Thông tin thuật ngữ

   

Tiếng Anh Financial Services Authority (FSA)
Tiếng Việt Dịch vụ tài chính Authority (FSA)
Chủ đề Luật SEC & cơ quan quản lý
Ký hiệu/viết tắt FSA

Định nghĩa – Khái niệm

Financial Services Authority (FSA) là gì?

Cơ quan dịch vụ kinh tế tài chính ( FSA ) là một cơ quan tư pháp chịu nghĩa vụ và trách nhiệm về pháp luật của ngành dịch vụ kinh tế tài chính tại Vương quốc Anh từ năm 2001 đến 2013. Nó được xây dựng với tư cách là Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư ( SIB ) vào năm 1985. Hội đồng quản trị của nó được chỉ định bởi kho bạc, mặc dầu nó hoạt động giải trí độc lập với cơ quan chính phủ. Nó được cấu trúc như một công ty được số lượng giới hạn bởi bảo lãnh và được hỗ trợ vốn trọn vẹn bằng phí tính cho ngành dịch vụ kinh tế tài chính .

  • Financial Services Authority (FSA) là Dịch vụ tài chính Authority (FSA).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật SEC & cơ quan quản lý.

Ý nghĩa – Giải thích

Financial Services Authority (FSA) nghĩa là Dịch vụ tài chính Authority (FSA).

FSA cũng chịu trách nhiệm chính trị và công khai và phải báo cáo về việc các mục tiêu này đã được đáp ứng hàng năm như thế nào, chịu sự giám sát của các ủy ban quốc hội. Mục tiêu của nó chi phối cách thức FSA thực hiện chức năng chung là đưa ra các quy tắc, phân phát hướng dẫn và tư vấn và xác định các chính sách và nguyên tắc chung. FSA cũng chịu trách nhiệm về mặt pháp lý và phải giải thích chính xác các mục tiêu của mình và xem xét chúng đúng đắn hoặc chịu trách nhiệm xem xét tư pháp.

Definition: The Financial Services Authority (FSA) was a quasi-judicial body responsible for the regulation of the financial services industry in the United Kingdom between 2001 and 2013. It was founded as the Securities and Investments Board (SIB) in 1985. Its board was appointed by the Treasury, although it operated independently of government. It was structured as a company limited by guarantee and was funded entirely by fees charged to the financial services industry.

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách những thuật ngữ tương quan Financial Services Authority ( FSA )

  • Kaizen
  • Request For Information
  • Association of Futures Brokers And Dealers (AFBD)
  • Financial Conduct Authority (UK) (FCA)
  • Bank of England (BoE)
  • Big Bang
  • Federal Reserve System (FRS)
  • Office Superintendent of Financial Institutions (OSFI) Regulates Canada
  • Dịch vụ tài chính Authority (FSA) tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật SEC & cơ quan quản lý Financial Services Authority (FSA) là gì? (hay Dịch vụ tài chính Authority (FSA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Services Authority (FSA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Services Authority (FSA) / Dịch vụ tài chính Authority (FSA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *