Bạn đang đọc: As sober as a judge là gì
Bài viết này mình sẽ chia sẻ cho các bạn Một số thành ngữ thông dụng về so sánh thường xuyên áp dụng trong đề thi TOEIC. Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút và học thật kỹ nhé!
Nội dung chính
- Tổng kết
- Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc Tiếng Anh là gì?
- Ý nghĩa – Giải thích
- Tổng kết
- Video liên quan
- as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamp: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/ a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
- as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
- as pleased as Punch: rất hài long
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- as sober as a judge: tỉnh táo không hề say rượu
- (as) steady as a rock: vững như bàn thạch
- As thick as thieves: rất ăn ý với nhau, rất thân
- As red as a beetroot: đỏ như gấc
- To sleep like a log: ngủ say như chết
- To hold on like grim death: bám chặt không rời
- To eat/ work like a horse: ăn/ làm khỏe
- To smoke like a chimmey: hút thuốc lá cả ngày
- To fit like a glove: vừa khít
- To spread like wildfire: (tin đồn) lan rất nhanh
- Like a house on fire: rất nhanh, mạnh mẽ
- As peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước
- Like a clockwork: dều đặn như một cái máy
Xem thêm bài viết:
- Thi thử toeic không tính tiền
- Toeic là gì ?
- thang điểm toeic
Don’t judge by appearances.This idiom means that you should not judge something or someone by appearances, but should look deeper at what is inside and more important.judge
In addition to the idiom beginning with judge, also see sober as a judge. Also see judgment.judge a book by its cover, one can’t
One can’t rely on outward appearances to know what something or someone is really like. For example, He seems very quiet, but you can’t judge a book by its cover. [First half of 1900s]form an idea or opinion by basing one’s judgement on 由…判断
Judging by what you say,I assume you don’t agree with me.根据你的话推测,我想你是不同意我了。form an idea or opinion by basing one’s judgement on 由…判断
Judging by what you say,I assume you don’t agree with me.根据你的话推测,我想你是不同意我了。form an idea or opinion by basing one’s judgement on 由…判断
Judging by what you say,I assume you don’t agree with me.根据你的话推测,我想你是不同意我了。If someone is said to be the judge, jury, and executioner, it means they are in charge of every decision made, and they have the power to be rid of whomever they choose.judge someone’s actions, evaluate Gary is afraid because you sit in judgement on whatever he does.Idiom(s): (as) sober as a judge
Theme : FORMALITYvery formal, somber, or stuffy. • You certainly look gloomy, Bill. You’re sober as a judge. • Tom’s as sober as a judge. I think he’s angry. Decisions shouldn’t be made primarily on appearance .1. To be stoic and reserved, perhaps even somber .Anita has been sober as a judge ever since she heard of Marshall’s death .2. To be calm and rational. 2. To be calm and rational .He’s usually as sober as a judge, so I’m confident that he’ll make a sound decision .3. To be not at all intoxicated. 3. To be not at all intoxicated .I haven’t been drinking at all, I swear ! I’m sober as a judge !Learn more: judge, soberLearn more : judge, sober
Learn more:
as sober as a judge Tiếng Anh có nghĩa là Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc
- as sober as a judge Tiếng Anh có nghĩa là Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc Tiếng Anh có nghĩa là as sober as a judge Tiếng Anh.
as sober as a judge Tiếng Anh nghĩa là Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh..
Đây là cách dùng as sober as a judge Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Nội dung chính
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ as sober as a judge Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa as sober as a judge Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng as sober as a judge Tiếng Anh / Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập vudinhquang.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đình Quang Blog là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” as sober as a judge “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ as sober as a judge, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ as sober as a judge trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. He was as sober as a judge .
2. 1 He was as sober as a judge .
3. 3 He is as sober as a judge.
4. 19 He was as sober as a judge .
5. 2 Mr. Wang always seems as sober as a judge.
6. 8 Stu can hardly stand up, but he claims he’s as sober as a judge.
7. 4 They’re an odd pair of friends, Sylvia always bubbling over with nonsense and Polly as sober as a judge.
8. 6 The little boy didn’t laugh when I fell down. He just stood there watching me, as sober as a judge.
9. 5 We had expected him to be angry, but instead he sat quietly at his desk, as sober as a judge.
10. 7 I had expected him to be angry, but instead he sat quietly at his desk, as sober as a judge.
- as sober as a judge Tiếng Anh có nghĩa là Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc Tiếng Anh là gì?
Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc Tiếng Anh có nghĩa là as sober as a judge Tiếng Anh.
Ý nghĩa – Giải thích
as sober as a judge Tiếng Anh nghĩa là Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh..
Đây là cách dùng as sober as a judge Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ as sober as a judge Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa as sober as a judge Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng as sober as a judge Tiếng Anh / Hoàn toàn tỉnh táo; rất trang trọng, trang trọng, nghiêm túc. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường