accumulated tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accumulated trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ accumulated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm accumulated tiếng Anh
accumulated
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accumulated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: accumulated tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

accumulated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accumulated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accumulated tiếng Anh nghĩa là gì.

accumulate /ə’kju:mjuleit/

* động từ
– chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
=to accumulate capital+ tích luỹ vốn
=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay
=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên
– làm giàu, tích của
– thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

accumulate
– (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)

accumulate
– tích luỹ, tụ

Thuật ngữ liên quan tới accumulated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accumulated trong tiếng Anh

accumulated có nghĩa là: accumulate /ə’kju:mjuleit/* động từ- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại=to accumulate capital+ tích luỹ vốn=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên- làm giàu, tích của- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)accumulate- (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)accumulate- tích luỹ, tụ

Đây là cách dùng accumulated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accumulated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

accumulate /ə’kju:mjuleit/* động từ- chất đống tiếng Anh là gì?
chồng chất tiếng Anh là gì?
tích luỹ tiếng Anh là gì?
gom góp lại=to accumulate capital+ tích luỹ vốn=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên- làm giàu tiếng Anh là gì?
tích của- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)accumulate- (Tech) tích lũy [TQ] tiếng Anh là gì?
lũy tích [TQ] tiếng Anh là gì?
lũy toán [NB] tiếng Anh là gì?
cộng dồn(đ)accumulate- tích luỹ tiếng Anh là gì?
tụ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *