Cuộc chiến kết thúc trong bế tắc vào năm 1184.
Fighting continued the following year, 1181.
WikiMatrix
Mẹ được sinh ra để sống trong bế tắc, và giờ mẹ đã cùng đường rồi.
I was born to live in a dead end, and now I’ve run out of road.
Literature
Chúng ta có một căn nhà đầy xác chết nhưng vẫn bế tắc trong chuyện này
We got a house full of dead scientists and we’re no closer to solving this thing .
OpenSubtitles2018. v3
Chính sách đang gây ra sự bế tắc.
This policy is causing gridlock.
QED
Cậu dường như thật bế tắc, ơn trời mọi thứ đều tốt đẹp
You totally stuck it out, and it all got better
opensubtitles2
Tại sao chúng ta vẫn bế tắc ở Afghanistan?
Why are we still stuck in Afghanistan?
ted2019
Và bản thân hệ thống nhà tù của chúng ta cũng bế tắc.
And our prison system itself is stuck.
ted2019
Ôi, Chúa ơi, tôi bế tắc quá.
Oh God, I’m so fouled up.
OpenSubtitles2018. v3
Ta không chịu nổi sự bế tắc này.
We can’t afford a stalemate.
OpenSubtitles2018. v3
Đã hoàn toàn bế tắc.
It was a dead end.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã giải thích với Chris tôi đang cảm thấy hơi bế tắc.
I explained to Chris that I was feeling a little bit stuck.
ted2019
Sau khi Glitter gặp bế tắc, Carey hoãn lại dự án này và sáng tác cho album mới.
After Glitter fell into developmental hell, Carey postponed the project, and began writing material for a new album.
WikiMatrix
Vấn đề tiếp nhận miền Tây đảo Tân Guinea suýt khiến đàm phán trở nên bế tắc.
The issue of the inclusion or not of Western New Guinea almost resulted in the talks becoming deadlocked.
WikiMatrix
Không còn bế tắc nữa đâu.
No more stalemate.
OpenSubtitles2018. v3
Không có một cuộc giao tranh quyết định nào, và cuộc chiến đã kết thúc trong bế tắc.
There were no decisive engagements, and the war ended in a stalemate.
WikiMatrix
Cậu dường như thật bế tắc, ơn trời mọi thứ đều tốt đẹp.
You totally stuck it out, and it all got better.
OpenSubtitles2018. v3
Chính phủ Mỹ gần đây thừa nhận rằng họ đang bế tắc trong cuộc chiến chống ISIS.
The US government recently admitted that it’s in a stalemate in its war against ISIS.
ted2019
Bởi tháng hai cuộc khủng hoảng đã đạt bế tắc.
By February the crisis has reached stalemate.
WikiMatrix
Hoàn cảnh của bạn chưa hẳn đã bế tắc.
You are not totally powerless!
jw2019
Tôi đã có một khoảng thời gian dài bế tắc về tâm lý.”
I had a huge psychological block for a long time.”
WikiMatrix
Hội nghị trở nên bế tắc, 18 quý tộc quyết định đưa vấn đề vào tay họ.
Eighteen nobles decided to take matters into their hands .
WikiMatrix
Quân Ottoman tái chiếm Beograd vào năm 1690 và chiến dịch năm sau diễn ra tương đối bế tắc.
Belgrade was recaptured by the Ottomans in 1690 and the following year’s chiến dịch was relatively indecisive .
WikiMatrix
4 Tuy nhiên, có một giải pháp nào cho tình trạng bế tắc này không?
4 However, is there a way out of the impasse?
jw2019
Chắc hẳn bạn rất muốn được giải thoát khỏi cuộc sống bế tắc thường ngày
You must have felt the need to escape from this suffocating daily routine
Xem thêm: Đầu số 028 là mạng gì, ở đâu? Cách nhận biết nhà mạng điện thoại bàn – http://139.180.218.5
QED
Source: http://139.180.218.5
Category: Thuật ngữ đời thường