Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ hill tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hill (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hillBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hill tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hill tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hill trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hill tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: 0283 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn cố định – http://139.180.218.5
hill /hil/
* danh từ
– đồi
– cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến…)
– (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
!to go down hill
– (xem) go
!up hill and down dale
!over hill and dale
– lên dốc xuống đèo* ngoại động từ
– đắp thành đồi
– ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây
Thuật ngữ liên quan tới hill
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hill trong tiếng Anh
hill có nghĩa là: hill /hil/* danh từ- đồi- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến…)- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng!to go down hill- (xem) go!up hill and down dale!over hill and dale- lên dốc xuống đèo* ngoại động từ- đắp thành đồi- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây
Đây là cách dùng hill tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hill tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hill /hil/* danh từ- đồi- cồn tiếng Anh là gì?
gò tiếng Anh là gì?
đống tiếng Anh là gì?
đụn tiếng Anh là gì?
mô đất tiếng Anh là gì?
chỗ đất đùn lên (mối tiếng Anh là gì?
kiến…)- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng!to go down hill- (xem) go!up hill and down dale!over hill and dale- lên dốc xuống đèo* ngoại động từ- đắp thành đồi- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường