inscribed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inscribed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ inscribed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm inscribed tiếng Anh
inscribed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inscribed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: inscribed tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

inscribed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inscribed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inscribed tiếng Anh nghĩa là gì.

inscribe

* ngoại động từ
– viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
– đề tặng (sách, ảnh…)
– ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí…)
– xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
vẽ nối tiếp

Thuật ngữ liên quan tới inscribed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inscribed trong tiếng Anh

inscribed có nghĩa là: inscribe* ngoại động từ- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)- đề tặng (sách, ảnh…)- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí…)- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần- vẽ nối tiếp

Đây là cách dùng inscribed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inscribed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

inscribe* ngoại động từ- viết tiếng Anh là gì?
khắc (chữ) tiếng Anh là gì?
ghi (chữ tiếng Anh là gì?
tên)- đề tặng (sách tiếng Anh là gì?
ảnh…)- ghi sâu tiếng Anh là gì?
khắc sâu (vào ký ức tiếng Anh là gì?
tâm trí…)- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần- < tiếng Anh là gì?
toán> tiếng Anh là gì?
vẽ nối tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *