đổ bê tông tiếng anh là gìREINFORCEMENT : Cốt thép
FORMWORK : Cốt pha
Concrete : Bê tông

Concrete components : Các thành phần cấu tạo bê tông

Sand ; fine aggregate : Cát
Pebble : Sạn
Gravel : Sỏi ( pebble > gravel )
Crushed stone : Đá xay
Binder : Chất kết dính
Portland cement : Xi măng Portland
Pozzolan cement : Xi măng Pozzolan
Calcium aluminates cement : Xi măng aluminat canxi
Aluminous cement : Xi măng aluminat canxi
High-alumina cement ( British ) : Xi măng aluminat canxi
Type I cement : Xi măng Portland thông thường
Type II cement : Xi măng Porland nâng cấp cải tiến
Type IV cement : Xi măng ít tỏa nhiệt
Type V cement : Xi măng tỏa nhiệt
Admixture : Chất phụ gia
Water-cement ratio : Tỷ số nước trên xi-măng
Blind concrete : Bê tông lót
Reinforced concrete : Bê tông cốt thép
Pre-stressed concrete : Bê tông dự ứng lực
Post-tensioned concrete : Bê tông hậu ứng lực
Concrete batch : Bả trộn bê tông
Ready-mixed concrete : Bê tông tươi
Cement slurry : Nhựa xi-măng
Slump test : Thử độ sụp bê tông
Concrete test cube : Mẫu bê tông lập phương
Concrete test cylinder : Mẫu bê tông hình tròn trụ
Beam : Dầm
Floor beam : Dầm sàn
Grider : Dầm cái
Brace : Giằng
Cantilever : Công son
Vertical stiffener : Bổ trụ
Slab : Đan
Floor-slab : Đan sàn
Suspended floor-slab : Đan sàn link dầm sàn
Non-suspended floor-slab : Đan sàn không link dầm sàn
Lintel : Lanh tô
Sleeper : Tấm lá chớp

Edge-beam : Đà môi

Beam soffit : Dạ dầm ( mặt dưới dầm )
Canopy ; ledge : Ô văng, mái hắt
Staircase : Cầu thang
Lift-shaft ; lift-core : Buồng thang máy
Stringer : Cốn thang
Step : Bậc thang, bậc tam cấp
Riser : Bề cao bậc thang
Tread : Bề rộng mặt bậc thang
Landing slab : Đan chiếu nghỉ
To concrete = to pour concrete = to place concrete = to cast concrete : Đổ bê tông
To cure concrete : Bảo dưỡng bê tông

REINFORCEMENT :

Rebar : Thanh thép tròn
Deformed bar : Thanh thép gân
Longitudinal bar : Thanh thép dọc
Stirrup : Sắt đai
Steel tie : Thép râu
Starter bar : Sắt chờ
Crank : Sắt canh ( cách khoảng chừng 2 lớp )
Steel wire : Kẽm buộc
Reinforcing rod : Thanh thép kẹp thêm
Spacer block : Cục canh lớp đan sắt

FORMWORK

Formwork : Coffa ( công tác làm việc coffa )
Form : Coffa
Form board : Ván coffa
Form-ply ( form plywood ) : Ván ép coffa
Plastic form board : Tấm coffa chất dẻo
Yoke : Thanh bổ ngang hộc coffa
Slip form ; sliding form : Coffa trượt lên dần
Form coating liquid ; form oil : Chất lỏng bôi trơn coffa
Form hanger : Thanh treo khung coffa
Prop : Cây chống
Sole plate : Tấm ván đế
To strike off : Tháo coffa

mác bê tông tiếng anh là gì
đục bê tông tiếng anh là gì

 

đầm bê tông tiếng anh là gì
xe bê tông tiếng anh là gì
bê tông tươi tiếng anh là gì

DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí – 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% TAGS bê tông và bê tông cốt thép là thế nàocách hiểu của bê tông và bê tông cốt thépchu trình bê tông và bê tông cốt thépcông nghệ bê tông và bê tông cốt thépđào tạo kỹ thuật bê tông và bê tông cốt thépgiải nghĩa bê tông và bê tông cốt thépkhông hiểu bê tông và bê tông cốt thépkỹ nghệ bê tông và bê tông cốt thépnghĩa của bê tông và bê tông cốt thépquy trình bê tông và bê tông cốt thépthuật ngữ bê tông và bê tông cốt théptiếng anh kỹ thuật bê tông và bê tông cốt théptừ chuyên ngành bê tông và bê tông cốt théptừ điển bê tông và bê tông cốt thépweb chuyên ngành bê tông và bê tông cốt thép

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *