Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề adopt an approach là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :
Adopt an approach definition and meaning - Collins Dictionary

1. Adopt an approach definition and meaning – Collins Dictionary

  • Tác giả: www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 42201 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Adopt an approach definition: Your approach to a task, problem, or situation is the way you deal with it or think… | Meaning, pronunciation, translations and examples

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Adopt an approach definition: Your approach to a task, problem, or situation is the way you deal with it or think… | Meaning, pronunciation …… xem ngay

2. adopt an approach/policy/attitude etc – Longman Dictionary

  • Tác giả: www.ldoceonline.com

  • Ngày đăng: 10/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 21644 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về adopt an approach/policy/attitude etc | meaning of adopt an approach/policy/attitude etc in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: adopt an approach/policy/attitude etc meaning, definition, what is adopt an approach/policy/attitude etc: to start to deal with or think about som.

ADOPT | definition in the Cambridge English Dictionary

3. ADOPT | definition in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 22/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 86595 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to legally take another person’s child into your own family and take care of…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 days ago adopt meaning: 1. to legally take another person’s child into your own family and take care of him or her as your…. Learn more…. xem ngay

take an approach or adopt an approach? - TextRanch

4. take an approach or adopt an approach? – TextRanch

  • Tác giả: textranch.com

  • Ngày đăng: 16/8/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 88964 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: take an approach or adopt an approach? – Which English form is more popular?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: take an approach vs adopt an approach. A complete search of the internet has found these results: take an approach is the most popular phrase on the web…. xem ngay

5. to adopt an approach definition – Reverso Dictionary

  • Tác giả: mobile-dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng: 10/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 97547 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về to adopt an approach definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2 to choose and follow (a plan, technique, etc.) … 5 to accept (a report, etc.) … term largely used in the 20’s to describe women who acted contrary to what was …… xem ngay

6. to adopt a new approach definition – Reverso Dictionary

  • Tác giả: mobile-dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng: 13/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 83893 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về to adopt a new approach definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2 to choose and follow (a plan, technique, etc.) … 5 to accept (a report, etc.) … The way she goes on about him!; you’d think he was the greatest thing since …… xem ngay

Adopt An Approach?

7. Adopt An Approach?

  • Tác giả: www.englishforums.com

  • Ngày đăng: 12/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 92987 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 24, 2012 I understand the meaning of that phrase, but I don’t know how and when should I use it. Could you please help me? 24th August 2012.1 answer · Top answer: Since his run-in with the committee, Chuck has adopted a more subtle approach to funds acquisition.Fran has been forced to adopt a new approach to …

ADOPT (verb) definition and synonyms | Macmillan Dictionary

8. ADOPT (verb) definition and synonyms | Macmillan Dictionary

  • Tác giả: www.macmillandictionary.com

  • Ngày đăng: 9/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 52096 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Definition of ADOPT (verb): become legal parent of someone else’s child; decide to start using idea or method; choose new country as your home; …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Definition of ADOPT (verb): decide to start using idea or method; become legal parent of … He decided to adopt a more radical approach to the problem.Past participle: adoptedHe/she/it: adoptsPresent participle: adopting… xem ngay

9. adopt verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes

  • Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com

  • Ngày đăng: 18/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 93756 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về adopt verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced American Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Definition of adopt verb in Oxford Advanced American Dictionary. … someone or something All three teams adopted different approaches to the problem…. xem ngay

10. adopt verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes

  • Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com

  • Ngày đăng: 21/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 56699 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về adopt verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Definition of adopt verb in Oxford Advanced Learner’s Dictionary. Meaning, pronunciation … All three teams adopted different approaches to the problem.Past simple adopted: /əˈdɒptɪd/ /əˈdɑːptɪd/He / she / it adopts: /əˈdɒpts/ /əˈdɑːpts/Past participle adopted: /əˈdɒptɪd/ /əˈdɑːp…Present simple I / you / we / they adopt: /əˈdɒpt/ …… xem ngay

53 Synonyms of ADOPT - Merriam-Webster

11. 53 Synonyms of ADOPT – Merriam-Webster

  • Tác giả: www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 18/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 84498 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Adopt: to take for one’s own use (something originated by another). Synonyms: borrow, embrace, espouse… Find the right word.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Synonyms for ADOPT: borrow, embrace, espouse, take on, take up. … discard,; jettison,; junk,; throw away,; throw out · See the Dictionary Definition …How does the verb ‘adopt’ differ from other similar words?In what contexts can ’embrace’ take the place of ‘adopt’?… xem ngay

adopt vs. adapt : Choose Your Words - Vocabulary.com

12. adopt vs. adapt : Choose Your Words – Vocabulary.com

  • Tác giả: www.vocabulary.com

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 59935 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: “Adopt, adapt, and improve,” says the thief in a Monty Python skit when he robs a lingerie shop instead of a bank. Adopt is to take something over, and to adapt is to change something to suit your needs. It’s helpful advice when you ask for money and get a pair of granny panties.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: (Reuters). Remember, if you mean to rob a bank but wind up at an underwear store: adopt, adapt, and improve! Share this article… Print. Definition: …… xem ngay

ADOPT | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

13. ADOPT | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

  • Tác giả: www.lexico.com

  • Ngày đăng: 9/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 31223 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: UK English definition of ADOPT along with additional meanings, example sentences, and ways to say.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: UK English definition of ADOPT along with additional meanings, example sentences, and ways to say. … ‘this approach has been adopted by many big banks’…. xem ngay

Adopt An Approach Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch ...

14. Adopt An Approach Là Gì – Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch …

  • Tác giả: topbinhduong.net

  • Ngày đăng: 15/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 3317 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Adopt An Approach Là Gì – Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: adopt an approach là gì. Adopt là gì cùng giải thích nghĩa adopt unifi là gì · Có Thể Bạn Chưa Biết 10/07/2021. ABOUT US. FOLLOW US…. xem ngay

15. Adoption (software implementation) – Wikipedia

  • Tác giả: en.wikipedia.org

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 35126 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Adoption (software implementation) – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: This is also the case with the big bang adoption approach, in which the new system is supposed to be adopted wholesale on one date…. xem ngay

16. Child Adoption: Trends and Policies – the United Nations

  • Tác giả: www.un.org

  • Ngày đăng: 11/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 77203 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: by A Child because of its fundamental implications for the meaning of familial ties. Questions on whether adoption … current legal approaches towards adoption and to.

adopt an approach | English examples in context | Ludwig

17. adopt an approach | English examples in context | Ludwig

  • Tác giả: ludwig.guru

  • Ngày đăng: 23/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 74971 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: High quality example sentences with “adopt an approach” in context from reliable sources – Ludwig is the linguistic search engine that helps you to write better in English

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The private equity model tends to adopt an approach that sees investors exiting their investment after three to five years. 4…. xem ngay

AWS Cloud Adoption Framework (AWS CAF) - Amazon AWS

18. AWS Cloud Adoption Framework (AWS CAF) – Amazon AWS

  • Tác giả: aws.amazon.com

  • Ngày đăng: 20/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 91981 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về AWS Cloud Adoption Framework. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Learning from pilots will help you adjust your approach before scaling to full production. Scale. Expand pilots and business value to desired scale and ensure …… xem ngay

Từ điển Anh Việt "approach" - là gì?

19. Từ điển Anh Việt “approach” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 5/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 63394 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “approach” là gì? Nghĩa của từ approach trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: VERB + APPROACH have Some teachers have a more formal approach to teaching. | adopt, develop, take, try, use We need to adopt a more pragmatic approach. | …… xem ngay

Adoption of unconventional approaches in construction

20. Adoption of unconventional approaches in construction

  • Tác giả: www.sciencedirect.com

  • Ngày đăng: 11/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 66062 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Achieving sustainable development requires the decoupling of economic growth from the use of non-renewable resources. This depends on industry adoptin…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: by K Jones · 2016 · Cited by 62 This depends on industry adopting unconventional approaches to … Reversal of bargaining power in construction projects: meaning, …… xem ngay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *