Nội dung chính
Thông tin thuật ngữ arithmetic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
arithmetic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arithmeticBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: arithmetic tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
arithmetic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arithmetic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arithmetic tiếng Anh nghĩa là gì.
arithmetic /ə’riθmətik/
* danh từ
– số học
– sự tính
– sách số học* tính từ
– (như) arithmeticalarithmetic
– (Tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toánarithmetic
– số học
– additive a. đs số học cộng tính
– mental a. tính nhẩm
– recursive a. (logic học) số học đệ quy
Thuật ngữ liên quan tới arithmetic
Xem thêm: Aries là cung gì? Tính cách người cung Aries như thế nào? – Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arithmetic trong tiếng Anh
arithmetic có nghĩa là: arithmetic /ə’riθmətik/* danh từ- số học- sự tính- sách số học* tính từ- (như) arithmeticalarithmetic- (Tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toánarithmetic- số học- additive a. đs số học cộng tính- mental a. tính nhẩm – recursive a. (logic học) số học đệ quy
Đây là cách dùng arithmetic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arithmetic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
arithmetic /ə’riθmətik/* danh từ- số học- sự tính- sách số học* tính từ- (như) arithmeticalarithmetic- (Tech) số học tiếng Anh là gì?
toán thuật tiếng Anh là gì?
tính toán tiếng Anh là gì?
vận toánarithmetic- số học- additive a. đs số học cộng tính- mental a. tính nhẩm – recursive a. (logic học) số học đệ quy
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường