1 |
Phòng tổ chức triển khai |
组织科 |
Zǔzhī kē
|
2 |
Nhân viên tác nghiệp |
作业员 |
zuòyè yuán |
3 |
Tổ Trưởng |
组长 |
zǔ zhǎng |
4 |
Tổng Giám Đốc |
总经理 |
zǒng jīnglǐ |
5 |
quản trị |
总裁 |
zǒng cái |
6 |
Kỹ sư trưởng |
主任工程师 |
zhǔrèn gōng chéng shī |
7 |
Trợ lý kĩ thuật |
助理技术员 |
zhùlǐ jìshù yuán |
8 |
Trợ lí |
助理 |
zhùlǐ |
9 |
Chuyên gia |
专员 |
zhuān yuán |
10 |
Kỹ sư dự án Bất Động Sản |
专案工程师 |
zhuān àn gōng chéng shī |
11 |
Chủ Nhiệm |
主任 |
zhǔ rèn |
12 |
Giám đốc quản lý |
执行长 |
zhíxíng zhǎng |
13 |
Nhân viên |
职员 |
zhí yuán |
14 |
Nhân viên kiểm tra chất lượng ( vật tư, loại sản phẩm, thiết bị, … ) |
质量检验员 、 质检员 |
Zhì liàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán |
15 |
Quản lý chất lượng |
质量管理 |
Zhì liàng guǎnlǐ |
16 |
Phòng công tác làm việc chính trị |
政工科 |
Zhèng gōng kē |
17 |
tổ dự trù |
预算组 ; 预算组 |
Yùsuàn zǔ ; yùsuàn zǔ |
18 |
Phòng vận tải đường bộ |
运输科 |
Yùn shū kē |
19 |
Kỹ sư mạng lưới hệ thống |
系统工程师 |
xìtǒng gōng chéng shī |
20 |
Phòng hành chính nhân sự |
行政人事部 |
xíngzhèng rénshì bù |
21 |
Phó giám đốc, trợ lí |
协理 |
xiélǐ |
22 |
Phòng kinh doanh thương mại |
销售部 |
xiāoshòu bù |
23 |
phòng dự án Bất Động Sản |
项目部 |
Xiàng mù bù |
24 |
Trợ lí giám đốc |
襄理 |
xiāng lǐ |
25 |
phòng vật tư |
物资部 |
wùzī bù |
26 |
Nhân viên bán hàng |
推销员 |
Tuī xiāo yuán |
27 |
Trợ lý đặc biệt quan trọng |
特别助理 |
tèbié zhùlǐ |
28 |
Thực tập sinh |
实习生 |
shí xí shēng |
29 |
Nhân viên quản trị nhà ăn |
食堂管理员 |
Shí táng guǎnlǐ yuán |
30 |
Phòng sản xuất |
生产科 |
Shēng chǎn kē |
31 |
Quản lý sản xuất |
生产管理 |
Shēng chǎn guǎnlǐ |
32 |
Phòng phong cách thiết kế |
设计科 |
Shèjì kē |
33 |
Phòng nhân sự |
人事科 |
Rén shì kē |
34 |
Nhân viên quản trị xí nghiệp sản xuất |
企业管理人员 |
Qǐyè guǎnlǐ rén yuán |
35 |
Thư ký |
秘书 |
Mìshū |
36 |
Quản lý dân chủ |
民主管理 |
Mín zhǔ guǎnlǐ |
37 |
Thư ký |
秘 书 |
mì shū |
38 |
Trưởng nhóm |
领班 |
lǐng bān |
39 |
Phòng kế toán |
会计室 |
Kuàijì shì |
40 |
Giám đốc bộ phận |
课长 |
kèzhǎng |
41 |
Quản lý khoa học |
科学管理 |
Kēxué guǎnlǐ |
42 |
Nhân viên |
科员 |
Kē yuán |
43 |
phòng tài liệu hoàn thành công việc |
竣工资料室 |
Jùn gōng zīliào shì |
44 |
Kỹ thuật viên |
技术员 |
jìshù yuán |
45 |
Quản lý kỹ thuật |
技术管理
|
Jìshù guǎnlǐ |
46 |
Giám đốc |
经理 |
jīnglǐ |
47 |
Quản lý kế hoạch |
计划管理 |
Jìhuà guǎnlǐ |
48 |
Nhân viên kiểm phẩm |
检验工 |
Jiǎn yàn gōng |
49 |
Nhân viên vẽ kỹ thuật |
绘图员 |
Huìtú yuán |
50 |
Phòng bảo vệ thiên nhiên và môi trường |
环保科 |
Huán bǎo kē |
51 |
Kỹ sư tư vấn |
顾问工程师 |
gùwèn gōng chéng shī |
52 |
Quản lý |
管理员 |
guǎnlǐ yuán |
53 |
Bộ phận quản trị |
管理师 |
guǎnlǐ shī |
54 |
Quỹ lương |
工资基金 |
Gōngzī jījīn |
55 |
Phòng công nghệ tiên tiến |
工艺科 |
Gōng yì kē |
56 |
Phòng cung tiêu |
供销科 |
Gōng xiāo kē |
57 |
Nhân viên quan hệ công chúng |
公关员 |
Gōng guān yuán |
58 |
Kỹ sư |
工程师 |
gōng chéng shī |
59 |
phòng khu công trình |
工程部 |
Gōng chéng bù |
60 |
Kỹ thật viên hạng sang |
高级技术员 |
gāojí jìshù yuán |
61 |
Kỹ sư hạng sang |
高级工程师 |
gāojí gōng chéng shī |
62 |
Tổ phó |
副组长 |
Fù zǔ zhǎng |
63 |
Phó Tổng Giám Đốc |
副总经理 |
fù zǒng jīnglǐ |
64 |
Phó quản trị |
副总裁 |
fù zǒng cái |
65 |
Phó chủ nhiệm |
副主任 |
fù zhǔrèn |
66 |
Phó giám đốc |
福理 |
fù lǐ |
67 |
Phó phòng |
副课长 |
fù kè zhǎng |
68 |
Phó quản trị |
副管理师 |
fù guǎn lǐshī |
69 |
Kỹ sư link |
副工程师 |
fù gōng chéng shī |
70 |
Phó quản trị |
副董事长 |
fù dǒng shì zhǎng |
71 |
Phó phòng |
副处长 |
fù chù zhǎng |
72 |
Phó xưởng |
副厂长 |
fù chǎng zhǎng |
73 |
quản trị hội đồng quản trị |
董事长 |
dǒng shì zhǎng |
74 |
Thủ quỹ |
出纳员 |
Chūnà yuán |
75 |
Nhân viên căn phòng nhà bếp |
炊事员 |
Chuī shì yuán |
76 |
Trưởng phòng |
处长 |
chù zhǎng |
77 |
Nhân viên chấm công |
出勤计时员 |
Chū qín jìshí yuán |
78 |
Quản đốc phân xưởng |
车间主任 |
Chējiān zhǔrèn |
79 |
Xưởng trưởng |
厂长 |
chǎng zhǎng |
80 |
Phòng kế hoạch sản xuất |
产生计划部 |
chǎn shēng jìhuà bù |
81 |
Kỹ sư kế hoạch |
策划工程师 |
cèhuà gōng chéng shī |
82 |
Thủ kho |
仓库保管员 |
Cāngkù bǎo guǎn yuán |
83 |
Phòng Tài chính kế toán |
财务会计部 |
cáiwù kuàijì bù |
84 |
Phòng tài vụ |
财务科 |
Cáiwù kē |
85 |
Phòng mua và bán – Xuất nhập khẩu |
采购部 – 进出口 |
cǎigòu bù – jìn chūkǒu |
86 |
Nhân viên thu mua |
采购员 |
Cǎi gòu yuán |
87 |
Phòng bảo vệ |
保卫科 |
Bǎo wèi kē |
88 |
Tổ ca |
班组 |
Bānzǔ |
89
|
Văn phòng |
办公室 |
Bà ngōng shì |