Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ divisor tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
divisor (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divisorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: divisor tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
divisor tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divisor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divisor tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
divisor /di’vaizə/
* danh từ (toán học)
– số chia, cái chia
– ước sốdivisor
– (Tech) số chiadivisor
– số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia
– d. of an integer ước số của một số nguyên
– d. of zero ước của không
– absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không
– common d. ước số chung
– elementary d. (đại số) ước sơ cấp
– greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
– normal d. (đại số) ước chuẩn
– null d. (đại số) ước của không
– principal d. ước chính
– shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được
Thuật ngữ liên quan tới divisor
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divisor trong tiếng Anh
divisor có nghĩa là: divisor /di’vaizə/* danh từ (toán học)- số chia, cái chia- ước sốdivisor- (Tech) số chiadivisor- số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia- d. of an integer ước số của một số nguyên- d. of zero ước của không- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không- common d. ước số chung- elementary d. (đại số) ước sơ cấp- greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất- normal d. (đại số) ước chuẩn- null d. (đại số) ước của không- principal d. ước chính- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được
Đây là cách dùng divisor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divisor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
divisor /di’vaizə/* danh từ (toán học)- số chia tiếng Anh là gì?
cái chia- ước sốdivisor- (Tech) số chiadivisor- số chia tiếng Anh là gì?
ước số tiếng Anh là gì?
ước tiếng Anh là gì?
(máy tính) bộ chia- d. of an integer ước số của một số nguyên- d. of zero ước của không- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không- common d. ước số chung- elementary d. (đại số) ước sơ cấp- greatest common d. tiếng Anh là gì?
highest common d. ước chung lớn nhất- normal d. (đại số) ước chuẩn- null d. (đại số) ước của không- principal d. ước chính- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường