Ở trên xe chính em đã nói là anh có thể thắng 5000, thậm chí là 10000.

In the car, you said I could turn 500 into 10,000.

OpenSubtitles2018. v3

Thế thì Giê-su đã hiện hữu ở trên trời trước khi xuống trái đất.

Thus, Jesus had an existence in heaven before coming to the earth.

jw2019

“Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta.

“All power is given unto me in heaven and in earth.

LDS

Thật là một cơ hội để tôn kính Cha chúng ta ở trên trời!

What a fine opportunity to honor our heavenly Father!

jw2019

Anh Adam, được đề cập ở trên, cảm thấy như vậy.

Adam, mentioned earlier, felt that way.

jw2019

Khăn tắm bẩn và ướt ở trên sàn buồng tắm, Đầy những mùi khó chịu.

Wet, dirty towels on the bathroom floor, last night’s room service stinking to high heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Trừ khi bây giờ hắn đang đuổi giết cô ấy ở trên.

Unless, of course, he’s up there killing her right now.

OpenSubtitles2018. v3

Còn nhớ lần sinh nhật khi anh ở trên đảo không?

Remember that birthday when you were on the island?

OpenSubtitles2018. v3

Rồi ở trên gác xép có người dùng sùng máy bắn liên tục.

There was a guy up on the stacks laying down cover fire with a machine gun.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một vùng dọc sông Amur, ở trên này.

Which is an area along the Amur River, which is up here.

QED

Sheldon, tên của tao cũng ở trên nghiên cứu đó.

Sheldon, my name’s on that paper too.

OpenSubtitles2018. v3

Các ông ở dưới đó, chúng tôi ở trên này.

You’re down there, we’re up here.

OpenSubtitles2018. v3

Mộ của ổng ở trên đó.

His tomb is in there.

OpenSubtitles2018. v3

Vì cơ thể và trái tim cô ấy đang ở trên đống lửa.

For her body and heart are on fire

QED

Thành Giêrusalem ở trên thiên đàng là Mẹ của chúng ta…

The Jerusalem in Heaven is Our Mother …

WikiMatrix

Cơ thể và trái tim của cô ấy đang ở trên ngọn lửa.

Her body and heart are on fire

QED

Trong diễn biến ở trên, sau khi 5.

In the line above, after 5.

WikiMatrix

Ở trên xe cũng chết, Bucky.

That bus is a deathtrap, Bucky.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể sử dụng các thông báo lỗi ở trên làm hướng dẫn sửa yêu cầu API.

Use the above error messages as guidelines for fixing your API requests.

support.google

Em đã đặt bàn ở trên lầu

I got us a table upstairs.

OpenSubtitles2018. v3

Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.

Just the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy muốn anh đi cứu lũ mèo ở trên cây

He wants me to save his cat from trees

OpenSubtitles2018. v3

Đây là thiết bị trực tuyến hàng đầu và nó ở trên tầm của chúng tôi, thế nên…

This is top of the line stuff, and it’s way above our pay grade, so…

OpenSubtitles2018. v3

Sự bay hơi của các dung dịch axit này mang lại muối hydrat được mô tả ở trên.

Evaporation of these acidic solutions affords the hydrate salt described above.

WikiMatrix

Chị Catherine, đã đề cập ở trên, đồng ý quan điểm này.

Catherine, mentioned earlier, agrees.

jw2019

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *