Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ schooling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
schooling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ schoolingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: schooling tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
schooling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ schooling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schooling tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Đầu số 0127 đổi thành gì? Chuyển đổi đầu số VinaPhone có ý nghĩa gì? – http://139.180.218.5
schooling /’sku:liɳ/
* danh từ
– sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
– tiền học phí ăn ở tại nhà trường
– (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luậtschool /sku:l/* danh từ
– đàn cá, bầy cá
=school fish+ loại cá thường đi thành bầy* nội động từ
– hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá…)* danh từ
– trường học, học đường
=normal school+ trường sư phạm
=primary school+ trường sơ cấp
=private school+ trường tư
=public school+ trường công
=secondary school+ trường trung học
=to keep a school+ mở trường tư
– trường sở, phòng học
=chemistry school+ phòng dạy hoá học
– trường (toàn thể học sinh một trường)
=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó
– (nghĩa bóng) trường, hiện trường
=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
– giảng đường (thời Trung cổ)
– buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
=there will be no school today+ hôm nay không học
– trường phái
=school of art+ trường phái nghệ thuật
– môn học
=the history school+ môn sử học
– phòng thi (ở trường đại học); sự thi
=to be in the schools+ dự thi, đi thi
– môn đệ, môn sinh
– (âm nhạc) sách dạy đàn
!a gentleman of the old school
– một người quân tử theo kiểu cũ
!to go to school to somebody
– theo đòi ai, học hỏi ai* ngoại động từ
– cho đi học; dạy dỗ giáo dục
– rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one’s temper+ rèn luyện tính tình
=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn
Thuật ngữ liên quan tới schooling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của schooling trong tiếng Anh
schooling có nghĩa là: schooling /’sku:liɳ/* danh từ- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường- tiền học phí ăn ở tại nhà trường- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luậtschool /sku:l/* danh từ- đàn cá, bầy cá=school fish+ loại cá thường đi thành bầy* nội động từ- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá…)* danh từ- trường học, học đường=normal school+ trường sư phạm=primary school+ trường sơ cấp=private school+ trường tư=public school+ trường công=secondary school+ trường trung học=to keep a school+ mở trường tư- trường sở, phòng học=chemistry school+ phòng dạy hoá học- trường (toàn thể học sinh một trường)=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó- (nghĩa bóng) trường, hiện trường=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt- giảng đường (thời Trung cổ)- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học=there will be no school today+ hôm nay không học- trường phái=school of art+ trường phái nghệ thuật- môn học=the history school+ môn sử học- phòng thi (ở trường đại học); sự thi=to be in the schools+ dự thi, đi thi- môn đệ, môn sinh- (âm nhạc) sách dạy đàn!a gentleman of the old school- một người quân tử theo kiểu cũ!to go to school to somebody- theo đòi ai, học hỏi ai* ngoại động từ- cho đi học; dạy dỗ giáo dục- rèn luyện cho vào khuôn phép=to school one’s temper+ rèn luyện tính tình=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn
Đây là cách dùng schooling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schooling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
schooling /’sku:liɳ/* danh từ- sự dạy dỗ ở nhà trường tiếng Anh là gì?
sự giáo dục ở nhà trường- tiền học phí ăn ở tại nhà trường- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự trách phạt tiếng Anh là gì?
sự thi hành kỷ luậtschool /sku:l/* danh từ- đàn cá tiếng Anh là gì?
bầy cá=school fish+ loại cá thường đi thành bầy* nội động từ- hợp thành đàn tiếng Anh là gì?
bơi thành bầy (cá…)* danh từ- trường học tiếng Anh là gì?
học đường=normal school+ trường sư phạm=primary school+ trường sơ cấp=private school+ trường tư=public school+ trường công=secondary school+ trường trung học=to keep a school+ mở trường tư- trường sở tiếng Anh là gì?
phòng học=chemistry school+ phòng dạy hoá học- trường (toàn thể học sinh một trường)=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó- (nghĩa bóng) trường tiếng Anh là gì?
hiện trường=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt- giảng đường (thời Trung cổ)- buổi học tiếng Anh là gì?
giờ học tiếng Anh là gì?
giờ lên lớp tiếng Anh là gì?
sự đi học=there will be no school today+ hôm nay không học- trường phái=school of art+ trường phái nghệ thuật- môn học=the history school+ môn sử học- phòng thi (ở trường đại học) tiếng Anh là gì?
sự thi=to be in the schools+ dự thi tiếng Anh là gì?
đi thi- môn đệ tiếng Anh là gì?
môn sinh- (âm nhạc) sách dạy đàn!a gentleman of the old school- một người quân tử theo kiểu cũ!to go to school to somebody- theo đòi ai tiếng Anh là gì?
học hỏi ai* ngoại động từ- cho đi học tiếng Anh là gì?
dạy dỗ giáo dục- rèn luyện cho vào khuôn phép=to school one’s temper+ rèn luyện tính tình=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường