Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” backstroke “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ backstroke, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ backstroke trong bộ từ điển Từ điển Tiếng AnhNội dung chính

  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của backstroke trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
  • Từ:
    backstroke
  • Video liên quan

1. Can you swim backstroke yet?

Bạn đang đọc: Backstroke là gì

2. Can you do backstroke?

3. The child is good at backstroke.

4. Another good stroke is the backstroke.

5. He won the 100 metres backstroke .

6. The ultimate sacrifice and the 100-meter backstroke.

7. He did 15 lengths of backstroke every morning.

8. Sometimes I use breaststroke, backstroke, and free style.

9. She placed eighth in the backstroke this week.

10. He came first in the 200 metres backstroke.

11. She is good at backstroke and free style.

12. What is the normal length for individual backstroke races?

13. John can swim free style, backstroke, breaststroke, and butterfly.

14. Can you teach me the butterfly and the backstroke?

15. Rouse owned the 100 backstroke, owned the world record.

16. I get water in my ears when swimming the backstroke.

17. Peter : Tedhere are freestyle, backstroke, butterfly frog stroke and etc.

18. Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke?

19. The butterfly, backstroke and breaststroke races each cover 100 and 200 metres.

20. Then I slipped over and did a leisurely backstroke back up the pool.

21. A similar best ever 68 saw Jonathan Sayer fourth in the 200 backstroke.

22. Swimming is divided into breaststroke, freestyle, backstroke,(http://Sentencedict.com) and butterfly stroke.

23. That would be Counsilman, who plans to swim the 50 backstroke and 50 freestyle.

24. Sue qualified for the finals in the 100-meter backstroke but finished sixth.

25. A similar best ever 2.57.68 saw Jonathan Sayer fourth in the 200 backstroke.

26. He swung his left arm up in a reverse backstroke, and grasped the chain.

27. Martin won the 13 years 100 metre backstroke by one hundredth of a second.

28. In the water he started out on a fast crawl, then switched to a slower backstroke.

29. I am very good at swimming, for I can do butterfly stroke and backstroke.

30. Susan is in nine events 100m and 200m backstroke, breaststroke, butterfly, freestyle and 200m individual medley.

31. She made the Olympic team last week, then finished second in the 200 backstroke on Monday.

32. Level Introduction Level 3 is where we show you the step by step techniques to learn Freestyle (front crawl) and Backstroke.

33. When Asahel kept refusing, Abner finally made a powerful backstroke and killed Asahel with the butt end of his spear, running him through in the abdomen.

34. While other styles like the breaststroke, front crawl, or backstroke can be swum easily even by beginners, the butterfly is a more difficult stroke that requires good technique to be feasible.

35. Morgan returned for the 1992 Games in Barcelona, again finding success by winning eight golds in backstroke, butterfly, freestyle, and medley events, as well as silver in two breaststroke distances.

36. While other styles like the breaststroke, front crawl, or backstroke can be swum adequately by beginners, the butterfly is a more difficult stroke that requires good technique as well as strong muscles.

37. And Japan’s Junya Koga came though fast at the end to take the men’s 100m backstroke title in ahead of Germany’s Helge Meeuw and former world record-holder Aschwin Wildeboer of Spain.

38. In swimming, five nations sent their swimmers to participate in 8 events, 5 of freestyle (100 m, 400 m, 800 m, 1500 m, and 4 × 100 m relay) and one of each backstroke (100 m), breaststroke (200 m) and medley (3 × 100 m).

1. Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke?

Em thích bơi ếch, bơi sải, bơi bướm hay bơi ngửa ?

2. Morgan returned for the 1992 Games in Barcelona, again finding success by winning eight golds in backstroke, butterfly, freestyle, and medley events, as well as silver in two breaststroke distances.

Morgan trở lại với Thế vận hội năm 1992 tại Barcelona, một lần nữa tìm được thành công xuất sắc bằng cách giành tám huy chương vàng trong những môn bơi ngửa, bơi bướm, bơi tự do, và và bơi hỗn hợp cũng như 2 huy chương bạc trong nội dung bơi ếch .

3. While other styles like the breaststroke, front crawl, or backstroke can be swum adequately by beginners, the butterfly is a more difficult stroke that requires good technique as well as strong muscles.

Trong khi những kiểu Bơi trườn sấp, Bơi ếch, Bơi ngửa hoàn toàn có thể thích hợp cho người mới tập bơi, thì bơi bướm là kiểu khó, yên cầu kỹ thuật cũng như thể lực thật tốt .

4. In swimming, five nations sent their swimmers to participate in 8 events, 5 of freestyle (100 m, 400 m, 800 m, 1500 m, and 4 × 100 m relay) and one of each backstroke (100 m), breaststroke (200 m) and medley (3 × 100 m).

Trong môn bơi, có 5 vương quốc cử những vận động viên tham gia tranh tài tại 8 nội dung, trong đó có 5 nội dung tự do ( 100 m, 400 m, 800 m, 1500 m, và tiếp sức 4 × 100 m ) và một nội dung bơi ngửa ( 100 m ), bơi ếch ( 200 m ) và bơi hỗn hợp ( 3 × 100 m ) .

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ backstroke trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ backstroke tiếng Anh nghĩa là gì.

backstroke /’bækstrouk/* danh từ- cú trái- sự bơi ngửa

  • lip-language tiếng Anh là gì?
  • plunking tiếng Anh là gì?
  • sideburns tiếng Anh là gì?
  • requirement tiếng Anh là gì?
  • braininess tiếng Anh là gì?
  • intangibles tiếng Anh là gì?
  • Joint products tiếng Anh là gì?
  • overdress tiếng Anh là gì?
  • copulates tiếng Anh là gì?
  • owner-occupied tiếng Anh là gì?
  • computer typesetting system (CTS) tiếng Anh là gì?
  • Outside money tiếng Anh là gì?
  • betrayers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của backstroke trong tiếng Anh

backstroke có nghĩa là: backstroke /’bækstrouk/* danh từ- cú trái- sự bơi ngửa

Đây là cách dùng backstroke tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ backstroke tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

backstroke /’bækstrouk/* danh từ- cú trái- sự bơi ngửa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ:
backstroke

/ ‘ bækstrouk /

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *