Care là gì? Nghĩa của từ care là gì? là những câu hỏi mà rất nhiều bạn thắc mắc, đặc biệt là những bạn học tiếng anh và những bạn thấy bạn bè mình nói mà không hay biết như: I don’t Care, Don’t care,… đó là những từ mà giới trẻ Việt sử dụng rất nhiều, đặc biệt một số bạn còn sử dụng thường xuyên. Hôm nay Tinnhanh1s.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu care là gì nhé.
Care là gì

Nội dung chính

Care là gì ? nghĩa của từ Care

Danh từ

Sự chăm nom, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
to be in (under) somebody’s care
được ai chăm nom
to take care of one’s health
giữ gìn sức khoẻ
I leave this in your care
tôi phó thác việc này cho anh trông nom

Sự chú ý quan tâm, sự chăm sóc ; sự thận trọng, sự thận trọng

to give care to one’s work
chú ý đến công việc
to take care not to…
cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…
to do something with care
làm việc gì cẩn thận
to take care; to have a care
cẩn thận coi chừng
full of cares
đầy lo âu
free from care
không phải lo lắng

Ngoại động từ

Trông nom, chăm nom, nuôi nấng
to care for a patient
chăm sóc người ốm
to be well cared for
được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
Chú ý đến, chú ý quan tâm đến, chăm nom đến, quan ngại đến ; cần đến
That’s all he cares for
Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
I don’t care
Tôi không quan tâm
He doesn’t care what they say
Anh ta không để ý đến những điều họ nói
Thích, muốn
would you care for a walk?
anh có thích đi tản bộ không?

Cấu trúc từ

care of Mr.X

nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)

care killed the cat

(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc

for all I care

(thông tục) tớ cần đếch gì

I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, awhoop, a brass farthing)

(thông tục) tớ cóc cần

not to care if

(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn

I don’t care if I do

(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

a pound of care will not pay a pound of debt

cẩn tắc vô ưu

hình thái từ

  • V-ed: cared

Chuyên ngành

Xây dựng

giữ gìn [ sự giữ gìn ]

Xem thêm : Làm video quảng cáo facebook đơn thuần hiệu suất cao ngay

Cơ khí và khu khu công trình

sự bảo dưỡng ( máy )

Y học

sự săn sóc

Kỹ thuật chung

sự dữ gìn và bảo vệ
sự chăm nom

Dệt may

care label
nhãn sử dụng

Kinh tế

sự chăm nom
Xem thêm : Làm thế nào Để thêm font chữ vào wordpress, hướng dẫn thêm custom font trong wordpress
customer care
sự chăm sóc khách hàng
medical care
sự chăm sóc trị liệu
pre-slaughter care
sự chăm sóc gia súc trước khi mổ

sự bảo dưỡng

affliction, aggravation, alarm, anguish, annoyance, anxiety, apprehension, bother, burden, chagrin, charge, consternation, discomposure, dismay, disquiet, distress, disturbance, encumbrance, exasperation, fear, foreboding, fretfulness, handicap, hardship, hindrance, impediment, incubus, load, misgiving, nuisance, onus, oppression, perplexity, pressure, responsibility, solicitude, sorrow, stew, strain, stress, sweat, tribulation, trouble, uneasiness, unhappiness, vexation, woe, worry, alertness, caution, circumspection, concentration, concern, conscientiousness, consideration, diligence, direction, discrimination, effort, enthusiasm, exactness, exertion, fastidiousness, forethought, heed, interest, management, meticulousness, nicety, pains, particularity, precaution, prudence, regard, scrupulousness, thought, vigilance, wariness, watchfulness, administration, aegis, auspices, control, guardianship, keeping, ministration, protection, safekeeping, superintendence, supervision, trust, tutelage, ward, wardship, angst, anxiousness, disquietude, nervousness, unease, calculation, carefulness, chariness, gingerliness, pain, painstaking, punctiliousness, heedfulness, mindfulness, custody, regimen, rehabilitation, therapy, attention, attentiveness, maternalism, oversight, paternalism, prot .

I don’t care ( Sao phải xoắn).
Hay những câu mang phong cách Việt – Anh như: Sao phải care (Sao phải ke).
Hay Dell Care tức là đéo ke.
Ý nghĩa của những từ Care (ke) tiếng lóng này là không sợ, không sợ bố con thằng nào hết.
Trên đây là tất tần tật về nghĩa của từ Care, vậy giờ bạn đã biết care nghĩa là gì chưa? Hãy cùng cmt đóng góp ý kiến ở phần dưới của bài viết để thể hiện quan điểm của mình nhé. Sao phải Care (ke).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *