, mê hoặc
  • Helpful : hay trợ giúp
  • Schoolmate : bạn cùng trường, bạn học
  • Forgiving : khoan dung, vị tha
  • Pleasant : vui tươi, đáng yêu và dễ thương
  • Unique : độc lạ, duy nhất
  • Tolerant : vị tha, dễ tha thứ
  • Mutual friend : người bạn chung ( của hai người )
  • Soulmate : bạn tâm giao, tri kỉ
  • Make friends : kết bạn
  • Loyal : trung thành với chủ
  • Likeable : dễ thương và đáng yêu, đáng yêu
  • Buddy : bạn thân, anh bạn
  • Similar : giống nhau
  • Mate : bạn
  • Teammate : đồng đội
  • Acquaintance : người quen
  • Courteous : lịch sự và trang nhã, nhã nhặn
  • Best friend : bạn thân nhất
  • Trust : lòng tin, sự tin yêu
  • Caring : chu đáo
  • New friend : bạn mới
  • Dependable : reliable : đáng đáng tin cậy

3. Cụm từ vựng hay gặp trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn 

Cũng như những người bạn thực sự sẽ động viên, khích lệ chúng ta trong mọi hoàn cảnh, chủ đề tình bạn còn có những từ vựng luôn đi với nhau tạo thành các thành ngữ hay ho chờ bạn khám phá. Hãy cùng Step Up điểm qua những cụm từ vựng hay gặp trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn nhé.

  1. Two peas in a pod: tương tự đến mức không thể phân biệt được, giống nhau như hai giọt nước

Ví dụ: Susie is my best friend, and sometimes people say we’re like two peas in a pod.

(Susie là bạn thân nhất của mình, và thỉnh thoảng mọi người bảo chúng mình giống nhau như hai giọt nước

  1. Cross someone’s path: gặp gỡ hoặc chạm trán ai đó.

Ví dụ: 

We live in different neighborhoods, study at different schools but we happened to cross each other’s path and became best friends.

(Chúng mình sống ở khác khu với nhau, đi học khác trường nhưng lại tình cờ chạm trán nhau và trở thành bạn tốt nhất.)

  1. Build bridges: cải thiện mối quan hệ giữa những người rất khác biệt hoặc không thích nhau

Ví dụ: 

We have never really liked each other and then she suddenly had a change of heart and wanted to build bridges with me.

(Chúng tôi chưa bao giờ thật sự thích nhau nhưng cô ấy bỗng dưng thay đổi thái độ và muốn kết thân với tôi.) 

  1. A friend in need is a friend indeed: một người giúp đỡ lúc khó khăn là một người thực sự đáng tin cậy.

Ví dụ:

You don’t need a lot of friends, just a few true ones because a friend in need is a friend indeed.

(Bạn không cần có nhiều bè bạn đâu, chỉ cần một số người bạn tốt thôi, vì người bạn lúc cần kíp là người bạn thật sự.)

  1. Make friends: kết bạn, làm quen, làm thân với ai đó

Ví dụ: 

Introverts have difficulty in making friends, but they are the best to be friends with.

(Những người hướng nội thường khó kết bạn, nhưng họ là những người bạn tuyệt vời nhất.)

  1. Friends in high places: có bạn, có người quen là người có quyền thế

Ví dụ:

She just acts however she wants because she has friends in high places.

(Cô ta cứ hành xử theo ý mình bởi vì cô ta có chống lưng.)

  1. At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi với ai đó

Ví dụ:

Marshall is always at odds with his friends, I don’t know how they can endure him.

(Marshall luôn luôn cãi cọ với bạn của anh ấy, không hiểu sao họ có thể chịu đựng anh ấy nữa.)

  1. Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng (thường là chó), ám chỉ người bạn thân thiết của con người

Ví dụ:

Dogs are really a man’s best friend, they never break your heart!

(Những chú chó thật sự là người bạn tốt nhất của con người, chúng không bao giờ làm bạn phật lòng cả.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn cùng các từ vựng và cụm từ cùng chủ đề. Để có thể thông thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn nên tìm hiểu những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong học tập.

Comments

Source: http://139.180.218.5
Category: tản mạn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *