STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
GIÁ TT
|
THUẾ VAT 10%
|
TIỀN THANH TOÁN (VNĐ)
|
I
|
SẢN PHẨM PHỤC VỤ NGÀNH THÉP, XI MĂNG, LÒ CAO CẤP
|
1 |
Gạch cao nhôm tiêu chuẩn (AL203: 40 -42%) 230*114*65 |
Kg |
4,900 |
490 |
5,390 |
2 |
Gạch cao nhôm tiêu chuẩn (AL203: 45-50%) 230*114*65 |
Kg |
6,800 |
680 |
7,480 |
3 |
Gạch cao nhôm AL203: 50-55% tiêu chuẩn 230*114*65 |
Kg |
7,600 |
760 |
8,360 |
4 |
Gạch cao nhôm AL203: 50-55% dị hình |
Kg |
8,200 |
820 |
9,020 |
5 |
Gạch cao nhôm tiêu chuẩn : 60 – 65% |
Kg |
10,200 |
1,020 |
11,220 |
6 |
Gạch cao nhôm tiêu chuẩn dị hình : 60 – 65 % |
Kg |
11,180 |
1,118 |
12,298 |
7 |
Gạch Samot A dập máy tiêu chuẩn (230*114*65) |
Kg |
3,200 |
320 |
3,520 |
8 |
Gạch Samot A dị hình |
Kg |
3,700 |
370 |
4,070 |
9 |
Gạch Samot B thủ công + đúc rót thép trên |
Kg |
5,500 |
550 |
6,050 |
10 |
Gạch đúc rót thép ( Cần nút, phễu, cốc) |
Kg |
5,500 |
550 |
6,050 |
11 |
Gạch đúc rót dưới,… |
Kg |
5,500 |
550 |
6,050 |
II
|
SẢN PHẨM PHỤC VỤ CHO LÒ TUYNEL
|
1 |
Gạch Samot B tiêu chuẩn (FB) 230*114*65 |
Kg |
2,350 |
235 |
2,585 |
2 |
Gạch Samot FB dị hình ( Chân cầu, 4A, 4B, cuốn đỉnh). |
Kg |
2,550 |
255 |
2,805 |
3 |
Gạch mặt goong, xe goong |
Kg |
2,350 |
235 |
2,585 |
4 |
Gạch đế ( quay tai) samot A |
Kg |
3,750 |
375 |
4,125 |
5 |
Gạch đế ( quay tai) samot B |
Kg |
2,350 |
235 |
2,585 |
6 |
Gạch xốp cao nhôm treo nóc lò |
Kg |
13,500 |
1,350 |
14,850 |
7 |
Gạch dị hình(ống thăm lửa, lỗ tra than, lát kênh) |
Kg |
5,500 |
550 |
6,050 |
8 |
Gạch chịu lửa lò tuynel đồng bộ |
Kg |
2,450 |
245 |
2,695 |
III
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC
|
1 |
Gạch xốp cách nhiệt |
Viên |
12,500 |
1,250 |
13,750 |
2 |
Gạch xốp chịu lửa cao nhôm (xuất sứ Trung Quốc) |
Viên |
29,000 |
2,900 |
31,900 |
3 |
Vữa xây Samot A (đóng bao 50kg) |
Kg |
1,900 |
190 |
2,090 |
4 |
Vữa xây Samot B ( đóng bao 50kg) |
Kg |
1,600 |
160 |
1,760 |
5 |
Sạn samot A ( Cỡ hạt 1÷3mm) |
Kg |
1,950 |
195 |
2,145 |
6 |
Sạn samot B ( Cỡ hạt 1÷3mm) |
Kg |
1,680 |
168 |
1,848 |
7 |
Bột sét đỏ chịu lửa |
Kg |
800 |
80 |
880 |
8 |
Bông gốm dạng hộp Luyang Wool 1260 (7200*610*25) |
Hộp |
350,000 |
35,000 |
385,000 |
9 |
Nước Silicat (thủy tinh) |
Kg |
10,000 |
1,000 |
11,000 |
10 |
Bê tông xốp chịu lửa ( đóng bao 25kg/bao) |
Kg |
7,800 |
780 |
8,580 |
11 |
Bê tông chịu lửa CR- 65 LC ( đóng bao 25kg/bao) |
Kg |
10,500 |
1,050 |
11,550 |
12 |
Bê tông chịu lửa CR- 45 LC (đóng bao 25kg/bao) |
Kg |
6,800 |
680 |
7,480 |
13 |
Bê tông chịu lửa CR- 30 LC (đóng bao 25kg/bao) |
Kg |
5,500 |
550 |
6,050 |
14 |
Gạch chịu axit (230*114*65) |
viên |
25,200 |
2,520 |
27,720 |
15 |
Gạch chịu axit (230*114*30) |
viên |
16,200 |
1,620 |
17,820 |