fiddle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fiddle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ fiddle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fiddle tiếng Anh
fiddle
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fiddle

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: fiddle tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

fiddle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fiddle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiddle tiếng Anh nghĩa là gì.

fiddle /’fidl/

* danh từ
– (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn
– (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
!face as long as a fiddle
– mặt buồn dài thườn thượt
!fit as as fiddle
– khoẻ như vâm, rất sung sức
!to hang up one’s fiddle
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
!to hang up one’s fiddle when one comes home
– ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
!to play first fiddle
– giữ vai trò chủ đạo
!to play second fiddle
– ở địa vị phụ thuộc

* ngoại động từ
– kéo viôlông (bài gì)
– (+ away) lãng phí, tiêu phí
=to fiddle away one’s time+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ

* nội động từ
– chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông
– ((thường) + about, at, with…) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn
=to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây
=to fiddle about+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
– (từ lóng) lừa bịp

* thán từ
– vớ vẩn!

Thuật ngữ liên quan tới fiddle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiddle trong tiếng Anh

fiddle có nghĩa là: fiddle /’fidl/* danh từ- (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn- (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp!face as long as a fiddle- mặt buồn dài thườn thượt!fit as as fiddle- khoẻ như vâm, rất sung sức!to hang up one’s fiddle- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc!to hang up one’s fiddle when one comes home- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa!to play first fiddle- giữ vai trò chủ đạo!to play second fiddle- ở địa vị phụ thuộc* ngoại động từ- kéo viôlông (bài gì)- (+ away) lãng phí, tiêu phí=to fiddle away one’s time+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ* nội động từ- chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông- ((thường) + about, at, with…) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn=to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây=to fiddle about+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi- (từ lóng) lừa bịp* thán từ- vớ vẩn!

Đây là cách dùng fiddle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiddle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fiddle /’fidl/* danh từ- (thông tục) tiếng Anh là gì?
buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn tiếng Anh là gì?
cái chốt tiếng Anh là gì?
cái chặn- (từ lóng) ngón lừa bịp tiếng Anh là gì?
vố lừa bịp!face as long as a fiddle- mặt buồn dài thườn thượt!fit as as fiddle- khoẻ như vâm tiếng Anh là gì?
rất sung sức!to hang up one’s fiddle- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ngừng làm việc!to hang up one’s fiddle when one comes home- ra ngoài thì tươi như hoa tiếng Anh là gì?
về nhà thì mặt sưng mày sỉa!to play first fiddle- giữ vai trò chủ đạo!to play second fiddle- ở địa vị phụ thuộc* ngoại động từ- kéo viôlông (bài gì)- (+ away) lãng phí tiếng Anh là gì?
tiêu phí=to fiddle away one’s time+ lãng phí thì giờ tiếng Anh là gì?
làm vớ vẩn mất thì giờ* nội động từ- chơi viôlông tiếng Anh là gì?
((đùa cợt) tiếng Anh là gì?
guội gãi viôlông tiếng Anh là gì?
cò cử viôlông- ((thường) + about tiếng Anh là gì?
at tiếng Anh là gì?
with…) nghịch vớ vẩn tiếng Anh là gì?
làm trò vớ vẩn=to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây=to fiddle about+ đi vớ vẩn tiếng Anh là gì?
đi chơi rong tiếng Anh là gì?
ăn không ngồi rồi- (từ lóng) lừa bịp* thán từ- vớ vẩn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *