Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra .

Định nghĩa – Khái niệm

khu đô thị tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khu đô thị trong tiếng Trung và cách phát âm khu đô thị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khu đô thị tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khu đô thị tiếng Trung
城市居住区

(phát âm có thể chưa chuẩn)

(phát âm có thể chưa chuẩn)

khu đô thị có nghĩa là 城市居住区 trong tiếng Trung城市居住区

khu đô thị là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khu đô thị trong tiếng Trung

khu đô thị có nghĩa là 城市居住区: trong tiếng Trung城市居住区khu đô thị là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng khu đô thị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khu đô thị Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Đặc biệt là website này đều phong cách thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp tất cả chúng ta tra những từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra làm sao, thậm chí còn hoàn toàn có thể tra những chữ tất cả chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại cảm ứng quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn .

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: khu đô thị có nghĩa là 城市居住区 trong tiếng Trung城市居住区khu đô thị là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *