STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Ampe |
安培 |
ānpéi |
2 |
Ampe kế |
安培计 |
ānpéi jì |
3 |
Ảnh hưởng khí động lực |
气动力影响 |
qì dònglì yǐngxiǎng |
4 |
Ba pha |
三相的 |
sān xiàng de |
5 |
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu |
燃料残渣 |
ránliào cánzhā |
6 |
Bàn điều khiển |
控制台 |
kòngzhì tái |
7 |
Bảng điều khiển |
操作盘, 控制盘 |
cāozuò pán, kòngzhì pán |
8 |
Bảng điều khiển, bảng giám sát |
监控盘 |
jiānkòng pán |
9 |
Bảng điều khiển chính |
主控制盘 |
zhǔ kòngzhì pán |
10 |
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều |
交流发电机控制板 |
jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
11 |
Báng công cụ, bảng đồng hồ |
仪表盘 |
yíbiǎo pán |
12 |
Bảng mạch khung |
电路模拟板 |
diànlù mónǐ bǎn |
13 |
Bảng sơ đồ |
图表板 |
túbiǎo bǎn |
14 |
Bảng tín hiệu |
信号盘 |
xìnhào pán |
15 |
Băng keo cách điện |
绝缘胶带 |
juéyuán jiāodài |
16 |
Băng tải than |
输煤机 |
shū méi jī |
17 |
Bình hơi (để thở), bình thở |
呼吸器 |
hūxī qì |
18 |
Bình khí nén |
压缩空气罐 |
yāsuō kōngqì guàn |
19 |
Bộ cách điện ăngten |
耐张绝缘子 |
nài zhāng juéyuánzǐ |
20 |
Bộ chỉ mức dầu |
油位计 |
yóu wèi jì |
21 |
Bộ chỉnh áp chịu tải |
有载换接器 |
yǒu zài huàn jiē qì |
22 |
Bộ chống sét |
避雷器 |
bìléiqì |
23 |
Bộ điều chỉnh |
调节器 |
tiáojié qì |
24 |
Bộ điều chỉnh công suất |
功率调节器 |
gōnglǜ tiáojié qì |
25 |
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp |
电压调节器 |
diànyā tiáojié qì |
26 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng, |
流量调节器 |
liúliàng tiáojié qì |
27 |
Bộ điều chỉnh mực nước |
水位调节器 |
shuǐwèi tiáojié qì |
28 |
Bộ điều chỉnh nhiên liệu |
燃料调节器 |
ránliào tiáojié qì |
29 |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
温度调节器 |
wēndù tiáojié qì |
30 |
Bộ điều chỉnh tự động |
自动调节器 |
zìdòng tiáojié qì |
31 |
Bộ đóng ngắt, công tắc |
断续器 |
duàn xù qì |
32 |
Bộ động cơ |
电动机组 |
diàndòngjī zǔ |
33 |
Bộ hâm nóng trước |
预热器 |
yù rè qì |
34 |
Bộ khởi động động cơ |
电动起动机 |
diàndòng qǐdòng jī |
35 |
Bộ khử khí, máy loại khí |
除氧器, 脱氧器 |
chú yǎng qì, tuōyǎng qì |
36 |
Bộ làm mát bằng dầu |
油冷却器, 冷油器 |
yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
37 |
Bộ làm mát không khí |
空气冷却器 |
kōngqì lěngquè qì |
38 |
Bộ nắn điện, bộ thích nghi |
按合器 |
àn hé qì |
39 |
Bộ ngắt điện |
断路器, 断续器 |
duànlù qì, duàn xù qì |
40 |
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) |
小型断路器 (熔断器) |
xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) |
41 |
Bộ ngắt mạch loại nhỏ |
小型断路器 |
xiǎoxíng duànlù qì |
42 |
Bộ ngưng tụ bề mặt |
表面凝结器 |
biǎomiàn níngjié qì |
43 |
Bộ ổn áp |
稳压器 |
wěn yā qì |
44 |
Bộ ổn áp tự động |
自动电压调节器 |
zìdòng diànyā tiáojié qì |
45 |
Bộ quá nhiệt |
过热器 |
guòrè qì |
46 |
Bộ tăng áp tua bin |
涡轮增压器 |
wōlún zēng yā qì |
47 |
Bộ tiếp xúc |
接触器 |
jiēchù qì |
48 |
Bộ trao đổi nhiệt |
热交换器 |
rè jiāohuàn qì |
49 |
Bơm áp cao |
高压泵 |
gāoyā bèng |
50 |
Bơm áp thấp |
低压泵 |
dīyā bèng |
51 |
Bơm cấp nước nồi hơi |
锅炉给水泵 |
guōlú jǐ shuǐbèng |
52 |
Bóng đèn điện |
电灯泡 |
diàndēngpào |
53 |
Bóng đèn đui có ngạnh |
卡口灯泡 |
kǎ kǒu dēngpào |
54 |
Buồng điều khiển |
控制室 |
kòngzhì shì |
55 |
Buồng đốt |
燃烧室 |
ránshāo shì |
56 |
Buồng đốt |
燃烧室, 炉膛 |
ránshāo shì, lútáng |
57 |
Buồng nồi hơi |
锅炉房 |
guōlú fáng |
58 |
Buồng tua bin |
汽轮机房 |
qìlúnjī fáng |
59 |
Cách mắc/ nối tam giác |
三角形接法 |
sānjiǎoxíng jiē fǎ |
60 |
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y |
星形接法 |
xīng xíng jiē fǎ |
61 |
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp |
电缆夹 |
diànlǎn jiā |
62 |
Cân bằng nhiệt |
热平衡 |
rèpínghéng |
63 |
Cần cẩu cổng |
龙门起重机 |
lóngmén qǐzhòngjī |
64 |
Cặn nồi hơi |
锅炉水垢 |
guōlú shuǐgòu |
65 |
Cáp điện |
电缆 |
diànlǎn |
66 |
Cáp điện cao thế ba pha |
三相高压电缆 |
sān xiàng gāoyā diànlǎn |
67 |
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo |
热塑防潮电线 |
rè sù fángcháo diànxiàn |
68 |
Cáp điện một lõi |
单芯电缆 |
dān xìn diànlǎn |
69 |
Cầu chì |
熔断器 |
róngduàn qì |
70 |
Chịu lửa |
耐火的 |
nàihuǒ de |
71 |
Chuôi cách điện (của kìm) |
绝缘柄 |
juéyuán bǐng |
72 |
Chuông điện |
电铃 |
diànlíng |
73 |
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch |
开关装置 |
kāiguān zhuāngzhì |
74 |
Cờ lê ống |
管子扳手 |
guǎnzi bānshǒu |
75 |
Công nhân nhà máy điện |
发电厂工人 |
fādiàn chǎng gōngrén |
76 |
Công tắc chính, công tắc chủ |
主(总)开关 |
zhǔ (zǒng) kāiguān |
77 |
Công tắc có nút ấn |
按钮开关 |
ànniǔ kāiguān |
78 |
Công tắc đánh lửa |
点火开关 |
diǎnhuǒ kāiguān |
79 |
Công tắc điều khiển |
控制开关 |
kòngzhì kāiguān |
80 |
Công tắc điều khiển áp lực |
压力操纵开关 |
yālì cāozòng kāiguān |
81 |
Công tắc điều khiển từ xa |
遥控开关 |
yáokòng kāiguān |
82 |
Công tắc giật |
拉线开关 |
lāxiàn kāiguān |
83 |
Công tắc lắc (lắp chìm) |
(嵌装式)摇杆开关 |
(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān |
84 |
Công tắc một cực |
切断开关 |
qiēduàn kāiguān |
85 |
Công tơ điện |
电表 |
diànbiǎo |
86 |
Cột điện cao thế |
高压电塔 |
gāoyā diàn tǎ |
87 |
Cột điện cao thế |
电缆塔 |
diànlǎn tǎ |
88 |
Cưa đĩa (chạy điện) |
(电动)圆锯 |
(diàndòng) yuán jù |
89 |
Cửa thông gió |
通风口 |
tōngfēng kǒu |
90 |
Cung cấp nhiệt |
供热 |
gōng rè |
91 |
Cuộn cao áp |
高压绕组 |
gāoyā ràozǔ |
92 |
Cuộn dây |
线圈 |
xiànquān |
93 |
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp |
初级线圈 |
chūjí xiànquān |
94 |
Cuộn dây thứ cấp |
次级线圈 |
cì jí xiànquān |
95 |
Cuộn dây từ |
电磁线圈 |
diàncí xiànquān |
96 |
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp |
低压绕组 |
dīyā ràozǔ |
97 |
Cuộn sơ cấp |
初级绕组 |
chūjí ràozǔ |
98 |
Cuộn thứ cấp |
次级绕组 |
cì jí ràozǔ |
99 |
Dao thợ điện |
电工刀 |
diàngōng dāo |
100 |
Dầm ngang (xà ngang) |
横担(横梁) |
héng dān (héngliáng) |
101 |
Day buýt, dòng chủ |
母线 |
mǔxiàn |
102 |
Dây (cáp) dẫn điện |
电引线, 电缆线 |
diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn |
103 |
Dây (cầu) chì |
保险丝 |
bǎoxiǎnsī |
104 |
Dây bọc cao su |
皮线 |
pí xiàn |
105 |
Dây dẫn cao áp |
高压导线 |
gāoyā dǎoxiàn |
106 |
Dây dẫn điện |
导线 |
dǎoxiàn |
107 |
Dây dẫn đồng |
铜导体 |
tóng dǎotǐ |
108 |
Dây điện |
电线 |
diànxiàn |
109 |
Dây điện ba lõi |
三芯电线 |
sān xìn diànxiàn |
110 |
Dây lõi đồng |
铜芯线 |
tóng xīn xiàn |
111 |
Dây tóc xoắn |
绕线式灯丝 |
rào xiàn shì dēngsī |
112 |
Đa năng kế, vạn năng kế |
多用电表, 万用表 |
duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo |
113 |
Đánh lửa sớm |
点火提前 |
diǎnhuǒ tíqián |
114 |
Đầu nối điện hạ thế |
低压端子(接线) |
dīyā duānzǐ (jiēxiàn) |
115 |
Đèn (ống) huỳnh quang |
日光(荧光)灯管 |
rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn |
116 |
Đèn báo, đèn hiệu |
信号灯 |
xìnhàodēng |
117 |
Đèn pin (bỏ túi) |
(袖珍)手电筒 |
(xiùzhēn) shǒudiàntǒng |
118 |
Diện tích bề mặt chảy |
燃烧表面积 |
ránshāo biǎomiànjī |
119 |
Diện tích cấp nhiệt |
加热面积 |
jiārè miànjī |
120 |
Diện tích làm lạnh |
冷却面积 |
lěngquè miànjī |
121 |
Diện tích ngọn lửa |
火焰面积 |
huǒyàn miànjī |
122 |
Dòng điện |
电流 |
diànliú |
123 |
Dòng điện ba pha |
三相电流 |
sān xiàng diànliú |
124 |
Dòng điện cảm ứng |
感应电流 |
gǎnyìng diànliú |
125 |
Dòng điện hai pha |
双相电流 |
shuāng xiàng diànliú |
126 |
Dòng điện khởi động |
起动电流 |
qǐdòng diànliú |
127 |
Dòng điện một pha |
单相电流 |
dān xiàng diànliú |
128 |
Đế xoáy (đèn điện) |
螺旋灯头 |
luóxuán dēngtóu |
129 |
Điểm nối dây |
分接头 |
fēn jiētóu |
130 |
Điểm trung hòa |
中(性)点 |
zhōng (xìng) diǎn |
131 |
Điện áp |
电压调节器 |
diànyā tiáojié qì |
132 |
Điện hạt nhân |
核电力 |
hé diànlì |
133 |
Điện một chiều |
直流电 |
zhíliúdiàn |
134 |
Điện trở |
电阻, 电阻器 |
diànzǔ, diànzǔ qì |
135 |
Điện tử |
电子 |
diànzǐ |
136 |
Điện xoay chiều |
交流电 |
jiāoliúdiàn |
137 |
Độ kín, độ khít |
密封性 |
mìfēng xìng |
138 |
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động |
驱动电动机 |
qūdòng diàndòngjī |
139 |
Động cơ điện |
电动机 |
diàndòngjī |
140 |
Động cơ điện hai pha |
双相电动机 |
shuāng xiàng diàndòngjī |
141 |
Đui đèn |
灯座 |
dēng zuò |
142 |
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh |
卡口灯座 |
kǎ kǒu dēng zuò |
143 |
Đui đèn huỳnh quang |
日光灯管座 |
rìguāngdēng guǎn zuò |
144 |
Đường dẫn khói |
烟道 |
yān dào |
145 |
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng |
延长线 |
yáncháng xiàn |
146 |
Đường ống |
管道 |
guǎndào |
147 |
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp |
高压输电线路, 高压线 |
gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn |
148 |
Giá đỡ nồi hơi |
锅炉底座 |
guōlú dǐzuò |
149 |
Giá giữ cầu chì |
熔断器座, 保险丝座 |
róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò |
150 |
Giàn cần cẩu |
起重龙门架 |
qǐ zhòng lóngmén jià |
151 |
Gian tua bin máy phát |
主发电机室 |
zhǔ fādiàn jī shì |
152 |
Giấy mạ kim |
金属化纸 |
jīnshǔ huà zhǐ |
153 |
Gông |
铁轭 |
tiě è |
154 |
Goòng, giá chuyển hướng |
转向架 |
zhuǎnxiàng jià |
155 |
Hai pha |
二相的, 双相得 |
èr xiàng de, shuāng xiàng dé |
156 |
Hào cáp |
电缆地沟 |
diànlǎn dìgōu |
157 |
Hầm cáp |
电缆隧道 |
diànlǎn suìdào |
158 |
Hệ thống cấp nước |
供水系统 |
gōngshuǐ xìtǒng |
159 |
Hệ thống đường ống |
管道系统 |
guǎndào xìtǒng |
160 |
Hệ thống ống dẫn khói |
烟道系统 |
yān dào xìtǒng |
161 |
Hố xỉ than |
煤渣坑 |
méizhā kēng |
162 |
Hộp (nối) cáp |
电缆(接线)盒 |
diànlǎn (jiēxiàn) hé |
163 |
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ |
工具箱 |
gōngjù xiāng |
164 |
Hộp nối cáp |
电缆套 |
diànlǎn tào |
165 |
Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang |
火花(放电)间隙 |
huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì |
166 |
Khí thải |
废气 |
fèiqì |
167 |
Kho than |
煤仓 |
méi cāng |
168 |
Khoan điện |
电钻 |
diànzuàn |
169 |
Không khí đốt cháy |
助燃空气 |
zhùrán kōngqì |
170 |
Không khí nén |
压缩空气 |
yāsuō kōngqì |
171 |
Kilowatt |
千瓦 |
qiānwǎ |
172 |
Kìm cắt |
剪钳 |
jiǎn qián |
173 |
Kìm cắt dây điện |
钢丝钳 |
gāngsī qián |
174 |
Kiìm mũi tròn |
圆嘴钳 |
yuán zuǐ qián |
175 |
Kìm tuốt dây |
剥线钳 |
bō xiàn qián |
176 |
Kwh |
千瓦时 |
qiānwǎ shí |
177 |
Lá kim loại |
薄金属片 |
báo jīnshǔ piàn |
178 |
Làm lạnh bổ sung |
再次冷却 |
zàicì lěngquè |
179 |
Làm lạnh, làm mát, làm nguội |
冷却面积 |
lěngquè miànjī |
180 |
Lò đốt |
燃烧炉 |
ránshāo lú |
181 |
Lò nồi hơi |
锅炉炉膛 |
guōlú lútáng |
182 |
Lò phản ứng công suất |
动力反应堆 |
dònglì fǎnyìngduī |
183 |
Lò phản ứng hạt nhân |
核反应堆 |
héfǎnyìngduī |
184 |
Lò phản xạ |
反射炉 |
fǎnshè lú |
185 |
Lò xo tiếp xúc |
接触弹簧 |
jiēchù tánhuáng |
186 |
Lõi cáp |
线芯 |
xiàn xīn |
187 |
Lõi cáp điện |
电缆芯 |
diànlǎn xīn |
188 |
Lõi dây (điện) |
(导电)芯线 |
(dǎodiàn) xīn xiàn |
189 |
Lõi sắt |
铁心 |
tiěxīn |
190 |
Lỗ nạp khí nén |
压缩空气入口 |
yāsuō kōngqì rùkǒu |
191 |
Lượng bốc hơi |
蒸发量 |
zhēngfā liàng |
192 |
Mạch điện |
电路模拟板 |
diànlù mónǐ bǎn |
193 |
Mạch điện ba pha |
三相电路 |
sān xiàng diànlù |
194 |
Mạch điện hai pha |
双相电路 |
shuāng xiàng diànlù |
195 |
Mạch điện một pha |
单相电路 |
dān xiàng diànlù |
196 |
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC |
集成电路 |
jíchéng diànlù |
197 |
Máy biến áp di động |
移动式变压器 |
yídòng shì biànyāqì |
198 |
Máy biến áp điện lực |
电力变压器 |
diànlì biànyāqì |
199 |
Máy biến áp, bộ biến thế |
变压器 |
biànyāqì |
200 |
Máy biến dòng |
电流互感器 |
diànliú hùgǎn qì |
201 |
Máy biến dòng, bộ đổi điện |
变流器 |
biàn liú qì |
202 |
Máy biến thế, máy biến áp |
变压器 |
biànyāqì |
203 |
Máy bơm |
泵 |
bèng |
204 |
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp |
中压泵 |
zhōng yā bèng |
205 |
Máy bơm dầu |
油泵 |
yóubèng |
206 |
Máy bơm dầu tuần hoàn |
循环油泵 |
xúnhuán yóubèng |
207 |
Máy bơm dự phòng |
备用泵 |
bèiyòng bèng |
208 |
Máy bơm không khí |
空气泵 |
kōngqì bèng |
209 |
Máy bơm phụ |
辅助泵 |
fǔzhù bèng |
210 |
Máy bơm tua bin |
涡轮泵 |
wōlún bèng |
211 |
Máy bơm tuần hoàn |
循环泵 |
xúnhuán bèng |
212 |
Máy cắt cỏ dùng điện |
电动割(刈)草机 |
diàndòng gē (yì) cǎo jī |
213 |
Máy con ve |
蜂鸣器 |
fēng míng qì |
214 |
Máy điều tốc |
调速器 |
tiáo sù qì |
215 |
Máy đồng bộ |
同步器 |
tóngbù qì |
216 |
Máy hạ áp, bộ giảm thế |
降压变压器 |
jiàng yā biànyāqì |
217 |
Máy hâm nóng sơ bộ áp cao |
高压预热器 |
gāoyā yù rè qì |
218 |
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp |
低压预热器 |
dīyā yù rè qì |
219 |
Máy làm lạnh nước |
水冷却器 |
shuǐ lěngquè qì |
220 |
Máy làm mát bằng hydro |
氢冷却器 |
qīng lěngquè qì |
221 |
Máy lọc điện |
静电集尘器 |
jìngdiàn jí chén qì |
222 |
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động |
移动炉加煤机 |
yídòng lú jiā méi jī |
223 |
Máy ngắt điện bằng không khí nén |
空气吹弧断路器 |
kōngqì chuī hú duànlù qì |
224 |
Máy nghiền than |
磨煤机, 碎煤机 |
mó méi jī, suì méi jī |
225 |
Máy phát điện |
发电机 |
fādiàn jī |
226 |
Máy phát điện ba pha |
三相发电机 |
sān xiàng fādiàn jī |
227 |
Máy phát điện đồng bộ |
同步发电机 |
tóngbù fādiàn jī |
228 |
Máy phát điện gia đình |
自用发电机 |
zìyòng fādiàn jī |
229 |
Máy phát điện không đồng bộ |
异步发电机 |
yìbù fādiàn jī |
230 |
Máy phát điện một chiều |
直流发电机 |
zhíliú fādiàn jī |
231 |
Máy phát điện tua bin |
涡轮发电机 |
wōlún fādiàn jī |
232 |
Máy phát điện xoay chiều |
交流发电机 |
jiāoliú fādiàn jī |
233 |
Máy phát điện xoay chiều ba pha |
三相交流发电机 |
sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
234 |
Msy phát điện xoay chiều một pha |
单相交流发电机 |
dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
235 |
Máy phát động cơ |
电动发电机 |
diàndòng fādiàn jī |
236 |
Máy quạt gió |
鼓风机 |
gǔfēngjī |
237 |
Máy tăng áp, bộ tăng thế |
升压变压器 |
shēng yā biànyāqì |
238 |
Máy vẽ (sơ đồ) |
描绘器 |
miáohuì qì |
239 |
Mắc nối tiếp |
串联 |
chuànlián |
240 |
Mắc song song |
并联 |
bìng lián |
241 |
Mỏ hàn điện |
电烙铁 |
diàn làotiě |
242 |
Mô tơ điện, động cơ điện |
电动机 |
diàndòngjī |
243 |
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) |
星形链接(Y连接) |
xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) |
244 |
Một pha |
单相的 |
dān xiàng de |
245 |
Mũ bảo họ chống va đập |
防震安全帽 |
fángzhèn ānquán mào |
246 |
Mức độ ô nhiễm |
污染程度 |
wūrǎn chéngdù |
247 |
Muội than |
煤灰 |
méi huī |
248 |
Năng lượng hạt nhân |
核动力, 核能 |
hé dònglì, hénéng |
249 |
Năng lượng nguyên tử |
原子能 |
yuánzǐnéng |
250 |
Nguồn điện |
电源 |
diànyuán |
251 |
Nhà máy điện |
发电厂 |
fādiàn chǎng |
252 |
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời |
太阳能发电站 |
tàiyángnéng fādiàn zhàn |
253 |
Nhà máy điện hạt nhân |
核电站 |
hédiànzhàn |
254 |
Nhà máy điện, trạm phát điện |
发电站 |
fādiàn zhàn |
255 |
Nhà máy nhiệt điện |
火力发电厂, 热电厂 |
huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng |
256 |
Nhà máy thủy điện |
水力发电厂 |
shuǐlì fādiàn chǎng |
257 |
Nhiên liệu hạt nhân |
核燃料 |
héránliào |
258 |
Nhiệt dư, thiệt thải |
余热 |
yúrè |
259 |
Nhiệt lượng |
热量 |
rèliàng |
260 |
Nhiệt năng |
热能 |
rènéng |
261 |
Nối tam giác |
三角连接 |
sānjiǎo liánjiē |
262 |
Nồi đun nóng, nồi đun sôi |
供暖锅炉 |
gōngnuǎn guōlú |
263 |
Nồi đun nước nóng |
热水锅炉 |
rè shuǐ guōlú |
264 |
Nồi hơi |
蒸汽锅炉 |
zhēngqì guōlú |
265 |
Nồi hơi, lò hơi |
锅炉 |
guōlú |
266 |
Nồi hơi bức xạ |
辐射式锅炉 |
fúshè shì guōlú |
267 |
Nồi hơi cao áp |
高压锅炉 |
gāoyā guōlú |
268 |
Nồi hơi công nghiệp |
工业锅炉 |
gōngyè guōlú |
269 |
Nồi hơi đốt dầu |
燃油锅炉 |
rányóu guōlú |
270 |
Nồi hơi đứng |
立式锅炉 |
lì shì guōlú |
271 |
Nồi hơi lớn |
大型锅炉 |
dàxíng guōlú |
272 |
Nồi hơi nhỏ |
小型锅炉 |
xiǎoxíng guōlú |
273 |
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống |
水管锅炉 |
shuǐguǎn guōlú |
274 |
Nồi súp-de |
蒸汽锅炉 |
zhēngqì guōlú |
275 |
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt |
冷却水 |
lěngquè shuǐ |
276 |
Nước nồi hơi |
炉水 |
lú shuǐ |
277 |
Nút đặt lại, nút phục hồi |
复位按钮 |
fùwèi ànniǔ |
278 |
Nút điều khiển |
控制按钮 |
kòngzhì ànniǔ |
279 |
Ổ cắm ba chốt |
三眼插座 |
sān yǎn chāzuò |
280 |
Ổ cắm ba chốt có công tắc |
带开关的三眼插座 |
dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
281 |
Ổ cắm có công tắc |
带开关的插座 |
dài kāiguān de chāzuò |
282 |
Ổ cắm dây kéo dài |
延长线插座 |
yáncháng xiàn chāzuò |
283 |
Ổ cắm dưới sàn nhà |
地板下的插座 |
dìbǎn xià de chāzuò |
284 |
Ổ cắm kép tiếp đất |
地板双插座 |
dìbǎn shuāng chāzuò |
285 |
Ổ cắm tiếp đất |
接地插座 |
jiēdì chāzuò |
286 |
Ống dẫn nước làm lạnh |
冷却水管 |
lěngquè shuǐguǎn |
287 |
Ống ga |
煤气道 |
méiqì dào |
288 |
Ống khói |
烟囱 |
yāncōng |
289 |
Ống nước |
水管 |
shuǐguǎn |
290 |
Ống nước tuần hoàn |
循环水管 |
xúnhuán shuǐguǎn |
291 |
Ống xi lanh chính |
主汽缸 |
zhǔ qìgāng |
292 |
Phễu tro |
灰坑 |
huī kēng |
293 |
Phích cắm ba chân, phích ba chạc |
三角插头 |
sānjiǎo chātóu |
294 |
Phích cắm ba pha |
三相插头 |
sān xiàng chātóu |
295 |
Phích cắm tiếp đất |
接地插头 |
jiēdì chātóu |
296 |
Phòng điều khiển |
控制室 |
kòngzhì shì |
297 |
Phòng nồi hơi |
锅炉房 |
guōlú fáng |
298 |
Phụ kiện đường ống |
管道附件 |
guǎndào fùjiàn |
299 |
Phụ kiện máy khoan |
电钻附件 |
diànzuàn fùjiàn |
300 |
Phụ kiện nồi hơi |
锅炉附件 |
guōlú fùjiàn |
301 |
Phun cấp không khí |
空气喷射 |
kōngqì pēnshè |
302 |
Pin |
电池 |
diànchí |
303 |
Pin khô |
干电池 |
gāndiànchí |
304 |
Quạt hút |
吸风机 |
xī fēngjī |
305 |
Quạt hút |
抽(引)风机 |
chōu (yǐn) fēngjī |
306 |
Que hàn điện |
电焊条 |
diànhàn tiáo |
307 |
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp |
电缆沟 |
diànlǎn gōu |
308 |
Sơ đồ mạch điện |
电路图 |
diànlùtú |
309 |
Spin điện tử |
电子自旋 |
diànzǐ zì xuán |
310 |
Súng hàn |
点焊枪 |
diǎn hànqiāng |
311 |
Súng phóng điện tử, súng điện tử |
电子枪 |
diànzǐqiāng |
312 |
Sự nạp trước (hơi nước) |
提前进气 |
tíqián jìn qì |
313 |
Sự xả sớm |
提前排气 |
tíqián pái qì |
314 |
Sứ xuyên cách điện |
绝缘套管 |
juéyuán tào guǎn |
315 |
Sứ xuyên cao áp |
高压(瓷)套管 |
gāoyā (cí) tào guǎn |
316 |
Tác dụng của sức gió |
风力作用 |
fēnglì zuòyòng |
317 |
Tấm pin mặt trời |
太阳电池板 |
tàiyáng diànchí bǎn |
318 |
Thải khí, xả khí |
排气 |
pái qì |
319 |
Than nguyên khai |
原煤 |
yuánméi |
320 |
Thanh ghi lò |
炉条 |
lú tiáo |
321 |
Tháp làm nguội, tháp làm mát |
冷却塔 |
lěngquè tǎ |
322 |
Thép tấm nồi hơi |
锅炉钢板 |
guōlú gāngbǎn |
323 |
Thiết bị an toàn |
安全装置 |
ānquán zhuāngzhì |
324 |
Thiết bị báo động |
报警装置 |
bàojǐng zhuāngzhì |
325 |
Thiết bị biến áp của máy phát điện |
发电机变压器 |
fādiàn jī biànyāqì |
326 |
Thiết bị buồng đốt |
炉膛设备 |
lútáng shèbèi |
327 |
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa |
遥控电子装置 |
yáokòng diànzǐ zhuāngzhì |
328 |
Thiết bị điều khiển từ xa |
遥控装置 |
yáokòng zhuāngzhì |
329 |
Thiết bị đồng bộ |
同步装置 |
tóngbù zhuāngzhì |
330 |
Thiết bị dự phòng |
备用设备 |
bèiyòng shèbèi |
331 |
Thiết bị đun trước nước |
水预热器 |
shuǐ yù rè qì |
332 |
Thiết bị giám sát |
监控装置 |
jiānkòng zhuāngzhì |
333 |
Thiết bị hút bụi |
除尘装置 |
chúchén zhuāngzhì |
334 |
Thiết bị hút hơi |
抽气装置 |
chōu qì zhuāngzhì |
335 |
Thiết bị khử tro |
除灰装置 |
chú huī zhuāngzhì |
336 |
Thiết bị làm mát |
冷却器 |
lěngquè qì |
337 |
Thiết bị làm mát bằng hydro |
氢冷却器 |
qīng lěngquè qì |
338 |
Thiết bị làm nguội |
冷却设备 |
lěngquè shèbèi |
339 |
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng |
冷凝器 |
lěngníng qì |
340 |
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí |
空气预热器 |
kōngqì yù rè qì |
341 |
Thiết bị phân phối điện |
配电设备 |
pèi diàn shèbèi |
342 |
Thiết bị phát điện |
发电装置 |
fādiàn zhuāngzhì |
343 |
Thiết bị tự động |
自动装置 |
zìdòng zhuāngzhì |
344 |
Thợ điện |
电工 |
diàngōng |
345 |
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện |
角形避雷器 |
jiǎoxíng bìléiqì |
346 |
Thu nhiệt |
吸热 |
xī rè |
347 |
Thùng bảo quản dầu |
储油柜 |
chú yóu guì |
348 |
Thùng chứa nước |
贮水箱 |
zhù shuǐxiāng |
349 |
Thùng dầu |
油箱 |
yóuxiāng |
350 |
Thùng nước |
水箱 |
shuǐxiāng |
351 |
Thùng nước (cho đầu máy) |
(给)水箱 |
(gěi) shuǐxiāng |
352 |
Tiếp điểm phụ |
辅助接点 |
fǔzhù jiēdiǎn |
353 |
Tín hiệu |
信号 |
xìnhào |
354 |
Tín hiệu điều chỉnh |
控制信号 |
kòngzhì xìnhào |
355 |
Tín hiệu tia chớp |
闪光信号 |
shǎnguāng xìnhào |
356 |
Tính năng gia tốc |
加速性能 |
jiāsù xìngnéng |
357 |
Tính phóng xạ hạt nhân |
核放射性 |
hé fàngshèxìng |
358 |
Tính toán sức nóng |
热力计算 |
rèlì jìsuàn |
359 |
Trạm biến thế ngoài trời |
室外变电所 |
shìwài biàn diàn suǒ |
360 |
Trạm biến thế, trạm biến áp |
变电所(站) |
biàn diàn suǒ (zhàn) |
361 |
Trạm phát điện |
发电站 |
fādiàn zhàn |
362 |
Trao đổi nhiệt |
热交换 |
rè jiāohuàn |
363 |
Tro nhiên liệu |
燃料灰 |
ránliào huī |
364 |
Tua bin |
涡轮机 |
wōlúnjī |
365 |
Tua bin gió |
风力发电机 |
fēnglì fādiàn jī |
366 |
Tua bin hơi |
汽轮机 |
qìlúnjī |
367 |
Tuốc nơ vít |
螺丝起子 |
luósī qǐzi |
368 |
Van |
阀 |
fá |
369 |
Van điện tử |
电磁阀 |
diàncí fá |
370 |
Van điều chỉnh |
调节阀 |
tiáojié fá |
371 |
Van điều khiển |
控制阀 |
kòngzhì fá |
372 |
Vật cách điện, chất cách điện |
绝缘体 |
juéyuántǐ |
373 |
Vỉ lò |
炉排 |
lú pái |
374 |
Vít định vị |
定位螺钉 |
dìngwèi luódīng |
375 |
Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì |
铅包皮, 铅护套 |
qiān bāopí, qiān hù tào |
376 |
Vỏ bọc dây cáp |
钢带(钢丝)护套 |
gāng dài (gāngsī) hù tào |
377 |
Vòi phun cao áp |
燃料喷嘴 |
ránliào pēnzuǐ |
378 |
Vòi phun phản lực |
喷射嘴 |
pēnshè zuǐ |
379 |
Volt |
伏特 |
fútè |
380 |
Volt kế |
伏特表 |
fútè biǎo |
381 |
Watt |
瓦特 |
wǎtè |
382 |
Watt giờ |
瓦时 |
wǎ shí |
383 |
Watt kế |
瓦特计 |
wǎtè jì |
384 |
Xi lanh |
汽缸 |
qìgāng |
385 |
Xi lanh áp suất cao |
高压汽缸 |
gāoyā qìgāng |
386 |
Xi lanh áp suất thấp |
低压汽缸 |
dīyā qìgāng |
387 |
Xi lanh áp suất trung bình |
中压汽缸 |
zhōng yā qìgāng |
388 |
Xi lanh cao áp |
高压缸 |
gāo yā gāng |
389 |
Xi lanh động lực |
动力缸 |
dònglì gāng |
390 |
Xi lanh hạ áp |
低压缸 |
dīyā gāng |
391 |
Xi lanh trung áp |
中压缸 |
zhōng yā gāng |
392 |
Xỉ, than xỉ |
炉渣 |
lúzhā |
393 |
Xỉ, than xỉ |
熔渣 |
róng zhā |