¿De quién esta carta de vuestra amante?

Bức thư của người tình của cậu này là gửi cho ai?

Literature

Yo soy quien atendió una llamada de mi esposo mientras estaba con mi amante.

Em là người vừa nhận được cuộc gọi từ người bạn đời trong khi đang ở với người tình.

OpenSubtitles2018. v3

Tiene a una amante de vampiros con él.

Hắn ta có một con gà theo cùng .

OpenSubtitles2018. v3

Antes de morir me recitó un verso para que se lo digas a tu amante:

Trước khi chết nó có đọc vài lời cho cậu để cậu đọc lại cho một cô gái khác .

OpenSubtitles2018. v3

Una amante generosa a quien muchos amaron.

Một tình nhân rộng lượng mà nhiều người yêu nhiều.

ted2019

Nos alegra que Jehová haya mantenido abierta de par en par la puerta para los amantes de la luz

Chúng ta vui mừng rằng Đức Giê-hô-va đã để cửa mở toang ra cho những ai yêu dấu sự sáng

jw2019

El es tan considerado con mis sentimientos… y también creo que le gustaría saber que él es un amante muy tierno…

You know, cháu nghĩ rằng bác cũng muốn biết rằng con bác là 1 người tình rất dịu dàng.

OpenSubtitles2018. v3

No te olvides de los abscesos amantes de la diversión.

Đừng quên những cái áp-xe vui nhộn nữa .

OpenSubtitles2018. v3

Un padre… madre… o amante.

Một người cha… người mẹ… hay người yêu.

OpenSubtitles2018. v3

Un amante puede pisar la tela de araña que está inactivo en el aire del verano sin sentido

Người yêu có thể cởi tơ nhện Đó idles trong không khí mùa hè bừa bãi

QED

No puedo llevar un amante a Poniente.

Ta không hề mang tình nhân tới Westeros .

OpenSubtitles2018. v3

Ya tengo una amante.

Ta đã có một nhân tình rồi .

OpenSubtitles2018. v3

Se mueve entre su pelo tan suavemente como la mano de un amante.

Nó xuyên qua suối tóc nàng nhẹ nhàng như bàn tay người tình.

OpenSubtitles2018. v3

En el siglo XVII, las damas llevaban prendas con capuchas para esconderse en camino a estar con su amante.

Những quý cô thế kỷ 17 sẽ mặc hoodie như một cách để che giấu bản thân khi gặp người yêu.

ted2019

Amantes.

Tình nhân .

OpenSubtitles2018. v3

En ese sentido, tengo solo un amante.

Nếu nhìn theo cách đó, tôi chỉ có một tình nhân .

OpenSubtitles2018. v3

Y no eres el amante esposo que pretendes ser.

Và ông không phải là người chồng mẫu mực như ông vờ vịt .

OpenSubtitles2018. v3

Esa es la mentira que matará a tu amante.

Đó là lời nói dối sẽ giết người yêu của em.

OpenSubtitles2018. v3

En un ambiente tan sombrío, varios amantes de la Biblia sintieron la necesidad de transmitir al angustiado pueblo el alivio y consuelo de los Salmos.

Trong tình huống vô vọng này, những người yêu mến Kinh Thánh cảm thấy cần phải đem niềm an ủi và khuây khỏa đến cho những người khốn cùng qua sách Thi-thiên của Kinh Thánh.

jw2019

Examinemos algunos fallos de la década de los noventa que han beneficiado a los testigos de Jehová y a todos los demás amantes de la libertad en el mundo.

Hãy xem vài phán quyết trong thập niên 1990; những phán quyết này đã mang lại lợi ích cho Nhân-chứng Giê-hô-va, cũng như tất cả những người yêu chuộng tự do trên khắp thế giới.

jw2019

Por medio de este Reino celestial en manos de Cristo Jesús, Dios hará posible que los amantes de la justicia gocen de las innumerables bendiciones que él tenía previstas cuando colocó a nuestros primeros padres en el Paraíso.

(Đa-ni-ên 7:13, 14) Điều đó có nghĩa qua trung gian Nước Trời trong tay Chúa Giê-su Christ, Đức Chúa Trời sẽ giúp những người yêu mến sự công bình vui hưởng vô số điều tốt lành mà Ngài đã dự định khi đặt cặp vợ chồng loài người đầu tiên trong Địa Đàng.

jw2019

¿Cómo demostró José que era una persona amante de la paz?

Giô-sép cho thấy ông muốn sống hòa thuận với những anh như thế nào ?

jw2019

En menos de una hora distribuyó 40 entre personas amantes de los animales que se mostraron muy agradecidas.

Trong vòng một tiếng đồng hồ, chị phân phát 40 tạp chí cho những người thật sự quí trọng tạp chí này, họ là những người yêu mến thú vật!

jw2019

Quiero que seas mi amante y me compres medias y ropa y…

Tôi muốn anh… làm người yêu của tôi, và mua vớ chân cho tôi, và quần áo, và…

OpenSubtitles2018. v3

Es cierto, porque era virgen de amantes, tú fuiste la primera.

Đúng thế, bởi vì tôi chưa từng gặp nhân tình của chồng tôi và cô là người đầu tiên.

OpenSubtitles2018. v3

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *